VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 7
  • 2719
  • 13,271,728

Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 4

  01/07/2017

801 Tấm cao su 橡胶板 xiàng jiāo bǎn

802 Tấm chắn 挡板 dǎng bǎn

803 Tấm cót ép 竹胶板 zhú jiāo bǎn

804 Tấm đan 铁丝板 tiě sī bǎn

805 Tấm lát nền 地面板 dì miàn bǎn

806 Tấm lợp 盖板 gài bǎn

807 Tấm nhựa 塑料板 sù liào bǎn

808 Tấm tôn 铁板 tiě bǎn

809 Tấm trần 天花板 tiān huā bǎn

810 Tấm tường 墙板 qiáng bǎn

811 Tạm ứng thanh toán, tiền tạm ứng công trình 预付款 yù fù kuǎn

812 Tần số điện Hz 电频率 diàn pín lǜ

813 Tầng áp lực 压力层 yā lì céng

814 Tăng đơ 花兰螺栓 huā lán luó shuān

815 Tăng tốc độ 速度层 sù dù céng

816 Tạo hình thép 角铁制造 jiǎo tiě zhì zào

817 Thạch cao 石膏 shí gāo

818 Thân cọc 桩身 zhuāng shēn

819 Thanh góp vòng 封闭母线 fēng bì mǔ xiàn

Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên https://tiengtrunghoanglien.com.vn/

820 Thành phần hợp kim 合金成分 hé jīn chéng fēn

821 Tháp cấp nước 供水塔 gōng shuǐ tǎ

822 Tháp làm mát 冷却塔 lěng què tǎ

823 Theo dõi kiểm soát chất lượng 监督质量检查 jiān dū zhì liàng jiǎn chá

824 Thép các bon 碳素钢 tàn sù gāng

825 Thép chờ 预埋件 yù mái jiàn

826 Thép chống rỉ 防锈钢 fáng xiù gāng

827 Thép dự ứng lực 预应力钢材 yù yīng lì gāng cái

828 Thép hợp kim 合金钢 hé jīn gāng

829 Thép không gỉ 不锈钢 bù xiù gāng

830 Thép thường 普通钢 pǔ tōng gāng

831 Thí nghiệm điện 电气试验 diàn qì shì yàn

832 Thí nghiệm không tải 无载试验 wú zǎi shì yàn

833 Thiết bị báo sự cố 事故显示设备 shì gù xiǎn shì shè bèi

834 Thiết bị chống đóng lặp lại 防止重合设备 fáng zhǐ zhòng hé shè bèi

835 Thiết bị chuyên dùng 专用设备 zhuān yòng shè bèi

836 Thiết bị đo lường 测量仪器 cè liàng yí qì

837 Thiết bị ổn áp 稳压装置 wěn yā zhuāng zhì

838 Thiết bị phân phối điện 配电设备 pèi diàn shè bèi

839 Thiết bị phụ nạp ắc qui 补助充电装置 bǔ zhù chōng diàn zhuāng zhì

840 Thiết bị phục vụ 服务设施 fú wù shè shī

841 Thiết bị trực nạp ắc qui 恒压充电装置 héng yā chōng diàn zhuāng zhì

842 Thiết bị tự động diệt từ 灭磁自动装置 miè cí zì dòng zhuāng zhì

843 Thớ đá 断层纹 duàn céng wén

Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên https://tiengtrunghoanglien.com.vn/

844 Thợ phụ 助手 zhù shǒu

845 Thời gian 时间 shí jiān

846 Thời gian nạp điện 充电时间 chōng diàn shí jiān

847 Thời gian phóng điện 放电时间 fàng diàn shí jiān

848 Thời gian vận hành thử 工厂试运时间 gōng chǎng shì yùn shí jiān

849 Thông báo trúng thầu/ giao thầu 中标通知 zhōng biāo tōng zhī

850 Thông gió 通风 tōng fēng

851 Thông số 参数 cān shù

852 Thông số đầu vào 输入端输入数 shū rù duān shū rù shù

853 Thông số kết đôi 结对参数 jié duì cān shù

854 Thủ quỹ 出纳员 chū nà yuán

855 Thùng trao đổi cation 离子交换箱 lí zǐ jiāo huàn xiāng

856 Thước tỷ lệ 缩尺 suō chǐ

857 Thyitsto 晶闸管 jīng zhá guǎn

858 Tiền bảo chứng để tham gia đấu thầu 招标押金 zhāo biāo yā jīn

859 Tiền lưu ký/ bảo chứng (khi tham gia đấu thầu) 保留款项 (留存款项) bǎo liú kuǎn xiàng ( liú cún kuǎn xiàng )

860 Tiếp điểm của máy cắt 断路器触点 duàn lù qì chù diǎn

861 Tiếp điểm đồng hồ nhiệt 温度表接触点 wēn dù biǎo jiē chù diǎn

862 Tiếp điểm phụ của máy cắt 断路器副触接点 duàn lù qì fù chù jiē diǎn

863 Tiếp điểm thường mở 闭合触点 bì hé chù diǎn

864 Tiếp điểm thường mở đóng chậm 常开延迟触点 cháng kāi yán chí chù diǎn

865 Tiếp điểm tín hiệu 信号触点 xìn hào chù diǎn

866 Tín hiệu báo trước 预报信号 yù bào xìn hào

Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên https://tiengtrunghoanglien.com.vn/

867 Tín hiệu cảnh báo sự cố 事故警报信号 shì gù jǐng bào xìn hào

868 Tính axit 酸性 suān xìng

869 Tính cứng của nước 水的硬化 shuǐ de yìng huà

870 Tính khối lượng dự toán 工料测量 gōng liào cè liàng

871 Tính kiềm 碱性 jiǎn xìng

872 Tính nồng độ a xít 酸度计 suān dù jì

873 Tổ sửa chữa 修理组 xiū lǐ zǔ

874 Tọa độ 坐标 zuò biāo

875 Tọa độ bản vẽ 图纸座标 tú zhǐ zuò biāo

876 Tốc độ cộng hưởng 共振速度 gòng zhèn sù dù

877 Tốc độ định mức 额定速度 é dìng sù dù

878 Tổn hao không tải 无负荷损耗 wú fù hé sǔn hào

879 Tổn hao ngắt mạch 短路损耗 duǎn lù sǔn hào

880 Tổng trở 总阻抗 zǒng zǔ kàng

881 Trạm biến thế 变压站 biàn yā zhàn

882 Trạm bơm 水泵站 shuǐ bèng zhàn

Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên https://tiengtrunghoanglien.com.vn/

883 Trạm bơm nước bổ xung 补充水泵站 bǔ chōng shuǐ bèng zhàn

884 Trạm điện 电站, 电厂 diàn zhàn , diàn chǎng

885 Trạm gác 岗哨 gāng shào

886 Trạm khí nén 空压站 kōng yā zhàn

887 Trạm nghiền than 煤破碎机站 méi pò suì jī zhàn

888 Trạm nhận than 受煤站 shòu méi zhàn

889 Trạm phân phối ngoài trời 露天分配站 lù tiān fēn pèi zhàn

890 Trạm phối điện 配电站 pèi diàn zhàn

891 Trạm thải xỉ 排渣站 pái zhā zhàn

892 Trạm xử lý nước 水处理站 shuǐ chù lǐ zhàn

893 Trạm xử lý nước thải 废水处理站 fèi shuǐ chù lǐ zhàn

894 Trạm y tế 医疗站 yī liáo zhàn

895 Trần 吊顶, 吊棚 diào dǐng , diào péng

896 Trạng thái xác lập 设定状态 shè dìng zhuàng tài

897 Transitor 三极管 sān jí guǎn

898 Tri ắc 集成电路 jí chéng diàn lù

899 Trọng lượng 重量 zhòng liàng

900 Trụ sở 办事处 bàn shì chù

901 Trực ban bao hơi 汽泡值班 qì pào zhí bān

Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên https://tiengtrunghoanglien.com.vn/

902 Trực ban bơm dầu 泵油值班 bèng yóu zhí bān

903 Trực ban bơm nước công nghiệp 工业水值班 gōng yè shuǐ zhí bān

904 Trực ban bơm thải tro 排灰值班 pái huī zhí bān

905 Trực ban cấp điện 供电值班 gōng diàn zhí bān

906 Trực ban cấp nước 供水值班 gōng shuǐ zhí bān

907 Trực ban cấp than 供煤值班 gōng méi zhí bān

908 Trực ban hệ thống thải tro 出灰系统值班 chū huī xì tǒng zhí bān

909 Trực ban máy nghiền than 煤破碎机值班 méi pò suì jī zhí bān

910 Trực ban phụ 值班助手 zhí bān zhù shǒu

911 Trực ban quạt khói 排烟鼓风值班 pái yān gǔ fēng zhí bān

912 Trực ban thiết bị phụ trợ 附助设备值班 fù zhù shè bèi zhí bān

913 Trực ban trạm khử khí 排气站值班 pái qì zhàn zhí bān

914 Trực ban tủ điện 电柜值班 diàn guì zhí bān

915 Trực ban tubine 汽轮值班 qì lún zhí bān

916 Trực bơm nước tuần hoàn 循环水泵值班 xún huán shuǐ bèng zhí bān

917 Trực điều hòa công nghiệp 工业空调值班 gōng yè kōng diào zhí bān

918 Trực phòng điều hành 控制室值班 kòng zhì shì zhí bān

919 Trực sửa chữa 修理值班 xiū lǐ zhí bān

920 Trục tubine 汽轮机轴 qì lún jī zhóu

Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên https://tiengtrunghoanglien.com.vn/

921 Trực vận hành hóa chất 化学物品工作值班 huà xué wù pǐn gōng zuò zhí bān

922 Trực xử lý nước 水处理值班 shuǐ chù lǐ zhí bān

923 Trung tu 中修 zhōng xiū

924 Trưởng ca 班长 bān cháng

925 Trường điện từ 电磁场 diàn cí chǎng

926 Trưởng kíp 组长 zǔ cháng

927 Truường điện từ 电磁场 diàn cí chǎng

928 Truyền tín hiệu 信号转送 xìn hào zhuǎn sòng

929 Tự động đóng lặp lại 自动重合闸 zì dòng zhòng hé zhá

930 Tự động hóa đồng bộ 自动同步上网 zì dòng tóng bù shàng wǎng

931 Tự đóng lại 自动合闸 zì dòng hé zhá

932 Từ thông 磁通 cí tōng

933 Từ trường 磁场 cí chǎng

934 Tường bao 封墙, 围墙 fēng qiáng , wéi qiáng

935 Tường chịu lực 受力墙 shòu lì qiáng

936 Tường cong 弯扭墙 wān niǔ qiáng

937 Tường lò, vách lò 炉壁 lú bì

938 Tường vây 围墙 wéi qiáng

939 Tur bine 汽轮机 qì lún jī

940 Tỷ số biến của máy biến áp 变压器变比 biàn yā qì biàn bǐ

941 Tỷ trọng 比重, 容重,密度 bǐ zhòng , róng zhòng , mì dù

Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên https://tiengtrunghoanglien.com.vn/

942 Uốn mỏ 弯钩 wān gōu

943 Vải địa kỹ thuật 土工布 tǔ gōng bù

944 Van an toàn bao hơi 汽泡安全阀 qì pào ān quán fá

945 Van cấp nước 供水阀 gōng shuǐ fá

946 Van cầu 球阀 qiú fá

947 Van chống sét 阀式避雷器 fá shì bì léi qì

948 Ván cừ 支撑模板 zhī chēng mó bǎn

949 Vân đá 石花纹 shí huā wén

950 Van dầu thí nghiệm 试验油阀 shì yàn yóu fá

951 Van dầu từ lực 电磁油阀 diàn cí yóu fá

952 Van điện từ 电磁阀 diàn cí fá

953 Van dừng 停机阀 tíng jī fá

954 Ván gỗ 木板 mù bǎn

955 Vận hành băng tải 皮带运行 pí dài yùn xíng

956 Van hơi chính 主汽阀 zhǔ qì fá

957 Van khóa 锁阀 suǒ fá

958 Van một chiều 单向阀 dān xiàng fá

959 Van ngắt dầu nguy cấp 紧急断油阀 jǐn jí duàn yóu fá

960 Van xả 排放阀 pái fàng fá

961 Van xả định kì 定期排放阀 dìng qī pái fàng fá

962 Van xả liên tục 正常排放阀 zhèng cháng pái fàng fá

963 Van xả quá nhiệt 过热排气阀 guò rè pái qì fá

964 Vít nở 膨胀螺钉 péng zhàng luó dīng

965 Vít thường 螺钉 luó dīng

Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên https://tiengtrunghoanglien.com.vn/

966 Vỏ le hơi 瓦斯断电器 wǎ sī duàn diàn qì

967 Vòi phun 喷嘴 pēn zuǐ

968 Vòi phun dầu 喷油嘴 pēn yóu zuǐ

969 Vòng tuần hoàn 循环圈 xún huán quān

970 Vữa chịu nhiệt 耐火浆 nài huǒ jiāng

971 Vữa xi măng mác 50 50牌号水泥砂浆 5 0 pái hào shuǐ ní shā jiāng

972 Xà gồ 檩条 lǐn tiáo

973 xà gồ nhà 房屋檩条 fáng wū lǐn tiáo

974 Xả hơi 排气 pái qì

975 Xác suất 或然率 huò rán lǜ

976 Xe gạt than 推煤机 tuī méi jī

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK