VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 26
  • 4862
  • 13,278,579

Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 7

  01/07/2017

201    Qui trình vận hành        运行规程    yùn háng guīchéng

202    Qui trình an toàn  安全规程    ānquán guīchéng

203    Sơ đồ khối  方形图        fāngxíng tú

204    Sơ đồ nguyên lý   原理图        yuánlǐ tú

205    Tháp làm mát       冷却塔        lěngquè tǎ

206    Theo dõi kiểm soát chất lượng 监督质量检查      jiāndū zhìliàng jiǎnchá

207    Truyền tín hiệu     信号转送    xìnhào zhuǎnsòng

208    Điều khiển tự động        自动控制    zìdòng kòngzhì

209    Xử lý nước  处理水        chǔlǐ shuǐ

210    Thước tỷ lệ 缩尺  suō chǐ

211    Máy nén khí         气压缩机    qì yāsuō jī

212    Bảo vệ quá dòng khóa điện áp hốn hợp 2 cấp     二级混合电压锁过流保护      èr jí hùnhé diànyā suǒguò liú bǎohù

213    Bảo vệ chống mát từ      放消磁保护 fàng xiāocí bǎohù

214    Bảo vệ sự cố máy phát  发电机事故保护  fādiàn jī shìgù bǎohù

215    Bảo vệ chống dòng điện thứ nghịch  抗逆序电流保护  kàng nìxù diànliú bǎohù

216    Bảo vệ so lệch dòng điện có hãm      有制止电流差动保护    yǒu zhìzhǐ diànliú chà dòng bǎohù

217    Cấp điện áp          电压等级    diànyā děngjí

218    Công tắc đổi nối đo dòng        转换开关    zhuǎnhuàn kāiguān

219    Điện áp một chiều          直流电压    zhíliú diànyā

220    Độ biến thiên điện áp theo tải 随负荷变化的次级电压变化度        suí fùhè biànhuà de cì jí diànyā biànhuà dù

221    Độ trong     清透度        qīng tòu dù

222    Dòng điện ngắn mạch    短路电流    duǎnlù diànliú

223    Đồng hồ tự ghi sự cố      事故自动记录表  shìgù zìdòng jìlù biǎo

224    Đường dây tải điện        电力回路    diànlì huílù

225    Giao điện tín hiệu bảo vệ từ xa         远程保护信号交电        yuǎnchéng bǎohù xìnhào jiāo diàn

226    Hệ thống điện tự dừng   保安电源系统      bǎo’ān diànyuán xìtǒng

227    Mạch bảo vệ         保护回路    bǎohù huílù

228    Mạch điều khiển   控制回路    kòngzhì huílù

229    Máy cắt đầu cực máy phát      发电机电极端断电器    fādiàn jīdiànjíduān duàn diànqì

230    Mạch điện 3 pha nối hình sao không đối xứng    不对称星形接法三相    bù duìchèn xīng xíng jiē fǎ sān xiàng

231    Hình sao đối xứng         对称星形    duìchèn xīng xíng

232    Mạch điện kích thích cường hành      强力磁激回路      qiánglìcí jī huílù

233    Nguồn điện dự phòng    备用电源    bèiyòng diànyuán

234    Nối đất an toàn    安全接地    ānquán jiēdì

235    Nối đất làm việc   工作接地    gōngzuò jiēdì

236    Nước cấp    供水  gōngshuǐ

237    Nước cứng  硬水  yìngshuǐ

238    Nước đọng  淤水  yū shuǐ

239    Nước mềm  软水  ruǎnshuǐ

240    Nước ngưng 冷凝水        lěngníng shuǐ

241    Nước thải    废水  fèishuǐ

242    Phân đoạn thanh góp     分段母线    fēn duàn mǔxiàn

243    Rơle kiểm tra đồng bộ   同步检查断电器  tóngbù jiǎnchá duàn diànqì

244    Thanh góp vòng   封闭母线    fēngbì mǔxiàn

245    Thiết bị báo sự cố 事故显示设备      shìgù xiǎnshì shèbèi

246    Thiết bị chống đóng lặp lại      防止重合设备      fángzhǐ chónghé shèbèi

247    Thiết bị ổn áp       稳压装置    wěn yā zhuāngzhì

248    Tổng trở     总阻抗        zǒng zǔkàng

249    Trạm điện   电站, 电厂  diànzhàn, diànchǎng

250    Tự động đóng lặp lại      自动重合闸 zìdòng chónghé zhá

251    Van điện từ 电磁阀        diàncí fá

252    Van khóa    锁阀  suǒ fá

253    Van cầu      球阀  qiúfá

254    Máy ép thủy động         水压机        shuǐyājī

255    Máy ép thủy lực   液压机        yèyājī

256    Áp kế chữ U,I       U, I 形压力表       U, I xíng yālì biǎo

257    Áp kế lò xo 弹簧压力表 tánhuáng yālì biǎo

258    Áp suất hơi quá nhiệt    过热压力    guòrè yālì

259    Bộ điều chỉnh       调整器        tiáozhěng qì

260    Các điểm đo         测点  cè diǎn

261    Các tầng chính     主要层格    zhǔyào céng gé

262    Các điểm lấy mẫu 取样点        qǔyàng diǎn

263    Cấu tạo turbine    汽轮机构造 qìlúnjīgòuzào

264    Điều chỉnh cửa hơi         汽门调整    qìmén tiáozhěng

265    Đo lường     测量  cèliáng

266    Đồng hồ chỉ thị    指示仪表    zhǐshì yíbiǎo

267    Đồng hồ tự ghi     自动记录表 zìdòng jìlù biǎo

268    Giam ủ lò    封炉焖炉    fēng lú mèn lú

269    Hệ thống hơi chèn 密封蒸汽系统图  mìfēng zhēngqì xìtǒng tú

270    Hệ thống tạo chân không        真空系统    zhēnkōng xìtǒng

271    Hiện tượng sôi bồng       沸腾现象    fèiténg xiànxiàng

272    Khởi động lò từ trạng thái lạnh         炉冷状态启动      lú lěng zhuàngtài qǐdòng

273    Khởi động lò từ trạng thái nóng        炉热状态启动      lú rè zhuàngtài qǐdòng

274    Lưu lượng nước cấp       供水流量    gōngshuǐ liúliàng

275    Lưu lượng hơi       汽流量        qì liúliàng

276    Nhiệt áp kế 热力压力表 rèlì yālì biǎo

277    Nhiệt áp thủy ngân        水银温度计 shuǐyín wēndùjì

278    Nhiệt độ      温度  wēndù

279    Nhiệt độ hơi quá nhiệt   过热气温    guòrè qìwēn

280    Nhiệt kế điện trở  电阻温度    diànzǔ wēndù

281    Phụ tải lò    锅炉负荷    guōlú fùhè

282    Rô to 转子  zhuànzǐ

283    Sơ đồ hệ thống nước tuần hoàn        循环水系统图      xúnhuán shuǐ xìtǒng tú

284    Sơ dđồ hệ thống nước cấp       供水系统图 gōngshuǐ xìtǒng tú

285    Sơ dđồ hệ thống nước đọng     积水系统图 jī shuǐ xìtǒng tú

286    Sơ đồ hệ thống nước ngưng     凝水系统图 níng shuǐ xìtǒng tú

287    Sơ đồ nhiệt chi tiết         详细热力图 xiángxì rèlì tú

288    Sơ đồ hệ thống hơi chính         主蒸汽系统图      zhǔ zhēngqì xìtǒng tú

289    Stato 定子  dìngzǐ

290    Sự cố lò hơi 锅炉事故    guōlú shìgù

291    Tăng tốc độ 速度层        sùdù céng

292    Tur bine      汽轮机        qìlúnjī

293    Van dừng    停机阀        tíngjī fá

294    Van hơi chính       主汽阀        zhǔ qì fá

295    Ắc qui         蓄电池        xùdiànchí

296    Cách điện    绝缘  juéyuán

297    Chiếu sáng  照明  zhàomíng

298    Van chống sét      阀式避雷器 fá shì bìléiqì

299    Động cơ roto dây cuốn  绕线电机    rào xiàn diàn jī

300    Động cơ roto lồng sóc    鼠笼电机    shǔ lóng diàn jī

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK