VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 12
  • 6091
  • 13,279,808

Giải trí mùa hè - Từ vựng tiếng trung

  09/07/2020

Giải trí mùa hè - Từ vựng tiếng trung

1 Bãi cắm trại (khu trại) : 露营园 /lùyíng yuán/
2 Bãi cắm trại Quốc gia : 国家露营园 /guójiā lùyíng yuán/
3 Át chủ bài, bài trùm : 王牌 /wángpái/
4 Bãi tắm biển : 海滨浴场 /hǎibīn yùchǎng/
5 Bàn cờ vua : 国际象棋棋盘 /guójì xiàngqí qípán/
6 Bàn mạt chược : 麻将桌 /májiàng zhuō/
7 Bắn bi a 打靶 /dǎbǎ/
8 Bi chủ, bi cái (trong bida) ::主球 /zhǔ qiú/
9 Bi đỏ (trong bida) 红球 hóng qiú
10 Bi trắng của đối thủ trong bida (spot ball) 黑点白球 hēi diǎn báiqiú
11 Bơi thuyền 划船 huáchuán
12 Bữa ăn dã ngoại 野餐 yěcān
13 Cà kheo 高跷 gāoqiào
14 Cắm trại 露营 lùyíng
15 Cái bập bênh 跷跷板 qiāoqiāobǎn
16 Câu lạc bộ vui chơi giải trí 游乐宫 yóulè gōng
17 Chia bài 发牌 fā pái
18 Chơi bập bênh 玩跷跷板 wán qiāoqiāobǎn
19 Chơi trò gieo xúc xắc (đổ xí ngầu) 玩掷骰游戏 wán zhí shǎi yóuxì
20 Cờ ca rô 五子棋 wǔzǐqí
21 Cờ vua 国际象棋 guójì xiàngqí
22 Cờ tướng Trung Quốc 中国象棋 zhōngguó xiàngqí
23 Du thuyền 游船, 游艇 yóuchuán, yóutǐng
24 Đấu bò 斗牛 dòuniú
25 Đi săn (săn bắn) 打猎 dǎliè
26 Đu quay ngựa gỗ 旋转木马 xuánzhuǎn mùmǎ
27 Đường băng chơi bowling 保龄球戏球道 bǎolíngqiú xì qiúdào
28 Đường xe lửa nhỏ chạy qua mô hình phông cảnh ở hội chợ 观景小铁路 guān jǐng xiǎo tiělù
29 Khiêu vũ 跳舞 tiàowǔ
30 Lều bạt 帐篷 zhàngpéng

------------------------------------------------------------------------------------

Mời các bạn có nhu cầu học tiếng trung cơ bản từ đầu, học trung giao tiếp tại trung tâm tiếng trung uy tín và lâu năm nhất tại Hà Nội

TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG HOÀNG LIÊN

❤HOTLINE: Thầy Ths Phạm Hoàng Thọ  0977.941.896

✿Địa chỉ: Số 6-C1, tập thể giáo viên, ĐHNN, ĐHQG, Cầu Giấy, Hà Nội (Đi vào ngõ 261 đường Trần Quốc Hoàn, hướng gần đường Phạm Văn Đồng

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK