VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 18
  • 5953
  • 13,279,670

Từ vựng chủ đề đơn xin việc tiếng Trung

  03/09/2020

Từ vựng chủ đề đơn xin việc tiếng Trung

===============================

1. 个人简历/Gèrén jiǎnlì/CV cá nhân

2. 个人概况 /gèrén gàikuàng/Khái quát tình hình cá nhân

3. 姓名/xìngmíng/Họ tên

4. 性别/xìngbié/Giới tính

5. 省市/城市/县/ 郡/Shěng shì/chéngshì/xiàn/jùn/Tỉnh/ Thành phố/ Huyện/ Quận

6. 出生日期/chūshēng rìqí/Ngày tháng năm sinh

7. 出生年月/chūshēng nián yuè/Ngày tháng năm sinh

8. 身份证号/shēnfèn zhèng hào/Số Chứng minh thư/ Sô Chứng minh nhân dân

9. 身份证号码 /shēnfèn zhèng hàomǎ/

Số Chứng minh thư/ Sô Chứng minh nhân dân

10. 民族 /mínzú/Dân tộc

11. 政治面貌 /zhèngzhì miànmào/Diện mạo chính trị

12. 身高 /shēngāo/Chiều cao

13. 体重 /tǐzhòng/Cân nặng

14. 学制 /xuézhì/Hệ học

15. 学历 /xuélì/Quá trình học

16. 年龄 /niánlíng/Tuổi

17. 国籍 /guójí/Quốc tịch

18. 外语等级 /wàiyǔ děngjí/Trình độ ngoại ngữ

19. 计算机水平 /jìsuànjī shuǐpíng/Trình độ máy tính

20. 计算机等级 /jìsuànjī děngjí/Trình độ máy tính

21. 计算机应用能力 /jìsuànjī yìngyòng nénglì/Năng lực ứng dụng máy tính

22. 专业 /zhuānyè/Chuyên ngành

23. 时间 /shíjiān/Thời gian

24. 单位 /dānwèi/Đơn vị

25. 经历 /jīnglì/Kinh nghiệm từng trải

26. 技能 /jìnéng/Kỹ năng

27. 特长 /tècháng/Sở trường

28. 爱好 /àihào/Sở thích

29. 个人爱好 /gèrén àihào/Sở thích cá nhân

30. 履历 /lǚlì/Lý lịch

31. 通讯地址 /tōngxùn dìzhǐ/Thông tin địa chỉ

32. 详细通信地址 /xiángxì tōngxìn dìzhǐ/Thông tin địa chỉ chi tiết

33. 联系地址 /liánxì dìzhǐ/Địa chỉ liên lạc

34. 联系电话 /liánxì diànhuà/Điện thoại liên lạc

35. 联系方式 /liánxì fāngshì/Phương thức liên hệ

36. 手机号 /shǒujī hào/Số điện thoại di động

37. 电子邮箱 /diànzǐ yóuxiāng/Email

38. 家庭住址 /jiātíng zhùzhǐ/Địa chỉ gia đình

39. 自我评价 /zìwǒ píngjià/Tự đánh giá bản thân

40. 本人要求 /běnrén yāoqiú/Yêu cầu của bản thân

41. 婚姻状况 /hūnyīn zhuàngkuàng/Tình trạng hôn nhân

42. 工作时间 /gōngzuò shíjiān/Thời gian công tác

43. 由 … 省/市公安局发证 /yóu… shěng/shì gōng'ān jú fā zhèng/Do … cơ quan công an thành phố/ tỉnh cấp

44. 技术职称 /jìshù zhíchēng/Tên chức vị kỹ thuật

45. 住址 /zhùzhǐ/Địa chỉ nơi ở

46. 文化程度 /wénhuà chéngdù/Trình độ văn hóa

47. 个人能力 /gèrén nénglì/Năng lực cá nhân

48. 主修专业 /zhǔ xiū zhuānyè/Chuyên ngành chính

49. 外语水平 /wàiyǔ shuǐpíng/Trình độ ngoại ngữ

50. 毕业学校 /bìyè xuéxiào/Trường học tốt nghiệp

51. 毕业时间 /bìyè shíjiān/Thời gian tốt nghiệp

52. 英语水平 /yīngyǔ shuǐpíng/Trình độ Tiếng Anh

53. 汉语水平 /hànyǔ shuǐpíng/Trình độ Tiếng Trung

54. 薪水要求 /xīnshuǐ yāoqiú/Yêu cầu mức lương

55. 薪金要求 /xīnjīn yāoqiú/Yêu cầu mức lương

56. 现从事工作 /xiàn cóngshì gōngzuò/Công việc hiện tại đang làm

57. 从事行业 /cóngshì hángyè/Ngành nghề hiện tại đang làm

58. 欲从事工作 /yù cóngshì gōngzuò/Công việc mong muốn

59. 应聘单位 /yìngpìn dānwèi/Đơn vị ứng tuyển

60. 应聘职位 /yìngpìn zhíwèi/Chức vụ ứng tuyển

61. 社会实践 /shèhuì shíjiàn/Thực tiễn công tác xã hội

62. 邮政编码 /yóuzhèng biānmǎ/Mã bưu chính

63. 证书 /zhèngshū/Bằng cấp, giấy chứng nhận

64. 兴趣爱好 /xìngqù àihào/Sở thích

65. 业余爱好 /yèyú àihào/Sở thích ngoài giờ làm việc

66. 工作简历 /gōngzuò jiǎnlì/Lý lịch công tác

67. 公司名称 /gōngsī míngchēng/Tên công ty

68. 职位名称 /zhíwèi míngchēng/Tên chức vụ

69. 所属部门 /suǒshǔ bùmén/Thuộc bộ môn/ ban ngành

70. 语言能力 /yǔyán nénglì/Năng lực ngôn ngữ

71. 教育情况 /jiàoyù qíngkuàng/Trình độ giáo dục

72. 教育背景 /jiàoyù bèijǐng/Nền tảng giáo dục

73. 培训经历 /péixùn jīnglì/Quá trình bồi dưỡng/ đào tạo

74. 培训时间 /péixùn shíjiān/Thời gian bồi dưỡng/ đào tạo

75. 培训机构 /péixùn jīgòu/Cơ quan bồi dưỡng/ đào tạo

76. 培训内容 /péixùn nèiróng/Nội dung bồi dưỡng/ đào tạo

77. 职业技能 /zhíyè jìnéng/Kỹ năng nghề nghiệp

78. 个人荣誉 /gèrén róngyù/Khen thưởng cá nhân

79. 相关证书 /xiāngguān zhèngshū/Bằng cấp liên quan

80. 备注 /bèizhù/Chú thích

81. 专业水平 /zhuānyè shuǐpíng/Trình độ chuyên ngành

82. 电脑水平 /diànnǎo shuǐpíng/Trình độ máy tính

83. 健康状况 /jiànkāng zhuàngkuàng/Thể trạng sức khỏe

84. 贵公司 /guì gōngsī/Quý công ty

85. 经理 /jīnglǐ/Giám đốc

86. 秘书 /mìshū/Thư ký

87. 申请人 /shēnqǐng rén/Người viết đơn

88. 年月日/nián yuè rì/Năm tháng ngày

89. 工作经验 /gōngzuò jīngyàn/Kinh nghiệm làm việc

90. 越文姓名 /yuè wén xìngmíng/Họ tên Tiếng Việt

91. 中文姓名 /zhōngwén xìngmíng/Họ tên Tiếng Trung

92. 申请职位 /shēnqǐng zhíwèi/Chức vụ xin tuyển

93. 希望待遇 /xīwàng dàiyù/Mong muốn đãi ngộ

94. 就读时间 /jiùdú shíjiān/Thời gian học tập

95. 自 2003年至 2011 年 /zì 2000 nián zhì 2005 nián/Từ năm 2003 đến năm 2011

96. 以往就业详情 /yǐwǎng jiùyè xiángqíng/Tình hình chi tiết đã công tác trước đây

97. 职位 /zhíwèi/Chức vị/ chức vụ

98. 个人专长 /gèrén zhuāncháng/Sở trường cá nhân

99. 申请人签名 /shēnqǐng rén qiānmíng/Người viết đơn ký tên

100. 汉语普通话水平 /hànyǔ pǔtōng huà shuǐpíng/Trình độ Tiếng Trung phổ thông

---------------------------------------------------------------------------------------

Mời các bạn có nhu cầu học tiếng trung cơ bản từ đầu, học trung giao tiếp tại trung tâm tiếng trung uy tín và lâu năm nhất tại Hà NộiTRUNG TÂM TIẾNG TRUNG HOÀNG LIÊN

❤HOTLINE: Thầy Ths Phạm Hoàng Thọ  0977.941.896

✿Địa chỉ: Số 6-C1, tập thể giáo viên, ĐHNN, ĐHQG, Cầu Giấy, Hà Nội (Đi vào ngõ 261 đường Trần Quốc Hoàn, hướng gần đường Phạm Văn Đồng

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK