VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 15
  • 4491
  • 13,224,367

Tự học tiếng Trung - Từ vựng các con vật

  25/05/2017

Từ ngữ các con vật trong tiếng Trung rất đa dạng và phong phú, học cách gọi tên các con vật bằng tiếng Trung là một phương pháp nhớ chữ Hán nhanh nhất, vì các con vật chúng ta hay gọi, hay dùng sẽ dễ nhớ khó quên.

TỪ VỰNG - ĐỘNG VẬT

1. 鸡 jī – Gà

2. 鸭 yā – Vịt

3. 猫 māo – Mèo

4. 狗 gǒu – Chó

5. 兔 tù – Thỏ

6. 母牛 mǔ niú – Bò mẹ

7. 大象 dàxiàng – Con voi

8. 长颈鹿 chángjǐnglù – Hươu cao cổ

9. 犀牛 xīniú – Tê

10. 斑马 bānmǎ – Ngựa vằn

11. 狮子 shīzi – Sư tử

12. 豹子 bàozi – Con báo

13. 土狼 tǔ láng – Linh cẩu

14. 河马 hémǎ – Hà mã

15. 骆驼 luòtuo – Lạc đà

16. 羚羊 língyáng – Linh dương

17. 猴子 hóuzi – Con khỉ

18. 大猩猩 dàxīngxīng – Đại tinh tinh

19. 海鸥 hǎi’ōu – Hải âu

20. 鹈鹕 tí hú – Con bồ nông

21. 海狮 hǎishī – Sư tử biển

22. 海象 hǎi xiàng – Hải mã

23. 水族馆 Shuǐzú guǎn – Bể cá, bể thủy

24. 鱼 yú – Cá

25. 海豚 hǎitún – Cá heo

26. 鲨鱼 shāyú – Cá mập

www.tiengtrunghoanglien.com.vn

27. 章鱼 zhāngyú – Bạch

28. 乌贼 wū zéi,鱿鱼 yóuyú – Mực

29. 鲸鱼 jīngyú – Cá voi

30. 水母 shuǐmǔ – Con sứa

31. 龙虾 lóngxiā -Tôm hùm .

32. 鳗鱼 mányú -Lươn

33. 牡蛎 mǔlì – Con trai

34. 海葵 hǎi kuí – Hải quỳ

35. 海星 hǎi xīng – Sao biển

36. 珊瑚 shānhú – San hô

37. 螃蟹 pángxiè – Cua

38. 蛤 gé – Nghêu sò,ngao sò

(Tài liệu tiếng Trung online )

Chúc các bạn học tiếng Trung thành công, đủ tự tin để bước vào công việc của mình.

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK