VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 9
  • 1350
  • 13,215,777

Từ "lóng" hay được giới trẻ Trung Quốc sử dụng

  28/01/2021

Xem video tại đây

Từ "lóng" hay được giới trẻ Trung Quốc sử dụng 

1. 红包 (Hóng bāo) : Lì xì

春节来了,人们常给孩子红包

2. 红酒 (Hóngjiǔ) : Rượu mừng

什么时候你给我们喝红酒。

明天请你来参加我们的婚礼和喝我们的红酒。

3. 开眼 (Kāiyǎn) : Mở tầm mắt, hiểu biết thêm

你给我们开眼一下儿吧。

4. 混车 (Hùn chē) : Đi xe chui

我们坐混车来这里玩儿。

5. 可气 (Kě qì) : Bực mình, bực bội

生气=可气

6. 可心 (Kě xīn) : Hài lòng

很可心=满意

7. 抠门儿 (Kōuménr) : Keo kiệt, bủn xỉn

小气

8. 口头禅 (Kǒutóuchán) : Câu cửa miệng

他的口头禅是对不起。

9. 拉钩 (Lāgōu) : Nghéo tay

拉手

我们拉钩一下儿,承诺不要离开。

10. 来三 (Lái sān) : Thông minh tài giỏi/ được, tốt

聪明

11. 牛气 (Niúqi) : Kiêu căng, làm phác

骄傲

12. 了了(Liǎo le) : Chấm giứt, xong xuôi

 

13. 临了 (Lín le) : Rốt cục, cuối cùng

临门

14. 不是琐细的人 (Búshì suǒxì de rén) : Ko Phải Dạng Vừa Đâu !!

 

15. 神经搭错线了 (Shén jīng dā cuō xiàn le) : Mát dây, chập mạch, điên

搭配

搭对了

搭错

电线

神经病

16. 屎 (Shǐ) : Kém cỏi

17. 哇塞 (Wā sài) : WOW

天啊

18. 送死 (Sòng sǐ) : Nạp mạng

今天你来是送死了。

19. 网友 (Wǎng yòu) : Bạn trên mạng

网上的朋友

他有很多网友

20. 小时工 (Xiǎo shí gōng) : Làm theo giờ

小时工是多少钱?

是一百块钱。

21. 一号 (Yì hào) : Nhà vệ sinh, toa lét

卫生间

厕所

洗手间

22. 站住 (Zhànzhù) : Đứng Lại

你们给我站住

停住

23. 嘴臭 (Zuǐ chòu) : Mồm thối, nói bậy, nói lời xui

你说的话很最臭,没有卫生。

24. (*^__^*) 嘻嘻……(Xixi) : Cười hi hi

哈哈

25. O(∩_∩)O哈哈~(Haha) : Cười ha ha (cười lớn)

 

26. 呵呵 (Hehe) : Cười he he (cười nham hiểm)

 

27. 它妈的 (Tā mā de) : Con mịa nó

 

28. 神经病 (Shénjīngbìng) : Đồ thần kinh

你神经病啊,不懂吗。

29. 变态 (Biàntài) : Biến thái

好色变态来了。

30. 笨蛋 (Bèndàn) : Đồ ngốc

笨蛋的你啊。

31. 疯狂 (Fēngkuáng) : Điên rồ

他疯狂地驾车回家。

32. 滚蛋 (Gǔndàn) : Khốn nạn

滚蛋没礼貌。

33. 你对我什么都不是 (Nǐ duì wǒ shénme dōu búshì) : Đối với anh, em ko là gì cả

 

34. 你想怎么样 (Nǐ xiǎng zěnme yàng) : Em muốn gì nào ?!

就说吧。

35. 你太过分了 (Nǐ tài guòfènle) : Anh thật quá đáng

不给我一分钱一个月了

36. 离我远一点儿!(Lí wǒ yuǎn yìdiǎnr!) : Tránh xa Em ra !

我不喜欢你了。

37. 我再也受不了你啦 (Wǒ zài yě shòu bùliǎo nǐ la) : Anh chịu hết nổi em rồi

你滚去吧。

38. 你自找的 (Nǐ zì zhǎo de) : Do Em tự chuốc lấy

自承受吧

39. 好吃懒做 (Hàochīlǎnzuò) : Cái đồ Tham Ăn Lười Làm

整天去玩儿

40. 你头有问题啊! (Nǐ tóu yǒu wèntí a!) : Đầu Anh Có Vấn Đề Hả ?!

怎们听不懂呢。

41. 滚开 (Gǔn kāi) : Cút Mau !!

我不想见你了。

42. 你以为你是谁呀?(Nǐ yǐwéi nǐ shì shéi ya?) : Em Tưởng Em Là Ai vậy ?!

为什么这样做呢。

43. 我不原再见到你 (Wǒ bù yuán zàijiàn dào nǐ) : Em Ko Muốn nhìn thấy Anh nữa !

你滚开吧。

44. 别打扰我 (Bié dǎrǎo wǒ) : Đừng quấy rầy Em

今天我很忙。

45. 你气死我了 (Nǐ qì sǐ wǒle) : Em Làm Anh Tức chết đi được

我不想跟你说话。

46. 脸皮真厚 (Liǎnpí zhēn hòu) : Hẳn Là Mặt Em Rất Dày

还敢来见我。

 

47. 谁说的 (Shéi shuō de) : Ai nói thế

我没有那么富贵。

48. 关你屁事 (Guān nǐ pì shì) : Mà Liên Quan Gì Đến Anh

不是你的事,你走吧。

49. 别那样看看我 (Bié nàyàng kàn kan wǒ) : Đừng nhìn đểu Anh như thế

我会打你。

50. 那是你的问题 (Nà shì nǐ de wèntí) : Đó Là Chuyện của Anh

你自己去解决吧。

51. 你去死吧!(Nǐ qù sǐ ba!) : Anh Đi Chết Đi

我不管了。

52. 我不想听 (Wǒ bùxiǎng tīng) : Em ko Muốn Nghe

你别解释了。

53. 谁跟你说话 (Shéi gēn nǐ shuōhuà) : Ai thèm nói chuyện với em

我没有那么做,我是好人.

54. 管好你自已的事 (Guǎn hǎo nǐ zìjǐ de shì) : Lo Chuyện Của Mày Trước Đi

别管别人的事

55. 你真的讨厌 (Nǐ zhēn de tǎoyàn) : Anh thật Đáng Ghét

还耍我

56. 你也是 (Nǐ yěshì) : Em Cũng Vậy

 

57. 阿乡 (Ā xiāng) : Em Nhà Quê

来跟我说话。

58. 阿木林 (Āmù lín) : Anh Đầu To.

他很笨不懂事。

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK