VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 7
  • 5698
  • 13,225,575

Các từ vựng tiếng Trung chỉ cơ thể người

  09/08/2017

Các từ vựng tiếng Trung chỉ cơ thể người

Trên cơ thể chúng ta có rất nhiều bộ phận, nhưng các từ vựng này rất khó gọi tên sang tiếng Trung, hy vọng phần từ vựng này sẽ giúp chúng ta nắm bắt được các từ vựng chuyên ngành về cơ thể người, nâng cao hiệu quả trong giao tiếp tiếng Hán.

1 Nách 腋窝 Yèwō

2 Cánh tay 胳膊 Gēbó

3 Đùi 腿 Tuǐ

4 Ngực 胸口 Xiōngkǒu

5 Bụng 腹 部 Fùbù

6 Cổ tay 手腕 Shǒuwàn

7 Bắp đùi 大腿 Dàtuǐ

8 Đầu gối 膝盖 Xīgài

9 Trán 前额 Qián’é

10 Mũi 鼻子 Bízi

11 Cằm 下巴 Xiàbā

12 Tóc 头发 Tóufǎ

13 Cổ 脖子 Bózi

14 Lỗ tai 耳朵 Ěrduǒ

15 Má 面颊 Miànjiá

16 Vai 肩膀 Jiānbǎng

17 Lông mi 睫毛 Jiémáo

18 Tròng đen 虹膜 Hóngmó

19 Mí mắt 眼皮 Yǎnpí

20 Lông mày 眼 眉 Yǎnméi

21 Môi 嘴唇 Zuǐchún

22 Lưỡi 舌头 Shétou

23 Lòng bàn tay 手掌 Shǒuzhǎng

24 Ngón út 小指 Xiǎozhǐ

25 Ngón áp út 无名指 Wúmíngzhǐ

26 Ngón giữa 中指 Zhōngzhǐ

27 Ngón trỏ 食指 Shízhǐ

28 Ngón cái 拇指 Mǔzhǐ

29 Móng tay 指甲盖 Zhǐ jia gài

30 Cổ chân 脚 腕 Jiǎo wàn

31 Ngón chân 脚趾 Jiǎozhǐ

8/9/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Cơ thể ­ Học Tiếng Trung online

https://tiengtrunghoanglien.com.vn/tu­vung­tieng­trung­ve­co­the/ 3/8

32 Ngón chân cái 大 脚趾 Dà jiǎozhǐ

33 Bắp chân 小腿 xiǎotuǐ

34 Bắp đùi, bắp vế 大腿 dàtuǐ

35 Bắp đùi 腿筋 tuǐ ji

36 Bụng 腹 部 fù bù

37 Cằm 下巴 Xiàba

38 Cánh tay 胳膊 gēbo

39 Chân 腿 tuǐ

40 Cổ chân 脚 腕 jiǎo wàn

41 Cổ tay 手腕 shǒuwàn

42 Con ngươi 虹膜 Hóngmó

43 Cổ 脖子 bózi

44 Cuống họng 喉咙 hóulong

45 Dái tai 耳垂 ěrchuí

46 Đầu gối 膝盖 xīgài

47 Đầu 头 Tóu

48 Đồng tử 瞳孔 tóngkǒng

49 Đốt ngón tay 指关节 zhǐguānjié

50 Gót chân 脚跟 jiǎogēn

51 Họng 喉咙 Hóulóng

52 Hông 屁股 pìgu

53 Hông 臀 部 tún bù

54 Khuỷu tay 胳膊 肘 gēbo zhǒu

55 Lỗ tai 耳朵 ěrduo

56 Lòng bàn chân 足弓 zúgōng

57 Lòng bàn tay 手掌 shǒuzhǎng

58 Lòng đen 瞳孔 Tóngkǒng

59 Lông mày 眼眉 yǎn méi

60 Lông mày 眼眉 Yǎnméi

61 Lông mi 睫毛 Jiémáo

62 Lông mi 睫毛 jiémáo

8/9/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Cơ thể ­ Học Tiếng Trung online

https://tiengtrunghoanglien.com.vn/tu­vung­tieng­trung­ve­co­the/ 4/8

63 Lưng 后面 hòumian

64 Lưỡi 舌头 Shétou

65 Lưỡi 舌头 shétou

66 Mắt 眼睛 Yǎnjīng

67 Má 面颊 Miànjiá

68 Má 面颊 miànjiá

69 Mí mắt 眼皮 Yǎnpí

70 Môi 嘴唇 Zuǐchún

71 Mồm 嘴巴 Zuǐba

72 Móng tay 指甲 盖 zhǐjia gài

73 Mông 屁股 pìgu

74 Mũi 鼻子 Bízi

75 Nách 腋窝 yèwō

76 Ngón áp út 无名指 wúmíngzhǐ

77 Ngón cái 拇指 mǔzhǐ

78 Ngón chân cái 大 脚趾 dà jiǎozhǐ

79 Ngón chân cái 脚趾 jiǎozhǐ

80 Ngón giữa 中指 zhōngzhǐ

81 Ngón trỏ 食指 shízhǐ

82 Ngón út 小指 xiǎozhǐ

83 Ngực 胸口 xiōngkǒu

84 Núm vú 乳头 rǔtóu

85 Ráy tai 耳垂 Ěrchuí

86 Rốn 肚脐 dùqí

87 Tai 耳朵 Ěrduo

88 Thái dương 太阳穴 Tàiyángxué

89 Tóc 头发 tóufà

90 Trán 前额 Qián’é

91 Trán 前额 qián’é

92 Tròng đen 虹膜 hóngmó

93 Vai 肩膀 jiānbǎng

8/9/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Cơ thể ­ Học Tiếng Trung online

https://tiengtrunghoanglien.com.vn/tu­vung­tieng­trung­ve­co­the/ 5/8

94 Xương bả vai 肩胛骨 jiānjiǎgǔ

95 Bắp chân, bắp chuối 小腿 xiǎo tuǐ

96 Bụng 腹 fù

97 Cánh tay 臂 bèi

98 Chân 足 zú

99 Chỉ tay 指纹 zhǐ wén

100 Cổ tay 手腕 shǒu wàn

101 Cổ 项 xiàng

102 Con ngươi 曈子 tóng zi

103 Da đầu 头皮 tóu pí

104 Da 皮肤 pí fū

105 Dái tai 耳垂 ěr chuí

106 Đầu gối 膝 xī

107 Đầu 头 tóu

108 Đùi 腿 tuǐ

109 Gót chân 脚跟 jiǎo gēn

110 Gót chân 踵 zhǒng

111 Họng, thanh quản 咽喉 yàn hóu

112 Khớp 关节 guān jié

113 Khuỷu tay, cùi chỏ 肘 zhǒu

114 Lỗ mũi 鼻孔 bí kǒng

115 Lỗ tai 耳孔 ěr kǒng

116 Lòng bàn chân 脚底 jiǎodǐ

117 Lòng bàn tay 掌 zhǎng

118 Lông mày 眉毛 méi máo

119 Lông mi 睫毛 jié máo

120 Lưỡi 舌 shé

121 Màng tai 耳膜 ěr mó

122 Mắt 眼 yǎn

123 Mặt 睑 jiǎn

124 Miệng 口 kǒu

8/9/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Cơ thể ­ Học Tiếng Trung online

https://tiengtrunghoanglien.com.vn/tu­vung­tieng­trung­ve­co­the/ 6/8

125 Môi 唇 chún

126 Móng chân 脚趾甲 jiǎozhǐ jiǎ

127 Móng tay 指甲 zhǐ jiǎ

128 Mông 臀 tún

129 Mũi 鼻 bí

130 Nách 腋 yè

131 Não 脑 nǎo

132 Ngón chân cái 大的脚趾 dà de jiǎo zhǐ

133 Ngón chân 指趾 zhǐ zhǐ

134 Ngón chân 脚趾 jiǎo zhǐ

135 Ngón tay cái 大拇指 dàmǔ zhǐ

136 Ngón tay giữa 中指 zhōng zhǐ

137 Ngón tay trỏ 食指 shí zhǐ

138 Ngón tay út 小指 xiǎo zhǐ

139 Ngón tay 手指 shǒu zhǐ

140 Ngực 胸 xiōng

141 Nốt ruồi 痣 zhì

142 Núm đồng tiền 酒窝 jiǔ wō

143 Răng cửa 门牙 mén yá

144 Răng nanh 犬齿 quǎn chǐ

145 Răng sữa 乳齿 rǔ chǐ

146 Răng 齿 chǐ

147 Ráy tai 耳垢 ěr gòu

148 Sống mũi 鼻梁 bí liáng

149 Tai 耳 ěr

150 Tàn nhang 雀斑 què bān

151 Tay chân 四肢 sì zhī

152 Thái dương 太阳 tài yáng

153 Thính giác 听觉 tīng jué

154 Vai 肩 jiān

155 Vị giác 味觉 wèi jué

8/9/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Cơ thể ­ Học Tiếng Trung online

https://tiengtrunghoanglien.com.vn/tu­vung­tieng­trung­ve­co­the/ 7/8

156 Xương sống, cột sống 脊髓骨 jí suǐ gú

157 Tóc 头发 tóufà

158 Núm vú 乳头 rǔtóu

159 Nách 腋窝 yèwō

160 Rốn 肚脐 dùqí

161 Cánh tay 胳膊 gēbo

162 Chân 腿 tuǐ

163 Ngực 胸口 xiōngkǒu

164 Bụng 腹 部 fù bù

165 Cổ tay 手腕 shǒu wàn

166 Bắp đùi, bắp vế 大腿 dàtuǐ

167 Đầu gối 膝盖 xīgài

168 Trán 前额 qián’é

169 Mũi 鼻子 bízi

170 Cằm 下巴 xiàba

171 Cuống họng 喉咙 hóulong

172 Cổ 脖子 bózi

173 Dái tai 耳垂 ěrchuí

174 Lỗ tai 耳朵 ěrduo

175 Má 面颊 miànjiá

176 Thái dương 太阳穴 tàiyángxué

177 Lông mi 睫毛 jiémáo

178 Tròng đen 虹膜 hóngmó

179 Đồng tử 瞳孔 tóngkǒng

180 Mí mắt 眼皮 yǎnpí

181 Lông mày 眼 眉 yǎn méi

182 Môi 嘴唇 zuǐchún

183 Lưỡi 舌头 shétou

184 Lòng bàn tay 手掌 shǒuzhǎng

185 Ngón út 小指 xiǎozhǐ

186 Ngón áp út 无名指 wúmíngzhǐ

8/9/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Cơ thể ­ Học Tiếng Trung online

https://tiengtrunghoanglien.com.vn/tu­vung­tieng­trung­ve­co­the/ 8/8

187 Ngón giữa 中指 zhōngzhǐ

188 Ngón trỏ 食指 shízhǐ

189 Ngón cái 拇指 mǔzhǐ

190 Đốt ngón tay 指关节 zhǐguānjié

191 Móng tay 指甲 盖 zhǐjiagài

192 Gót chân 脚跟 jiǎogēn

193 Lòng bàn chân 足弓 zúgōng

194 Cổ chân 脚 腕 jiǎo wàn

195 Ngón chân 脚趾 jiǎozhǐ

196 Ngón chân cái 大 脚趾 dà jiǎozhǐ

197 Vai 肩膀 jiānbǎng

198 Xương bả vai 肩胛骨 jiānjiǎgǔ

199 khuỷu tay 胳膊肘 gēbozhǒu

200 Bắp đùi 腿筋 tuǐ jin

201 Bắp chân 小腿 xiǎotuǐ

202 Mông 屁股 pìgu

203 Hông 臀 部 (屁股) tún bù(pìgu)

204 Lưng 背 bèi

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK