VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 11
  • 1457
  • 13,227,619

Từ vựng: Dịch tên người nước ngoài ra tiếng trung (Phần 2)

  17/07/2017

Trung tâm tiếng trung Hoàng Liên tiếp tục gửi đến bạn học tiếng trung một số tên người nước ngoài, người châu Âu được dịch sang tiếng trung:

  1. Laura劳拉 – láo lā
  2. Lena莉娜 –  lì nà
  3. Lydia莉迪娅 – lì dí yà
  4. Lillian莉莲 – lì lián
  5. Linda琳达 – lín dá
  6. Lisa丽莎 – lì shā
  7. Liz莉兹 – lì zī
  8. Lorraine罗琳 –  luó lín
  9. Louisa路易莎 –  lùyì shā
  10. Louise路易丝 –  lùyì sī
  11. Lucia露西娅 – lù xī yà
  12. Lucy露茜 – lù qiàn
  13. Lucine露西妮 – lù xī nī
  14. Lulu露露 – lù lù
  15. Lynn林恩 – lín ēn
  16. Maggie玛姬 – mǎ jī
  17. Mamie玛米 – mǎ mǐ
  18. Manda曼达 – màn dá
  19. Mandy曼迪 – màn dí
  20. Margaret玛格丽特 – mǎ gé lì tè
  21. Mariah玛丽亚 – mǎlìyà
  22. Martha玛莎 – mǎ shā
  23. Mary玛丽 – mǎlì
  24. Matilda玛蒂尔达 – mǎ dì ěr dá
  25. Maureen莫琳 – mò lín
  26. Mavis梅维丝 – méi wéi sī
  27. Maxine玛克辛 – mǎ kè xīn
  28. May梅 –  méi
  29. Mayme梅米 – méi mǐ
  30. Megan梅甘 – méi gān
  31. Melinda梅琳达 – méi lín dá
  32. Melissa梅利莎 – méi lì shā
  33. Melody美洛蒂 – měi luò dì
  34. Mercedes默西迪丝 – mò xī dí sī
  35. Meredith梅瑞狄斯 – méi ruì dí sī
  36. Michelle米歇尔 – mǐ xiē ěr
  37. Milly米莉 – mǐ lì
  38. Miranda米兰达 – mǐlán dá
  39. Miriam米里亚姆 – mǐ lǐ yǎ mǔ
  40. Miya米娅 – mǐ yà
  41. Molly茉莉 – mòlì
  42. Monica莫尼卡 – mò ní kǎ
  43. Nancy南茜 – nán qiàn
  44. Natalie娜塔莉 – nà tǎ lì
  45. Natasha娜塔莎 – nà tǎ shā
  46. Nicole妮可 –  nī kě
  47. Nikita尼基塔 – ní jī tǎ
  48. Nina尼娜 – ní nà

 

Rất mong bài học bổ ích đối với các bạn đang học tiếng trung và những bạn đang học tại trung tâm tiếng trung Hoàng Liên!

Chúc các bạn học thật tốt tiếng trung!

 

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK