VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 10
  • 1221
  • 13,270,229

Từ vựng tiếng Trung chủ đề nội thất

  29/05/2017

Những từ vựng liên quan đến nội thất trong gia đình, rất phong phú, khi học tiếng Trung chúng ta nắm vững được số lượng từ vựng này sẽ giúp chúng ta giới thiếu các đồ vật rất nhanh và tiện lợi, câu văn tiếng Hán của chúng ta sẽ đầy đủ và uyển chuyển hơn.

TỪ VỰNG - NỘI THẤT

1. Ban công 阳台 yángtái

2. Bích họa, tranh tường 壁画 bìhuà

3. Bức bình phong 屏风 píngfēng

4. Chốt, then 栓钉 shuāndīng

5. Chốt khóa 锁键 suǒjiàn

6. Chuông cửa 门铃 ménlíng

7. Cửa chống trộm 防盗门 fángdàomén

8. Bệ cửa sổ 窗台 chuāngtái

9. Cửa sổ 窗口 chuāngkǒu

10. Gian xép 套间 tàojiān

11. Giấy dán tường 墙纸 qiángzhǐ

12. Hành lang 走廊 zǒuláng

13. Hoa viên, vườn hoa 花园 huāyuán

14. Kho 储藏室 chúcáng shì

15. lỗ quan sát (ở cửa) 窥孔 kuī kǒng

16. Mành trúc 竹帘子 zhú liánzi

17. Nhà bếp 厨房 chúfáng

18. Nhà vệ sinh 厕所, 卫生间 cèsuǒ, wèishēngjiān

19. Phòng khách 客厅 kètīng

20. Phòng ăn 餐室 cān shì

Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên: www.tiengtrunghoanglien.com.vn

21. Phòng ngủ 卧室 wòshì

22. Phòng làm việc 工作室 gōngzuò shì

23. Phòng ngủ dự phòng 闲置卧室 xiánzhì wòshì

24. Rèm cửa sổ 窗帘 chuānglián

25. Rèm cuốn 卷帘 juǎn lián

26. Sàn nhà bằng ván ghép mộng 企口地板 qǐ kǒu dìbǎn

27. Sân 院子 yuànzi

28. Tay kéo cửa 门拉手 mén lāshǒu

29. Tay nắm tròn 球形把手 qiúxíng bǎshǒu

30. Tầng gác 阁楼 gélóu

31. Tầng hầm 地下室 dìxiàshì

32. Tiền sảnh 前屋 qián wū

33. Trang trí tường 墙饰 qiáng shì

34. Trang trí nội thất 室内装饰 shìnèi zhuāngshì

( Nguồn ngữ liệu thu thập Tiếng Trung online )

Học tiếng Trung thật dễ và đơn giản đúng không các bạn

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK