VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 10
  • 7733
  • 13,253,241

Từ vựng về Truyền hình cho các bạn tự học tiếng Trung

  28/05/2017

Các từ vựng tiếng Trung giao tiếp về phát thanh truyền hình sẽ giúp cho các bạn tự học tiếng Trung nâng cao vốn từ vựng theo chủ đề, nhất là những bạn làm về truyền thông, thì những từ vựng tiếng Hán này không thể thiếu.

PHÁT THANH TRUYỀN HÌNH

1 . ăngten tivi 电视天线 Diànshì tiānxiàn

2 . bản tin buổi sáng 早晨新闻 Zǎochén xīnwén

3. bản tóm tắt tin tức 新闻概要,新闻简报 Xīnwén gàiyào, xīnwén jiǎnbào

4 . bản tin thời sự của đài truyền hình 电视新闻报道 Diànshì xīnwén bàodào

5 . bảng chương trình truyền hình 电视节目单 Diànshì jiémù dān

6 . bảng chương trình phát thanh 广播节目单 Guǎngbò jiémù dān

7 . dự báo thời tiết 气象报告 Qìxiàng bàogào

8. băng video 录像磁带 Lùxiàng cídài

9 . băng stereo 立体声磁带 Lìtǐshēng cídài

10. băng video (caset) 盒式录像带 Hé shì lùxiàngdài

11. băng từ ghi âm 录音磁带 Lùyīn cídài

12. biên tập bản thảo truyền hình 电视稿编辑 Diànshì gǎo biānjí

13 . biên soạn chương trình 节目的编排 Jiémù dì biānpái

14. biên tập bản thảo phát thanh 广播稿编辑 Guǎngbò gǎo biānjí

15. bình luận viên truyền hinh 电视评论家 Diànshì pínglùn jiā

16. bình luận phát thanh 广播评论 Guǎngbò pínglùn

17. camera giám sát 监视器 Jiānshì qì

18. biểu diễn được phát trực tiếp 现场直播的表演 Xiànchǎng zhí bō de biǎoyǎn buổi

19 .chương trình 节目 Jiémù

www.tiengtrunghoanglien.com

20. chương trình đặc biệt 特别节目 Tèbié jiémù

21. chương trình âm nhạc 音乐节目 Yīnyuè jiémù

22 .chương trình giải trí 娱乐性节目 Yúlè xìng jiémù

23. chương trình thời sự 新闻节目 Xīnwén jiémù

24. chương trình văn hóa 文化节目 Wénhuà jiémù

25. chương trình thương mại 商业节目 Shāngyè jiémù

26 .chương trình truyền hình 电视节目 Diànshì jiémù

27. chương trình phát theo yêu cầu 点播节目 Diǎn bò jiémù

28. chương trình phỏng vấn 采访节目 Cǎifǎng jiémù

29 .chương trình tọa đàm (talk show) 访谈节目 Fǎngtán jiémù

30. chương trình phát thanh 无线电节目 Wúxiàndiàn jiémù

31. chương trình phát liên tiếp 连播节目 Liánbò jiémù

32. đài truyền hình cáp 有线电视台 Yǒuxiàn diànshìtái

33 .đài phát thanh nước ngoài 外国电台 Wàiguó diàntái

34 .đài truyền hình trung ương 中央电视台 Zhōngyāng diànshìtái

35 .đài truyền hình tỉnh 省电电视台 Shěng diàn diànshìtái

36. đài phát thanh tư nhân 私人广播电台 Sīrén guǎngbò diàntái

37 .đài FM 调频广播电台 Tiáopín guǎngbò diàntái

38. đạo diễn 导演 Dǎoyǎn

39 diễn viên nghiệp dư 业余演员 Yèyú yǎnyuán

40. đĩa CD 激光唱片 Jīguāng chàngpiàn

41. đầu video 放像机 Fàngxiàngjī

42 .đĩa ca nhạc 音乐唱片 Yīnyuè chàngpiàn

43. đĩa nhạc kịch 歌剧唱片 Gējù chàngpiàn

44 .đĩa hình 影碟 Yǐngdié

45 .đĩa hát dung lượng lớn, đĩa LP 秘闻唱片 Mìwén chàngpiàn

46. đĩa hát stereo 立体声唱片 Lìtǐshēng chàngpiàn

47. đèn hình TV 电视摄像管、电视显像管 Diànshì shèxiàng guǎn, diànshì xiǎnxiàngguǎn

48. hình ảnh TV 电视图像 Diànshì túxiàng

49. kênh 频道 Píndào

50 . đưa tin 新闻报道 Xīnwén bàodào

51 đưa tin tổng hợp 综合新闻报道 Zònghé xīnwén bàodào

52 . đoàn hợp xướng đài phát thanh 广播合唱团 Guǎngbò héchàng tuán

53. ghi âm 录音 Lùyīn

54. ghi âm trực tiếp 实况录音 Shíkuàng lùyīn

55. ghi âm trên băng, thu băng 磁带录音 Cídài lùyīn

56 . ghi hình, quay phim 摄像 Shèxiàng

57. ghi truyền hình 电视录像 Diànshì lùxiàng

58. ghi hình tại chỗ 实况录像 Shíkuàng lùxiàng

59 . giám sát viên 监督 Jiāndū

60 . giám đốc ban chương trình 节目部经理 Jiémù bù jīnglǐ

(Ngữ liệu tiếng Trung online thu thập)

Chúc các bạn học tốt tiếng Trung !!!!!!!!!!

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK