VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 30
  • 4486
  • 13,278,203

Từ vựng tiếng Trung - Tiếng Trung chủ đề siêu thị và dịch vụ tại siêu thị

  08/12/2020

1000 Từ vựng tiếng Trung cơ bản

Tiếng Trung chủ đề siêu thị và dịch vụ tại siêu thị

超市 CHĀOSHÌ: SIÊU THỊ

服务台 fúwù tái: quầy phục vụ

售货员 shòuhuòyuán: người bán hàng

柜台 guìtái: quầy hàng

售货摊 shòuhuòtān: quầy bán hàng

收银机 shōuyín jī: máy thu tiền

扫描器 sǎomiáo qì: máy quét

会员卡 huìyuán kǎ: thẻ hội viên

累积点 lěijī diǎn: điểm tích lũy

品牌 pǐnpái: nhãn hiệu

索价 suǒ jià: hỏi giá

有定价 yǒu dìngjià: giá cố định

价格标签 jiàgé biāoqiān: thẻ giá

价格牌 jiàgé pái: thẻ giá

码货 mǎ huò: mã hàng

换货 huànhuò: đổi hàng

退货 tuìhuò: trả hàng

库存 kùcún: hàng tồn kho

售空 shòukōng: bán hết

保质期 bǎozhìqī: thời hạn sử dụng

生产日期 shēngchǎn rìqí: ngày sản xuất

付款 fùkuǎn: thanh toán

账单 zhàngdān: hóa đơn

收据 shōujù: biên lai

信用卡 xìnyòngkǎ: thẻ tín dụng

现金 xiànjīn: tiền mặt

零钱 língqián: tiền lẻ

免税 miǎnshuì: miễn thuế

增值税 zēngzhíshuì: VAT

免费 miǎnfèi: miễn phí

打折 dǎzhé: khuyến mãi

优惠 yōuhuì: ưu đãi

赠品 zèngpǐn: quà tặng

保修 bǎoxiū: bảo hành

包装 bāozhuāng: bao bì

尺寸 chǐcùn: kích thước

过磅 guòbàng: cân nặng

冷冻库 lěngdòng kù: tủ đông lạnh

************************************************************

Mời các bạn có nhu cầu học tiếng trung cơ bản từ đầu, học trung giao tiếp tại trung tâm tiếng trung uy tín và lâu năm nhất tại Hà NộiTRUNG TÂM TIẾNG TRUNG HOÀNG LIÊN

❤HOTLINE: Thầy Ths Phạm Hoàng Thọ  0977.941.896

✿Địa chỉ: Số 6-C1, tập thể giáo viên, ĐHNN, ĐHQG, Cầu Giấy, Hà Nội

 

 

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK