VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 11
  • 6946
  • 13,267,344

Các từ vựng liên quan tới trang sức

  16/11/2018

Phụ kiện trang sức của phái đẹp

Phụ kiện thời trang là chủ đề quen thuộc của phụ nữ. Trong bài học hôm nay, Tiếng Trung Hoàng Liên xin gửi đến các bạn list từ vựng về chủ đề Phụ kiện trang sức dành cho phái đẹp. Chúng ta cùng tìm hiểu xem nhé!

1.饰品 /shì pǐn/: đồ trang sức, phụ kiện

2. 女装饰品 /nǚ zhuāng shì pǐn/: trang sức nữ

3. 女装配件 /nǚ zhuāng pèi jiàn/: phụ kiện, trang sức nữ

4. 首饰 /shǒu shì/: trang sức

5. 装饰 /zhuāng shì/: trang sức

6. 头饰 /tóu shì/: phụ kiện tóc

7. 头花 /tóu huā/: hoa cài đầu

8. 发梳 /fā shū/: lược chải đầu

9. 发簪 /fā zān/: trâm cài tóc

10. 雀钗 /què chāi/: trâm cài tóc

11. 发罩 /fā zhào/: trùm đầu

12. 发束 /fā shù/: buộc tóc

13. 假发 /jiǎ fā /: tóc giả

14. 橡皮筋 /xiàng pí jīn/: nịt buộc tóc

15. 发卡 /fā qiǎ/: kẹp, cặp tóc

16. 皇冠 /huáng guān/: vương miện

17. 耳饰 /ěr shì/: hoa tai

18. 耳环 /ěr huán/: bông tai, khuyên tai

19. 耳坠 /ěr zhuì/: bông tai, khuyên tai (dáng dài)

20. 耳钉 /ěr dīng/: khuyên đinh

21. 耳罩 /ěr zhào/: bịt tai

22. 耳线 /ěr xiàn /: hoa tai dạng dây mảnh dài

23. 耳吊 /ěr diào/: hoa tai có mặt to

24. 项链 /xiàng liàn/: dây chuyền, vòng cổ

25. 项圈 /xiàng quān/: choker

26. 项坠 /xiàng zhuì/: dây chuyền (có cả mặt dây)

27. 长毛衣链 /cháng máo yī liàn/: Dây chuyền thời trang

28. 吊坠 /diào zhuì/: mặt dây chuyền

29. 链子 /liàn•zi/: dây chuyền (chỉ có dây không có mặt)

30. 丝巾 /sī jīn/: khăn lụa

31. 腰带 /yāo dài /: thắt lưng

32. 腰巾 /yāo jīn/: khăn quấn ngang hông

33. 腰链 /yāo liàn/: dây đeo ngang bụng

34. 手饰 /shǒu shì/: phụ kiện đeo trên tay

35. 手镯 /shǒu zhuó/: vòng tay, kiềng tay

36. 手链 /shǒu liàn/: vòng tay, lắc tay (kiểu dây mỏng)

37. 臂环 /bì huán/: vòng đeo bắp tay

38. 手表 /shǒubiǎo/: đồng hồ đeo tay

39. 假指甲 /jiǎ zhǐ jiǎ/: móng tay giả

40. 手套 /shǒutào/: găng tay

41. 戒指 /jiè zhǐ/: nhẫn

42. 指环 /zhǐ huán/: nhẫn

43. 披肩 /pī jiān/: khăn choàng ngang vai

44. 脚饰 /jiǎo shì /: phụ kiện đeo ở chân

45. 脚链 /jiǎo liàn/: vòng chân, lắc chân (kiểu dây mỏng)

46. 脚镯 /jiǎo zhuó/: vòng chân, kiềng chân

47. 提包 /tí bāo/: túi xách

48. 眼镜 /yǎn jìng/: kính mắt

49. 墨镜 /mò jìng/: kính râm

50. 太阳镜 /tài yáng jìng/: kính râm

51. 帽子 /mào zi/: mũ

52. 太阳帽 /tài yáng mào /: mũ đi nắng

53. 鼻饰 /bí shì /: phụ kiện mũi

54. 鼻钉 /bí dīng/: khuyên mũi

55. 鼻环 /bí huán/: khuyên mũi, khong mũi

56. 小镜子 /xiǎo jìngzi/: gương nhỏ

57. 胸针 /xiōng zhēn/: cài áo

58. 胸花 /xiōng huā /: hoa cài ngực

59. 胸章 /xiōng zhāng/: huy hiệu

60. 钮扣 /niǔ kòu /: khuy

61. 手机链 /shǒu jī liàn/: móc treo điện thoại

62. 手机挂饰 /shǒu jī guà shì /: phụ kiện treo điện thoại

63. 珠宝首饰箱 /zhū bǎo shǒu shì xiāng /: hộp đựng trang sức

64. 包挂 /bāo guà/: dây treo túi xách

65. 肚脐钉 /dù qí dīng/: khuyên rốn

66. 舌钉 /shé dīng/: khuyên lưỡi

67. 领花 /lǐng huā /: nơ, cà vạt

68. 小梳子 /xiǎo shūzi/: lược nhỏ

69. 化妆包 /huà zhuāng bāo/: túi đựng đồ trang điểm

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK