VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 13
  • 2858
  • 13,282,943

Tên các tỉnh thành Việt Nam trong tiếng Trung Quốc

  25/07/2020

Tên các tỉnh thành Việt Nam trong tiếng Trung Quốc

西北部 Tây Bắc Bộ

莱州省 Láizhōu shěng- Tỉnh Lai Châu

老街省 Lǎo jiē shěng -Tỉnh Lào Cai

奠边省Diàn biān shěng – Tỉnh Điện Biên

安沛省 Ān pèi shěng- Tỉnh Yên Bái

山罗省 Shān luō shěng -Tỉnh Sơn La

和平省 Hépíng shěng -Tỉnh Hòa Bình

东北部 Đông Bắc Bộ

河江省Héjiāng shěng -Tỉnh Hà Giang

高平省Gāopíng shěng Tỉnh Cao Bằng

宣光省 Xuānguāng shěng- Tỉnh Tuyên Quang

北干省 Běi gàn shěng -Tỉnh Bắc Kạn

谅山省 Liàng shān shěng -Tỉnh Lạng Sơn

太原省 Tài yuán shěng -Tỉnh Thái Nguyên

北江省 Běijiāng shěng -Tỉnh Bắc Giang

广宁省 Guǎng níng shěng -Tỉnh Quảng Ninh

富寿省 Fù shòu shěng- Tỉnh Phú Thọ

红河平原 Đồng Bằng Sông Hồng

河内市–Hénèi shì Thành phố Hà Nội (越南首Yuè nán shǒu dū Thủ đô Hà Nội)

河西省 Héxī shěng Tỉnh Hà Tây (新河内xīn Hé nèi Hà Nội 2)

永福省Yǒngfú shěng Tỉnh Vĩnh Phúc

北宁省 Běiníng shěng Tỉnh Bắc Ninh

兴安省 Xìng’ān shěng Tỉnh Hưng Yên

河南省 Hénán shěng Tỉnh Hà Nam

海阳省 Hǎi yáng shěng Tỉnh Hải Dương

海防市 Hǎifáng shì Thành phố Hải Phòng

太平省 Tàipíng shěng Tỉnh Thái Bình

南定省Nán dìng shěng Tỉnh Nam Định

宁平省 Níng píng shěng Tỉnh Ninh Bình

北中部 Bắc Trung Bộ

清化省Qīng huà shěng Tỉnh Thanh Hóa

艺安省 Yì ān shěng Tỉnh Nghệ An

河静省 Hé jìng shěng Tỉnh Hà Tĩnh

广平省 Guǎng píng shěng Tỉnh Quảng Bình

广治省 Guǎng zhì shěng Tỉnh Quảng Trị

承天 – 顺化省- Chéng tiān-shùn huà shěng Tinh Thừa Thiên Huế

南中部 Nam Trung Bộ

岘港市– Xiàn gǎng shì Thành phố Đà Nẵng

广南省 Guǎng nán shěng Tỉnh Quảng Nam

广义省 Guǎngyì shěng Tỉnh Quảng Ngãi

平定省 Píngdìng shěng Tỉnh Bình Định

富安省Fùān shěng Tỉnh Phú Yên

庆和省 Qìng hé shěng Tỉnh Khánh Hòa

宁顺省 Níng shùn shěng Tỉnh Ninh Thuận

平順省 Píngshùn shěng Tỉnh Bình Thuận

西原 Tây Nguyên

嘉莱省Jiā lái shěng Tỉnh Gia Lai

昆嵩省 Kūn sōng shěng Tỉnh Kon Tum

得乐省 Dé lè shěng Tỉnh Đắc Lắc

林同省 Lín tóngshěng Tỉnh Lâm Đồng

得农省Dé nóng shěng Tỉnh Đắc Nông

东南部 Đông Nam Bộ

胡志明市- Húzhìmíng shì Tp Hồ Chí Minh (西贡)

平阳省 Píngyáng shěng Tỉnh Bình Dương

平福省 Píngfú shěng Tỉnh Bình Phước

西宁省 Xiníng shěng Tinh Tây Ninh

同奈省 Tóng nài shěng Tỉnh Đồng Nai

巴地头顿省 Ba dìtóu dùn shěng Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu

九龙江平原 Đồng Bằng Sông Cửu Long

隆安省 Lóngān shěng Tỉnh Long An

同塔省 Tóng tǎ shěng Tỉnh Đồng Tháp

前江省 Qián jiāng shěng Tỉnh Tiền Giang

槟椥省 Bīn zhī shěng Tỉnh Bến Tre

安江省Ānjiāng shěng Tinh An Giang

芹苴 Qín jū shěng Tỉnh Cần Thơ

永龙省 yǒng lóng shěng Tỉnh Vĩnh Long

茶荣省Chá róng shěng Tỉnh Trà Vinh

坚江省Jiān jiāng shěng Tỉnh Kiên Giang

后江省Hòu jiāng shěng Tỉnh Hậu Giang

溯庄省 Sù zhuāng shěng Tỉnh Sóc Trăng

薄寮省Báo liáo shěng Tỉnh Bạc Liêu

金瓯省 Jīn’ōu shěng Tỉnh Cà Mau

东海上的群岛 Quần Đảo Biển Đông

黄沙群岛Huáng shā qún dǎo Quần đảo Hoàng Sa

长沙群岛Cháng shā qún dǎo Quần đảo Trường Sa

***************************************************

Mời các bạn có nhu cầu học tiếng trung cơ bản từ đầu, học trung giao tiếp tại trung tâm tiếng trung uy tín và lâu năm nhất tại Hà NộiTRUNG TÂM TIẾNG TRUNG HOÀNG LIÊN

❤HOTLINE: Thầy Ths Phạm Hoàng Thọ  0977.941.896

✿Địa chỉ: Số 6-C1, tập thể giáo viên, ĐHNN, ĐHQG, Cầu Giấy, Hà Nội (Đi vào ngõ 261 đường Trần Quốc Hoàn, hướng gần đường Phạm Văn Đồng

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK