VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 12
  • 6389
  • 13,251,897

[Tiếng Trung Phồn Thể] Từ vựng về Động Vật!

  31/10/2017

1. 黃牛 Huáng níu. Bò

2. 蝴蝶. Hú dié. Bướm

3. 豹子. Bàizi. Con báo

4. 癩蛤蟆 .làiháma. Con cóc

5. 貂. Diào. Chồn

6. 狗. Gǒu Chó

7. 警犬. Jǐng quǎn. Chó béc giê

8. 狼. Láng. Chó sói

9. 鴿子. Gēzi. Chim bồ câu

10. 企鵝. Qǐ é. Chim cánh cụt

11. 海鷗. Hǎi ōu. Chim hải âu

12. 烏鴉. Wū yā. Quạ

13. 應. Yīng. Chim ưng

14. 蜻蜓. Qīng tíng. Chuồn chuồn

15. 老鼠. Lǎo shǔ. Chuột

16. 袋鼠. Dài shǔ. Chuột túi

17. 螃蟹. Páng xìe. Cua

18. 海蟹. Hǎi xìe. Cua biển

19. 旗魚. Qí yú. Cá cờ

20. 鯉魚. Lǐ yú. Cá chép

21. 紅魚. Hóng yú. Cá hồng

22. 魷魚. Yōu yú. Cá mực.

 23. 鯊魚. Shā yú. Cá mập

24. 鰱魚. Lián yú. Cá mè.

25. 淡水魚. Dàn shuǐ yú. Cá nước ngọt

26. 鹹水魚. Xián shuǐ yú. Cá nước mặn.

27. 鱷魚. È yú. Cá sấu 

28. 草魚. Cǎo yú. Cá trắm

29. 金魚. Jīn yú. Cá vàng

30. 狐狸. Hú lì. Cáo.

31. 羊. Yáng. Dê 

32. 青蛙. Qīng wā. Ếch 

33. 雞. Jī. Gà 

34. 斗雞 .鬥雞. Dōu jī. Gà chọi ,choi gà

35. 鴨. Yā. Vịt

36. 熊. Xióng. Gấu 

37. 豬. Zhū. Lợn 

38. 蟑螂. Zhāngláng. Gián.

39. 鹿. Lù. Hươu

40. 老虎. Lǎo hǔ. Hổ 

41. 猴子. Hóu zi. Khỉ 

42. 恐龍. Kǒng lóng. Khủng long

43. 貓. Mào. Mèo 

44。 馬. Mǎ. Ngựa 

45. 鵝. É. Ngan

46. 烏龜. Wū guī. Rùa 

47. 蜜蜂. Mì fēng. Con ong

48. 兔子. Tùzi. Con thỏ 

49. 蛇. Shé. Rắn 

50. 毒蛇. Dú shé. Rắn độc 

51. 水牛. Shuǐ níu. Trâu 

52. 像. Xiàng Voi 

53. 猿子. Yuán zi. Vượn

54. 蝦. Xiā. Tôm

55. 龍蝦. Lóng xiā. Tôm hùm

Mời các bạn có nhu cầu học tiếng trung giao tiếp, học tiếng trung cơ bản từ đầu tham gia đăng ký học tại trung tâm tiếng trung uy tín nhất tại Hà Nội!

--------------------------

TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG HOÀNG LIÊN

❤HOTLINE: 024.3754.7124 – 0913.542.718 – 01677.116.773

✿Địa chỉ: Số 6-C1, tập thể giáo viên, ĐHNN, ĐHQG, Cầu Giấy, Hà Nội (Đi vào ngõ 261 đường Trần Quốc Hoàn, hướng gần đường Phạm Văn Đồng)

✿Website: https://tiengtrunghoanglien.com.vn

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK