VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 15
  • 7239
  • 13,267,637

Từ vựng máy bay bằng tiếng trung!

  13/10/2017

Cùng trung tâm tiếng trung Hoàng Liên tìm hiểu về các từ vựng về máy  bay bằng tiếng trung các bạn nha:

 

 

 

1. Đầu máy bay机手 Jī shǒu

2. Cái chụp ăng ten của ra đa雷达天线罩Léidá tiānxiàn zhào

3. Buồng lái驾驶舱Jià shǐ cāng

4. Đồng hồ tốc độ空速机 Kōng sù jī

5. Máy đo thăng bằng人工水平仪 Réngōng shuǐpíngyí

6. Máy đo độ cao高度仪Gāodù yí

7. Máy xác định hướng侧向仪Cè xiàng yí

8. Máy lái tự động自动驾驶仪 Zìdòng jiàshǐ yí

9. Bàn đạp của bánh lái方向舵踏板 fāngxiàngduò tàbǎn

10. Bánh lái驾驶论 Jiàshǐ lùn

11. Cần lái驾驶杆jiàshǐ gǎn

12. Khoang động cơ引擎舱yǐnqíng cāng

13. Đèn bay航行灯 Hángxíng dēng

14. Cánh phụ副翼Fù yì

15. Cánh phụ (có tác dụng thay đổi hướng, thay độ cao)襟翼 Jīn yì

16. Cánh chủ主翼 Zhǔyì

17. Tấm ngăn luồng khí阻流板 Zǔ liú bǎn

18. Bánh lái để cất cánh và hạ cánh升降舵shēngjiàngduò

hoc tieng trung qua video

19. Bánh lái方向舵 Fāngxiàngduò

20. Bộ bánh máy bay主起落架 Zhǔ qǐ luòjià

21. Động cơ máy bay引擎 Yǐnqíng

22. Cái chụp che động cơ máy bay引擎罩 Yǐnqíng zhào

23. Lốp trước前论 Qián lùn

24. Cánh quạt螺旋桨 luóxuánjiǎng

25. Cánh quạt, rô to旋转翼 Xuánzhuǎn yì

26. Thanh chống cánh máy bay机翼翼撑 Jī yìyì chēng

27. Máy bay hai cánh (cánh kép)双翼飞机 Shuāngyì fēijī

28. Máy bay cánh đơn单翼飞机 Dān yì fēijī

29. Tàu lượn滑翔机 Huáxiángjī

30. Khinh khí cầu热气球 Rè qìqiú

31. Máy bay lên thẳng直升飞机 Zhí shēng fēijī

32. Tàu vũ trụ, phi thuyền飞船 Fēichuán

33. Máy bay phản lực 喷气机 Pēnqì jī

34. Máy bay chiến đấu战斗机 Zhàndòujī

35. Máy bay oanh tạc (ném bom)轰炸机hōngzhàjī

36. Thủy phi cơ水上飞机 Shuǐshàng fēijī

37. Máy bay airbus空中巴士 Kōngzhōng bāshì

38. Máy bay vận tải siêu âm tốc超音速运输机 Chāo yīnsù yùnshūjī

39. Máy bay boeing波音式飞机bōyīn shì fēijī

40. Máy bay concorde协和式飞机 Xiéhé shì fēijī

41. Máy bay lưỡng dụng trên nước trên bầu trời水陆两用飞机 Shuǐlù liǎng yòng fēijī

42. Máy bay chở khách客机 Kèjī

43. Máy bay vận tải运输机 Yùnshūjī

44. Máy bay chở hàng运货班机 Yùn huò bānjī

45. Máy bay một động cơ单发动机飞机 Dān fādòngjī fēijī

46. Máy bay hai động cơ双发动机飞机 Shuāng fādòngjī fēijī

47. Máy bay hạng nhẹ轻型飞机 Qīngxíng fēijī

48. Khoang hàng hóa货舱 Huòcāng

49. Cửa khoang舱门 Cāng mén

50. Khoang hành khách客舱 Kècāng

51. Cửa sổ trên máy bay舷窗口 Xián chuāngkǒu

52. Khoang hạng nhất一等舱 Yī děng cāng

53. Khoang hạng hai二等舱 Èr děng cāng

54. Ghế ngồi cơ động活动座椅 Huódòng zuò yǐ

55. Ghế ngồi có bệ phóng弹射座椅tánshè zuò yǐ

56. Dây an toàn 安全带 Ānquán dài

57. Nhà bếp厨房 Chúfáng

58. Phòng rửa mặt ở khoang sau后舱盥洗室 Hòu cāng guànxǐ shì

59. Cầu thang lên máy bay舷梯 Xiántī

60. Thân máy bay机身 Jī shēn

61. Cánh định vị安定翼 Āndìng yì

62. Dây lưng cứu hộ救生背带 jiùshēng bēidài

63. Áo cứu hộ救生背心 Jiùshēng bèixīn

64. Mặt nạ oxy氧气面罩 Yǎngqì miànzhào

65. Dù cứu hộ救生伞 Jiùshēng sǎn

66. Khoang treo bằng khinh khí cầu热气球吊艙 Rè qìqiú diào cāng

67. Khoang có bệ phóng弹射舱 Tánshè cāng

68. Trạm tập kết hàng không航空集散站 Hángkōng jísàn zhàn

69. Sân bay飞机场 Fēijī chǎng

70. Bản đồ tuyến bay hạ cánh cất cánh起落航线图qǐluò hángxiàn tú

71. Đèn bay航行灯 Hángxíng dēng

72. Đường băng跑道pǎodào

73. Hầm, kho để máy bay飞机库 Fēijī kù

74. Đường băng滑行道 Huáxíng dào

75. Đài chỉ huy指挥塔台 Zhǐhuī tǎtái

76. Máy nâng升降机 Shēngjiàngjī

77. Đường băng tạm thời临时飞机跑道 Línshí fēijī pǎodào

78. Đèn hiệu trên sân bay机场灯标 Jīchǎng dēng biāo

79. Mốc hiệu vô tuyến điện无线电航空信标 Wúxiàndiàn hángkōng xìn biāo

80. Dụng cụ chỉ thị hướng gió hình chữ t t型风向指示标 Xíng fēngxiàng zhǐshì biāo

81. Đèn soi vào sân bay进场灯 Jìn chǎng dēng

82. Nhân viên làm việc trên máy bay空勤人员 Kōngqín rényuán

83. Nhân viên làm việc trên sân bay地勤人员 Dìqín rényuán

84. Nhân viên quản lý không lưu航空管制员 Hángkōng guǎnzhì yuán

85. Bãi đậu của máy bay停机坪 Tíngjī píng

86. Tòa lầu trên sân bay机场大楼 Jīchǎng dàlóu

87. Phòng chờ máy bay候机室 Hòu jī shì

88. Phòng chờ để chuyển máy bay中转候机厅 Zhōngzhuǎn hòu jī tīng

89. Phòng nghỉ sau khi xuống máy bay 下机旅客休息室 Xià jī lǚkè xiūxí shì

90. Khu vực khách xuống máy bay下客区 Xià kè qū

91. Phòng nghỉ của khách đi máy bay上机旅客休息室 Shàng jī lǚkè xiūxí shì

92. Khách chuyển máy bay中转旅客 Zhōngzhuǎn lǚkè

93. Thang có tay vịn tự động自动扶梯 Zìdòng fútī

94. Nơi nhận hành lý行李领取处 Xínglǐ lǐngqǔ chù

95. Băng truyền hành lý行李传送带 Xínglǐ chuánsòngdài

96. Quầy kiểm tra vé验票台 Yàn piào tái

97. Công nhân bốc vác ở sân bay机场搬运工 Jīchǎng bānyùn gōng

98. Xe vận chuyển hành lý行李搬运车 Xínglǐ bānyùn chē

99. Cầu thang lên máy bay登机梯 Dēng jī tī

100. Cửa lên máy bay登机口 Dēng jī kǒu

101. Thẻ lên máy bay登机牌 Dēng jī pái

102. Giá vé máy bay飞机票价 Fēijī piào jià

103. Định mức hành lý mang theo miễn phí免费携带行李限额 Miǎnfèi xī dài xínglǐ xiàn'é

104. Công ty hàng không航空公司 Hángkōng gōngsī

105. Tuyến hàng không航线 Hángxiàn

106. Trọng lượng máy bay飞机的全重 Fēijī de quán zhòng

107. Xe bus trên không空中班车 Kōngzhōng bānchē

108. Máy bay hành khách bình thường普通客机 Pǔtōng kèjī

109. Máy bay chở khách cỡ lớn, sang trọng豪华大型客机 Háohuá dàxíng kèjī

110. Máy bay chở khách phản lực喷气式客机 Pēnqì shì kèjī

111. chuyến bay thứ…班次 Bāncì...

112. Thành viên tổ lái机组成员 Jīzǔ chéngyuán

113. Phi công 驾驶员 Jiàshǐ yuán

114. Cơ trưởng机长 Jī zhǎng

115. Lái phụ 副驾驶员 Fù jiàshǐ yuán

116. Kỹ sư máy机械师 Jīxiè shī

117. Nhân viên phục vụ服务员 Fúwùyuán

118. Tiếp viên hàng không空中小姐 Kōngzhōng xiǎojiě

119. Người quản lý trên máy bay事务长 Shìwù zhǎng

120. Khách đi máy bay乘客 Chéngkè

121. Khách cùng ngồi同座乘客 Tóng zuò chéngkè

122. Trạng thái bay飞行状况 Fēixíng zhuàngkuàng

123. Cất cánh起飞 Qǐfēi

124. Bay lên cao爬升 Páshēng

125. Bổ nhào俯冲 Fǔchōng

126. Lao xuống, hạ xuống俯冲下降 Fǔchōng xiàjiàng

127. Lăn bánh đi vào bãi đỗ下滑进场 Xiàhuá jìn chǎng

128. Bay lượn vòng đợi hạ cánh盘旋等待着陆 Pánxuán děngdài zhuólù

129. Tiếp đất罩底 Zhào dǐ

130. Hạ xuống mặt đất 着陆 Zhuólù

131. Hạ cánh khẩn cấp 紧急降落 Jǐnjí jiàngluò

132. Hạ cánh bắt buộc 强迫降落 Qiǎngpò jiàngluò

133. Tai nạn trên không 空难 Kōngnàn

134. Rơi坠落 Zhuìluò

135. Đụng độ trên không 空中相撞 Kōngzhōng xiāng zhuàng

136. Say máy bay 晕机 Yùnjī

137. Cướp máy bay 劫机 Jiéjī

138. Thủ tục đi máy bay 乘机手续 Chéngjī shǒuxù

139. Chuyến bay đúng giờ 航班正点 Hángbān zhèngdiǎn

140. Chuyến bay sai giờ 航班不正点 Shǐ fā jīchǎng

141. Sân bay (cất cánh) bay đi 始发机场

142. Sân bay đến到达机场 Dàodá jīchǎng

143. Tín hiệu dẫn đường引导标志 Yǐndǎo biāozhì

144. Kiểm tra an toàn安全检查 Ānquán jiǎnchá

145. Hành lý xách tay提取行李 Tíqǔ xínglǐ

146. Số hiệu chuyến bay航班号 Hángbān hào

147. Nơi bán vé售票处 Shòupiào chù

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK