VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 23
  • 5001
  • 13,258,803

TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ TRƯỜNG HỌC

  19/06/2017

TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ TRƯỜNG HỌC

Ai trong chúng ta muốn thành công cũng phải đến trường, cũng phải đi học, nên các từ vựng chủ đề trường học sẽ rất gần gũi với mỗi chúng ta, sẽ giúp chúng ta nhanh chóng tiếp cận với các phương pháp và nội dung giáo dục mới, có ý nghĩa quan trọng trong giao tiếp tiếng Hán.

1. Trường mầm non (nhà trẻ) 托儿所: Tuō'érsuǒ

2. Vườn trẻ (mẫu giáo) 幼儿园: yòu'éryuán

3. Nhà trẻ gởi theo ngày 日托所: rì tuō suǒ

4. Tiểu học 小学: xiǎoxué

5. Trung học 中学: zhōngxué

6. Trung học cơ sở 初中: chūzhōng

7. Cấp ba, trung học phổ thông 高中: gāozhōng

8. Cao đẳng 大专: dàzhuān

9. Học viện 学院: xuéyuàn

10. Đại học tổng hợp 综合性大学: zònghé xìng dàxué

11. Viện nghiên cứu sinh 研究生院: yánjiūshēng yuàn

12. Viện nghiên cứu 研究院: yán jiù yuàn

13. Trường đại học và học viện 高等院校: gāoděng yuàn xiào

14. Trường trọng điểm 重点学校: zhòngdiǎn xuéxiào

15. Trường trung học trọng điểm 重点中学: zhòngdiǎn zhōngxué

16. Trường đại học trọng điểm 重点大学: zhòngdiǎn dàxué

17. Trường chuyên tiểu học 附小: fùxiǎo

18. Trường chuyên trung học 附中: fùzhōng

19. Trường thực nghiệm 实验学校: shíyàn xuéxiào

20. Trường mẫu 模范学校: mófàn xuéxiào

21. Trường chung cấp chuyên nghiệp 中专: zhōng zhuān

22. Trường dạy nghề 技校: jìxiào

23. Trường chuyên nghiệp 职业学校: zhíyè xuéxiào

Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên: https://tiengtrunghoanglien.com/

24. Trường dành cho người lớn tuổi 成人学校: chéngrén xuéxiào

25. Trường công lập 公学校: gōng xuéxiào

26. Trường nghệ thuật 艺术学校: yìshù xuéxiào

27. Trường múa 舞蹈学校: wǔdǎo xuéxiào

28. Trường sư phạm 师范学校: shīfàn xuéxiào

29. Trường thương nghiệp 商业学校: shāngyè xuéxiào

30. Trường tư thục, trường dân lập 私立学校: sīlì xuéxiào

31. Trường tự phí 自费学校: zìfèi xuéxiào

32. Trường bán trú 全日制学校: quánrì zhì xuéxiào

33. Trường tại chức 业余学校: yèyú xuéxiào

34. Trường hàm thụ 函授 学校: hánshòu xuéxiào

35. Trường ban đêm 夜校: yèxiào

Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên: https://tiengtrunghoanglien.com/

36. Trường nội trú 寄宿学校: jìsù xuéxiào

37. Viện văn học 文学院: wén xuéyuàn

38. Học viện nhân văn 人文学院: rénwén xuéyuàn

39. Học viện công nghiệp 工学院: gōng xuéyuàn

40. Học viện y khoa 医学院: yīxuéyuàn

41. Học viện thể dục 体育学院: tǐyù xuéyuàn

42. Học viện âm nhạc 音乐学院: yīnyuè xuéyuàn

43. Học viện sư phạm 师范学院: shīfàn xuéyuàn

44. Học viện giáo dục 教育学院: jiàoyù xuéyuàn

45. Đại học sư phạm 师范大学: shīfàn dàxué

46. Học viện thương mại 商学院: shāng xué yuàn

Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên: https://tiengtrunghoanglien.com/

47. Học viện công nghiệp tại chức 业余工业大学: yèyú gōngyè dàxué

48. Đại học phát thanh truyền hình 广播电视大学: guǎngbò diànshì dàxué

49. Đại học hàm thụ 函授大学: hánshòu dàxué

50. Giáo dục mẫu giáo 幼儿教育: yòu'ér jiàoyù

51. Giáo dục trước tuổi đi học 学前教育: Xuéqián jiàoyù

52. Giáo dục sơ cấp 初等教育: chūděng jiàoyù

53. Giáo dục trung cấp 中等教育: zhōngděng jiàoyù

54. Giáo dục cao cấp 高等教育: gāoděng jiàoyù

55. Tiếp tục giáo dục 继续教育: jìxù jiàoyù

56. Giáo dục công dân 公民教育: gōngmín jiàoyù

57. Giáo dục dành cho người lớn 成人教育: chéngrén jiàoyù

58. Giáo dục hệ mười năm 十年制义务教育: shí nián zhì yìwù jiàoyù

Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên: https://tiengtrunghoanglien.com/

59. Giáo dục cơ sở 基础教育: jīchǔ jiàoyù

60. Giáo dục nghề nghiệp 职业教育: zhíyè jiàoyù

61. Giáodục nghe nhìn 视听教育: shìtīng jiàoyù

62. Học sinh tiểu học 小学生: xiǎoxuéshēng

63. Học sinh trung học 中学生: zhōngxuéshēng

64. Học sinh cấp hai 初中生: chūzhōng shēng

65. Học sinh cấp ba 高中生: gāozhōng shēng

66. Sinh viên 大学生: dàxuéshēng

67. Sinh viên những năm đầu 低年级学生: dī niánjí xuéshēng

68. Sinh viên những năm cuối 高年级学生: gāo niánjí xuéshēng

69. Học sinh mới 新生: xīnshēng

70. Sinh viên năm thứ nhất 一年级大学生: yī niánjí dàxuéshēng

71. Sinh viên năm thứ hai 二年级大学生: èr niánjí dàxuéshēng

72. Sinh viên năm thứ ba 三年级大学生: sān niánjí dàxuéshēng

73. Sinh viên năm thứ tư 四年级大学生: sì niánjí dàxuéshēng

74. Sinh viên hệ chính quy 本科生: běnkē shēng

75. Nghiên cứu sinh 研究生: yánjiūshēng

76. Nghiên cứu sinhtiến sĩ 博士生: bóshì shēng

77. Lưu học sinh 留学生: liúxuéshēng

Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên: https://tiengtrunghoanglien.com/

78. Hội học sinh sinh viên 学生会: xuéshēnghuì

79. Học viện cử nhân 学士学位: xuéshì xuéwèi

80. Cử nhân khoa học xã hội 文学士: wénxué shì

81. Cử nhân khoa học tự nhiên 理学士: lǐxué shì

82. Học vị thạc sĩ 硕士学位: shuòshì xuéwèi

83. Học vị tiến sĩ 博士学位: bóshì xuéwèi

84. Trên tiến sĩ 博士后: bóshìhòu

85. Tiến sĩ triết học 哲学博士: zhéxué bóshì

86. Học vị danh dự 名誉学位: míngyù xuéwèi

87. Giáo viên 教师: jiàoshī

88. Giáo viên cao cấp 高级讲师: gāojí jiǎngshī

89. Trợ giáo 助教: zhùjiào

Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên: https://tiengtrunghoanglien.com/

90. Giảng viên 讲师: jiǎngshī

91. Giảng viên cao cấp 高级教师: gāojí jiàoshī

92. Trợ lý giáo sư 助理教授: zhùlǐ jiàoshòu

93. Phó giáo sư 副教 授: fùjiàoshòu

94. Giáo sư 教授: jiàoshòu

95. Giáo viên hướng dẫn 导师: dǎoshī

96. Giáo sư thỉnh giảng 客座教授: kèzuò jiàoshòu

97. Học giả mời đến 访问学者: fǎngwèn xuézhě

98. Chủ nhiệm khoa 系主任: xì zhǔrèn

99. Phòng giáo vụ 教务处: jiàowù chù

100. Trưởng phòng giáo vụ 教务长: jiàowù zhǎng

Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên: https://tiengtrunghoanglien.com/

101. Phòng nghiên cứu khoa học giáo dục 教研室: jiàoyánshì

102. Tổ nghiên cứu khoa học 教研组: jiàoyánzǔ

103. Chỉ đạo viên chính trị 政治指导员: zhèngzhì zhǐdǎoyuán

104. Giáo viên chủ nhiệm 班主任: bānzhǔrèn

105. Giáo viên kiêm chức 兼职教师: Jiānzhí jiàoshī

101. Phòng nghiên cứu khoa học giáo dục  教研室        Jiàoyánshì

102. Tổ nghiên cứu khoa học  教研组        jiàoyánzǔ

103. Chỉ đạo viên chính trị      政治指导员 zhèngzhì zhǐdǎoyuán

104. Giáo viên chủ nhiệm        班主任        bānzhǔrèn

105. Giáo viên kiêm chức        兼职教师    jiānzhí jiàoshī

106. Lớp     班级  bānjí

107. Chuyên ngành        专业  zhuānyè

Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên: https://tiengtrunghoanglien.com/

108. Khoa   系      xì

109. Tốt nghiệp    毕业  bìyè

110. Kết thúc khoá học ngắn hạn     结业  jiéyè

111. Thôi học       辍学  chuòxué

112. Đang theo học        肄业  yìyè

113. Bảng kết quả học tập      成绩单        chéngjī dān

114. Văn bằng      文凭  wénpíng

Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên: https://tiengtrunghoanglien.com/

115. Giấy chứng nhận    证书  zhèngshū

116. Học lực         学历  xuélì

117. Học vị 学位  xuéwèi

118. Lễ tốt nghiệp          毕业典礼    bìyè diǎnlǐ

119. Bằng tốt nghiệp     毕业证书    bìyè zhèngshū

120. Sinh viên tốt nghiệp        毕业生        bìyè shēng

121. Lớp tốt nghiệp       毕业班        bìyè bān

122. Luận văn tốt nghiệp        毕业论文    bìyè lùnwén

123. Thiết kế tốt nghiệp 毕业设计    bìyè shèjì

124. Thực tập tốt nghiệp         毕业实习    bìyè shíxí

125. Luận văn tiến sĩ     博士论文    bóshì lùnwén

126. Luận văn học kỳ    学期论文    xuéqí lùnwén

Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên: https://tiengtrunghoanglien.com/

127. Học sinh dự thính  旁听生        pángtīng shēng

128. Sinh viên ngoại trú 大学走读生 dàxué zǒudú shēng

129. Học sinh nội trú     寄宿生        jìsùshēng

130. Sinh viên ưu tú      优秀生        yōuxiù shēng

131. Học sinh giỏi          高才生        gāocáishēng

132. Sinh viên kém        差生  chàshēng

133. Học sinh thôi học   退学学生    tuìxué xuéshēng

134. Bạn học        同学  tóngxué

135. Bạn học cùng bàn  同桌  tóng zhuō

136. Bạn học nam          男校友        nán xiàoyǒu

137. Bạn học nữ   女校友        nǚ xiàoyǒu

Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên: https://tiengtrunghoanglien.com/

138. Trường cũ     母校  mǔxiào

139. Đi học 上学  shàngxué

140. Lên lớp         上课  shàngkè

141. Nghỉ giữa giờ         课间  kè jiān

142. Dự thi 应考  yìngkǎo

143. Được điểm    得分  défēn

144. Kết quả học tập     成绩  chéngjī

145. Đạt yêu cầu  及格  jígé

146. Gian lận, quay cóp 作弊  zuòbì

147. Được điểm cao       得高分        dé gāo fēn

148. Điểm tối đa  满分  mǎnfēn

149. Nộp giấy trắng       交白卷        jiāobáijuàn

150. Trốn học      旷课  kuàngkè

151. Trốn học      逃学  táoxué

152. Lưu ban        留级  liújí

153. Học nhảy (cấp, lớp)         跳级  tiàojí

154. Dạy học        教学  jiàoxué

155. Tài liệu giảng dạy  教材  jiàocái

156. Đồ dùng dạy học   教具  jiàojù

157. Giáo trình nghe nhìn       视听教材    shìtīng jiàocái

158. Giáo cụ nghe nhìn  视听教具    shìtīng jiàojù

159. Giáo án        教案  jiào’àn

160. Giáo trình     教程  jiàochéng

161. Sách giáo khoa      教科书        jiàokēshū

Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên: https://tiengtrunghoanglien.com/

162. Chương trình dạy học      教学大纲    jiàoxué dàgāng

163. Chuẩn bị bài 备课  bèikè

164. Giảng bài      讲学  jiǎngxué

165. Giáo khoa    教课  jiāo kè

Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên: https://tiengtrunghoanglien.com/

166. Đánh kẻng    打铃  dǎ líng

167. Bố trí bài tập         布置作业    bùzhì zuòyè

168. Tan học        下课  xiàkè

169. Thi      考试  kǎoshì

170. Thể chế thi không có giám khảo         无监考考试制      wú jiānkǎo kǎoshì zhì

171. Làm bài thi   出卷  chū juàn

172. Đề thi  试题  shìtí

173. Bài thi 试卷  shìjuàn

174. Thi theo kiểu mô phỏng  模拟考试    mónǐ kǎoshì

175. Kiểm tra       测验  cèyàn

176. Thi giữa học kỳ      期中考试    qízhōng kǎoshì

177. Thi học kỳ    期末考试    qímò kǎoshì

Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên: https://tiengtrunghoanglien.com/

178. Thi viết         笔试  bǐshì

179. Thi nói口试         

180. Thi cho sử dụng tài liệu, đề thi mở     开卷考试    kāijuàn kǎoshì

181. Chọn đáp án 选答题        xuǎn dā tí

182. Sát hạch kết quả    成就测试    chéngjiù cèshì

183. Sát hạch năng lực   能力测试    nénglì cèshì

184. Thí sinh        考生  kǎoshēng

185. Giám khảo   监考者        jiānkǎo zhě

186. Phòng thi      考场  kǎochǎng

187. Chấm thi      批卷  pī juàn

188. Lịch làm việc của trường 校历  xiào lì

189. Báo tường    校报  xiào bào

190. Tập san của trường         校刊  xiàokān

191. Lễ kỉ niệm thành lập trường      校庆  xiàoqìng

192. Xe buýt đưa đón của trường     校车  xiàochē

193. Nội quy nhà trường         校规  xiàoguī

194. Vườn trường 校园  xiàoyuán

195. Ký túc xá     校舍  xiàoshè

196. Phòng học    教室  jiàoshì

Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên: https://tiengtrunghoanglien.com/

197. Phòng học lớn, giảng đường      大教室        dà jiàoshì

198. Giảng đường 阶梯教室    Jiētī jiàoshì

199. Bảng đen      黑板  hēibǎn

Chúc các bạn học tốt tiếng Trung tại Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên: https://tiengtrunghoanglien.com/

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK