VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 23
  • 753
  • 13,261,148

Từ vựng tiếng Trung về ti vi

  29/08/2017

Từ vựng tiếng Trung về ti vi

Các từ vựng tiếng Trung về tivi rất đa dạng và phong phú, vì là các từ vựng chuyện ngành về kĩ thuật điện, nên khi nắm vững được các từ vựng này sẽ giúp chúng ta giao tiếp tốt trong cuộc sống, tiện cho việc đọc sách và hiểu biết .

1 Ăng ten trong nhà (ăng ten cần) 室内天线 shìnèi tiānxiàn

2 Bộ phận thu 电视接收器 diànshì jiēshōu qì

3 Cách khắc phục trục trặc kỹ thuật 故障对策 gùzhàng duìcè

Tiếng trung Hoàng Liên- Tháng Mười 19, 2016

Từ vựng Tiếng Trung về Tivi

29/8/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Tivi - Tự Học Tiếng Trung online

tiếng trung Hoàng Liên/tu-vung-ve-tivi/ 2/3

4 Cây chống sét (cột thu lôi) 避雷器 bìléiqì

5 Công tắc chọn chất lượng âm thanh音响选择开关yīnxiǎng xuǎnzé kāiguān

6 Công tắc nguồn, nút nguồn 电源开关 diànyuán kāiguān

7 Dây điện nguồn 电源电线 diànyuán diànxiàn

8 Dụng cụ điều khiển từ xa, remote 遥控器 yáokòng qì

9 Đầu cắm ăng ten 天线接头 tiānxiàn jiētóu

10 Đèn hình 显像管 xiǎnxiàngguǎn

11 Đèn tín hiệu 指示灯 zhǐshì dēng

12 Điều chỉnh 调节 tiáojié

13 Điều chỉnh âm thanh cao 高音控制 gāoyīn kòngzhì

14 Điều chỉnh độ trầm 低音控制 dīyīn kòngzhì

15 Hình chập chờn 叠影 dié yǐng

16 Lỗ cắm ăng ten giàn 连接天线插孔liánjiē tiānxiàn chā kǒng

17 Lỗ cắm tai nghe 耳机插孔 ěrjī chā kǒng

18 Màn hình 屏幕 píngmù

19 Màn hình rung 画面跳动 huàmiàn tiàodòng

20 Nhiễu 干扰 gānrǎo

21 Nút điều chỉnh dự phòng 预制控制旋钮 yùzhì kòngzhì xuánniǔ

22 Nút điều chỉnh độ sáng 亮度控制旋钮 liàngdù kòngzhì xuánniǔ

23 Nút điều chỉnh độ tương phản 对比度控制旋钮 duìbǐdù kòngzhì xuánniǔ

24 Nút điều chỉnh mầu 色彩控制旋 钮 sècǎi kòngzhì xuánniǔ

25 Nút giảm thanh 消声钮 xiāo shēng niǔ

26 Nút vặn điều chỉnh âm lượng 音量控制旋钮 yīnliàng kòngzhì xuánniǔ

27 Phím chuyển kênh 波段选择键 bōduàn xuǎnzé jiàn

28 Phím điều chỉnh âm thanh 音量调节键 yīnliàng tiáojié jiàn

29/8/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Tivi - Tự Học Tiếng Trung online

tiếng trung Hoàng Liên/tu-vung-ve-tivi/ 3/3

29 Tạp âm 噪音 zàoyīn

30 Tần số cao 甚高频 shèn gāo pín

31 Tần số siêu cao 超高频 chāo gāo pín

32 Tivi đen trắng 黑白电视机 hēibái diànshì jī

33 Tivi mầu 彩色电视机 cǎisè diànshì jī

34 Truyền hình hữu tuyến 有线电视 yǒuxiàn diànshì

35 Truyền hình mạch kín, truyền hình nội bộ (camera an ninh)闭路电视 bìlù diànshì

36 Vỏ tivi 外壳 wàiké

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK