VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 13
  • 4686
  • 13,265,083

Từ vựng tiếng Trung chủ đề xây dựng phần 6

  01/07/2017

101    Hệ thống thông tin liên lạc      通信系统    tōngxìn xìtǒng

102    Hệ thống điều khiển       控制系统    kòngzhì xìtǒng

103    Hồ quang điện      电弧光        diànhú guāng

104    Hộp nối dây         接线盒        jiēxiàn hé

105    Khóa kín dao động        波动封锁    bōdòng fēngsuǒ

106    Bộ ngắt mạch it dầu hợp bộ    少油断路器 shǎo yóu duànlù qì

107    Bộ ngắt điện không khí  空气断路器 kōngqì duànlù qì

108    Máy phát điện Diezen    柴油发电机 cháiyóu fādiànjī

109    Máy phát điện đồng bộ  同步发电机 tóngbù fādiàn jī

110    Máy phát điện ngưng hơi        蒸汽凝结发电机  zhēngqì níngjié fà diàn jī

111    Mạch điện một chiều      直流回路    zhíliú huílù

112    Mạch điện xoay chiều    交流回路    jiāoliú huílù

113    Mạch từ      磁路  cí lù

114    Máy biến áp tự ngẫu      自耦变压器 zì ǒu biànyāqì

115    Máy cắt điện        断路器        duànlù qì

116    Nam châm điện    电磁铁        diàncí tiě

117    Sơ đồ nối dây mạch chính       主接线电图 zhǔ jiēxiàn diàn tú

118    Tần số điện Hz     电频率        diàn pínlǜ

119    Thiết bị phân phối điện 配电设备    pèi diàn shèbèi

120    Thiết bị tự động diệt từ  灭磁自动装置      miè cí zìdòng zhuāngzhì

121    Thyitsto      晶闸管        jīngzháguǎn

122    Tiếp điểm tín hiệu 信号触点    xìnhào chù diǎn

123    Cụm đấu dây máy biến áp      变压器接线组      biànyāqì jiēxiàn zǔ

124    Transitor    三极管        sānjíguǎn

125    Tri ắc 集成电路    jíchéng diànlù

126    Vỏ le hơi     瓦斯断电器 wǎsī duàn diànqì

127    Bảo vệ quá dòng có hướng      方向过流保护      fāngxiàngguò liú bǎohù

128    Bảo vệ quá dòng tiếp đất có hướng   方向接地过流保护        fāng xiàng jiēdìguò liú bǎohù

129    Bảo vệ khoảng cách       保护距离    bǎohù jùlí

130    Biên độ dao động 波动幅度    bōdòng fúdù

131    Chiếu sáng  照明  zhàomíng

132    Chỉnh lưu cầu       桥式整流器 qiáo shì zhěngliúqì

133    Bộ chỉnh lưu có điều khiển      可控整流器 kě kòng zhěngliúqì

134    Bộ chống sét dạng van   阀式避雷器 fá shì bìléiqì

135    Công suất biểu kiến       公称功率    gōngchēng gōnglǜ

136    Công suất phản kháng   无功功率    wú gōng gōnglǜ

137    Công suất tác dụng        有功功率    yǒugōng gōnglǜ

138    Cực âm       副极, 阴极  fù jí, yīnjí

139    Cực dương  正极, 阳极  zhèngjí, yángjí

140    Điện áp dây          线电压        xiàn diànyā

141    Điện áp ngắt mạch %     百分短路电压      bǎi fēn duǎnlù diànyā

142    Điện áp pha         相电压        xiàng diànyā

143    Điện cảm ứng       感应电        gǎnyìng diàn

144    Điện kháng đồng bộ máy phát điện  发电机同步电抗  fādiàn jī tóngbù diànkàng

145    Độ roi         焦度  jiāo dù

146    Độ sáng      光度  guāngdù

147    Dòng cảm ứng từ  感应电流    gǎnyìng diànliú

148    Dòng điện dung    电容电流    diàn róng diànliú

149    Dòng điện không tải      无负荷电流 wú fùhè diànliú

150    Dòng điện làm việc        工作电流    gōngzuò diànliú

151    Dòng điện xung kích      冲击电流    chōngjí diànliú

152    Hằng số quán tính         惯性常数    guànxìng chángshù

153    Hệ số công suất    功率因数    gōnglǜ yīnshù

154    Hệ thống chống sét        避雷系统    bìléi xìtǒng

155    Hệ thông tiếp đất 接地系统    jiēdì xìtǒng

156    Hiện tượng hỗ cảm         互感现象    hùgǎn xiànxiàng

157    Quán tính điện từ 电磁惯性    diàncí guànxìng

158    Công suất điện động      电动功率    diàndòng gōnglǜ

159    Tổn hao không tải         无负荷损耗 wú fùhè sǔnhào

160    Tổn hao ngắt mạch        短路损耗    duǎnlù sǔnhào

161    Trường điện từ     电磁场        diàncíchǎng

162    Từ thông     磁通  cí tōng

163    Từ trường   磁场  cíchǎng

164    Xác suất     或然率        huòránlǜ

165    nắp chắn rác         地漏  dìlòu

166    Ống gen, ống bảo vệ dây điện 阻燃电线    zǔ rán diànxiàn

167    Máy vẽ truyền      缩放仅        suōfàng jǐn

168    Máy luyện chất dẻo       塑炼机        sù liàn jī

169    Máy đầm bàn       台夯机        tái hāng jī

170    Máy nghiền mài   研磨机        yánmó jī

171    Phòng an toàn      安全科        ānquán kē

172    An toàn điện        电气安全    diànqì ānquán

173    An toàn nhiệt       热安全        rè ānquán

174    Bảng điều khiển   控制屏, 控制表    kòngzhì píng, kòngzhì biǎo

175    Bộ điều tốc 调速装置    tiáo sù zhuāngzhì

176    Cung cấp thông tin        信息提供    xìnxī tígōng

177    Độ cách điện của dầu     油的绝缘度 yóu de juéyuán dù

178    Độ cứng của nước 水的硬度    shuǐ de yìngdù

179    Độ nhớt của dầu   油的粘度    yóu de niándù

180    Đơn vị đo lường   测量单位    cèliáng dānwèi

181    Dung dịch   溶液  róngyè

182    Hiện tượng di trục 轴向移动现象      zhóu xiàng yídòng xiànxiàng

183    Hiện tượng thủy kích     水冲击现象 shuǐ chōngjí xiànxiàng

184    Hơi mới      新蒸汽        xīn zhēngqì

185    Khí hòa tan trong nước  溶解在水里的气体        róngjiě zài shuǐ lǐ de qìtǐ

186    Lấy mẫu     取样  qǔyàng

187    Lọc dầu       滤油  lǜ yóu

188    Muối ăn      食盐  shíyán

189    Nguyên liệu, nhiên liệu  原料, 燃料  yuánliào, ránliào

190    Nguyên lý đo        测量原理    cèliáng yuánlǐ

191    Nguyên lý làm việc của hệ thống tự động điều chỉnh     自动调整系统的工作原理          zìdòng tiáozhěng xìtǒng de gōngzuò yuánlǐ

192    Nước cứu hỏa       防消用水    fáng xiāo yòngshuǐ

193    Nước sinh hoạt     生活水        shēnghuó shuǐ

194    Nước thiên nhiên  天然水        tiānrán shuǐ

195    Phân tích    分析  fēnxī

196    Phản ứng hóa học 化学反应    huàxué fǎnyìng

197    Phòng kỹ thuật     技术科        jìshùkē

198    Phòng điều khiển trung tâm    中心控制室 zhōngxīn kòngzhì shì

199    Phụ tải điện tubine         汽轮电负荷 qì lún diàn fùhè

200    Phụ tải nhiệt lò     锅炉热负荷 guōlú rè fùhè

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK