VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 20
  • 5921
  • 13,266,318

Từ vựng tiếng Hán về đồ uống cho các bạn yêu thích tiếng Hán

  28/05/2017

Các từ vựng tiếng Hán luôn có một vai trò đặc biệt quan trọng, nhất là các từ vựng theo chủ đề, khi muốn trò chuyện với ai người Việt Nam thường hay thích mời các bạn của mình ra quán nước để uống nước, nên ở phần này tôi sẽ cung cấp cho chúng ta những từ vựng liên quan tới đồ uống, giúp chúng ta thuận tiện hơn trong giao tiếp tiếng Hán.

TỪ VỰNG – ĐỒ UỐNG

1. 水 – Shuǐ -nước

2. 咖 啡- Kāfēi -cà phê

3. 冷冻咖啡- Lěngdòng kāfēi- cà phê đá

4. 红茶- Hóngchá-hồng trà

5. 绿茶- Lǜchá -trà xanh

6.黑茶– Hēi chá-trà đen

7. 花茶 - Huāchá - trà hoa

8. 菊花茶-Júhuāchá - trà hoa cúc

9. 奶茶 - Nǎichá- trà sữa

10. 柠檬茶 – Níngméngchá - trà chanh

11. 牛奶- Niúnǎi-sữa

www.tiengtrunghoanglien.com

12. 可口可乐- Kěkǒukělè-cocacola

13. 可可- Kěkě-cacao

14. 汽水- Qìshuǐ-nước có gas

15. 椰子汁 - Yēzizhī - nước dừa

16. 桔子汁 - Júzizhī - nước cam

17. 啤酒- Píjiǔ-bia

18. 瓶装啤酒-Píngzhuāng píjiǔ - bia chai

19. 听装啤酒 - Tīngzhuāng píjiǔ - bia lon

20. 威士忌 – Wēishìjì –rượu whisky

21. 茅台酒 – Máotáijiǔ- rượu Mao Đài

22. 葡萄酒- Pútáojiǔ-rượu nho

23. 伏特加酒- Fútèjiājiǔ-rượu vodka

24. 果子酒- Guǒzi jiǔ-rượu trái cây

25. 日本酒- Rìběnjiǔ-rượu sa kê

26. 香槟酒- Xiāngbīnjiǔ-rượu sâm banh

Chúc các bạn học tiếng Trung thành công đạt hiệu quả cao !!!!!!!!!!!!

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK