VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 16
  • 6305
  • 13,266,703

TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ Y TẾ SỨC KHỎE-Học tiếng Trung, trung tâm tiếng Trung

  08/01/2021

Học tiếng Trung cho người đi làm, trung tâm tiếng Trung tại Hà Nội

TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ Y TẾ SỨC KHỎE

======================

1. 救护车 jiùhù chē : xe cứu thương

2. 绷带 bēngdài : băng , vải băng

3. 诞生 dànshēng : ra đời

4. 血压 xiěyā : huyết áp

5. 身体护理 shēntǐ hùlǐ : chăm sóc cơ thể

6. 感冒 gǎnmào : Cảm cúm

7. 拐杖 guǎizhàng : cái nạng , ba-toong

8. 检查 jiǎnchá: Kiểm tra

9. 精疲力尽 jīng pí lì jìn : kiệt sức

10. 急救箱 jíjiù xiāng : tủ thuốc cấp cứu

11. 康复 kāngfù : bình phục

12. 健康 jiànkāng : mạnh khỏe

13. 助听器 zhùtīngqì : máy trợ thính

14. 医院 yīyuàn : bệnh viện

15. 注射 zhùshè : tiêm

16. 受伤 shòushāng : chấn thương

17. 化妆 huàzhuāng : trang điểm

18. 按摩 àn mó : xoa bóp

19. 医学 yīxué : y học

20. 药品 yàopǐn : thuốc

21. 口罩 kǒuzhào : khẩu trang

22. 指甲钳 zhǐjiǎ qián : kéo cắt móng tay

23. 超重 chāozhòng : béo phì

24. 手术 shǒushù : Phẫu thuật

25. 疼痛 téngtòng :đau

26. 香水 xiāngshuǐ: nước hoa

27. 药片 yàopiàn : thuốc tiengtrunganhduong

28. 怀孕 huáiyùn : mang thai

29. 剃须刀 tì xū dāo : Dao cạo râu

30. 刮胡子 guā húzi : cạo râu

31. 睡眠 shuìmián: giấc ngủ

32. 吸烟者 xīyān zhě : người hút thuốc

33. 禁烟 jìnyān : cấm hút thuốc lá

34. 防晒霜 fángshài shuāng: kem chống nắng

35. 棉签 miánqiān : miếng gạc

36. 牙刷 yáshuā : bàn chải đánh răng

37. 牙膏 yágāo : kem đánh răng

38. 牙签 yáqiān : cây tăm

39. 受害人 shòuhài rén : nạn nhân

40. 体重磅秤 tǐzhòng bàngchèng : cái cân 

==================================

Mời các bạn có nhu cầu học tiếng trung cơ bản từ đầu, học trung giao tiếp tại trung tâm tiếng trung uy tín và lâu năm nhất tại Hà NộiTRUNG TÂM TIẾNG TRUNG HOÀNG LIÊN

❤HOTLINE: Thầy Ths Phạm Hoàng Thọ  0977.941.896

✿Địa chỉ: Số 6-C1, tập thể giáo viên, ĐHNN, ĐHQG, Cầu Giấy, Hà Nội

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK