VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 12
  • 4561
  • 13,278,278

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VĂN PHÒNG

  03/08/2020

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VĂN PHÒNG

------------------------------------

1 电脑 Diànnǎo - máy tính

2 电话 Diànhuà - điện thoại

3 传真机 Chuánzhēn jī - máy fax

4 扫描仪 Sǎomiáo yí - máy Scan

5 复印机 Fùyìnjī - máy Photo

6 复印纸 Fùyìn zhǐ - Giấy Photo

7 打印纸 Dǎyìn zhǐ - Giấy in

8 打印机 Dǎyìnjī - máy in

9 传真纸 Chuánzhēn zhǐ - giấy Fax

10 签字笔 Qiānzì bǐ - bút ký

11 文件夹 Wénjiàn jiā - bìa hồ sơ

12 白板笔 Báibǎn bǐ - bút viết bẳng

13 记号笔 Jìhào bǐ - bút màu ghi nhớ

14 办公贴 Bàngōng tiē - giấy ghi nhớ

15 纸杯 Zhǐbēi - cốc nhựa

16 资料册 Zīliào cè - album đựng tài liệu

17 剪刀 Jiǎndāo - kéo

18 直尺 Zhí chǐ - thước

19 彩色长尾夹 Cǎisè cháng wěi jiā - kẹp giấy nhiều màu

20 大号账本夹 Dà hào zhàngběn jiā - giá đựng hồ sơ

21 裁纸刀片 Cái zhǐ dāopiàn - dao cắt giấy

22 快干印泥 Kuài gān yìnní - mực đóng dấu

23 笔筒 Bǐtǒng - hộp bút

24 复写纸 Fùxiězhǐ - giấy than

25 液体胶水 Yètǐ jiāoshuǐ - keo gián

26 印油 Yìnyóu - mực in

27 涂改带 Túgǎi dài - băng dán trồng

28 档案盒 Dǎng’àn hé - hộp đựng hồ sơ

29 活动挂图 Huódòng guàtú - bảng lật

30 县挂式文件夹 Xiàn guà shì wénjiàn jiā - bìa hồ sơ treo

31 议程 Yìchéng - nhật ký công tác

32 盒式文件夹 Hé shì wénjiàn jiā - bìa hồ sơ còng bật

33 文件柜 Wénjiàn guì - tủ đựng hồ sơ

34 订书机 Dìng shū jī - máy ghim

35 橡皮图章 Xiàngpí túzhāng - con dấu cao su

36 胶带架 Jiāodài jià - băng keo

37 打孔器 Dǎ kǒng qì - máy bấm lỗ

38 皮筋 Píjīn - giây thun

39 标签 Biāoqiān - nhãn

40 曲别针 Qūbiézhēn - găm/ kẹp giấy

41 图钉 Túdīng - đinh rệp

42 订书钉 Dìng shū dīng - kim găm

---------------------------------------------------------------------

Mời các bạn có nhu cầu học tiếng trung cơ bản từ đầu, học trung giao tiếp tại trung tâm tiếng trung uy tín và lâu năm nhất tại Hà NộiTRUNG TÂM TIẾNG TRUNG HOÀNG LIÊN

❤HOTLINE: Thầy Ths Phạm Hoàng Thọ  0977.941.896

✿Địa chỉ: Số 6-C1, tập thể giáo viên, ĐHNN, ĐHQG, Cầu Giấy, Hà Nội (Đi vào ngõ 261 đường Trần Quốc Hoàn, hướng gần đường Phạm Văn Đồng

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK