VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 16
  • 4155
  • 13,224,031

1000 từ vựng tiếng trung cơ bản - Từ vựng tiếng Trung về Linh kiện Điện tử

  02/01/2021

1000 từ vựng tiếng trung cơ bản

Từ vựng tiếng Trung về Linh kiện Điện tử

=======================

1 Sản phẩm kỹ thuật số 数码产品 shùmǎ chǎnpǐn

2 USB U盘 U pán

3 BenQ 明基 míng jī

4 Bluetooth 蓝牙技术 lányá jìshù

5 Bộ đàm 对讲机 duì jiǎng jī

6 Bo mạch chủ 主板 zhǔ bǎn

7 Bộ nhớ trong, RAM 内存 nèicún

8 Bộ phát wifi 中继器 zhōng jì qì

9 Các thiết bị mạng khác 其他网络设备 qítā wǎng luò shè bèi

10 Cáp quang 光纤设备 guāng xiān shè bèi

11 Card hình màn hình 显卡 xiǎn kǎ

12 Chuột quang 光电鼠标 guāng diàn shǔ biāo

13 CPU 笔记本 bǐ jì běn

14 Đĩa cứng, máy nghe nhạc 硬盘、网络播放器 yìng pán, wǎng luò bò fàng qì

15 Dịch vụ chuyển vùng Quốc tế (roaming) 漫游 màn yóu

16 Điện thoại 3G 3G手机 3G shǒu jī

17 Điện thoại cố định 固定电话 gù dìng diàn huà

18 Điện thoại di động 手机 shǒu jī

19 Điện thoại di động dạng thanh 直板手机 zhí bǎn shǒu jī

20 Điện thoại di động nắp bật 翻版手机 fān bǎn shǒu jī

21 Điện thoại di động nắp trượt 滑盖手机 huá gài shǒu jī

22 Điện thoại di động trong nước sản xuất 国产手机 guó chǎn shǒu jī

23 Điện thoại Iphone 苹果手机 píng guǒ shǒu jī

24 Điện thoại thông minh 智能手机 zhì néng shǒu jī

25 Đồ dùng máy tính 电脑相关用品 diàn nǎo xiāngguān yòngpǐn

26 Giao thức ứng dụng không dây 无线应用协议 wú xiàn yìngyòng xiéyì

27 GPRS (dịch vụ vô tuyến tổng hợp) 通用分组无线业务 tōngyòng fēnzǔ wú xiàn yèwù

28 Hệ thống định vị toàn cầu (GPS) 全球定位系统 quánqiú dìngwèi xìtǒng

29 Khung ảnh kỹ thuật số 数码相框 shùmǎ xiàng kuāng

30 Lenovo 联想 lián xiǎng

31 Lưu trữ mạng 网络存储 wǎng luò cún chú

32 Màn hình CRT CRT显示器 CRT xiǎn shì qì

33 Màn hình LCD 液晶显示器 yè jīng xiǎn shì qì

34 Mạng không dây 无线网络 wú xiàn wǎng luò

35 Mạng Kỹ thuật 网络工程 wǎng luògōng chéng

36 Máy ảnh kỹ thuật số 数码摄像头 shùmǎ shè xiàng tóu

37 Máy ảnh số 数码相机 shùmǎ xiàng jī

38 Máy chơi điện tử đĩa cầm tay 便携式DVD游戏机 biàn xié shì DVD yóuxì jī

39 Máy nhắn tin 小灵通 xiǎo líng tōng

40 Máy quay video 摄像机 shè xiàng jī

41 Máy tính bảng 平板电脑 píngbǎn diàn nǎo

42 Máy tính xách tay 笔记本电脑 bǐ jì běn diàn nǎo

43 Máy tính xách tay và phụ kiện 笔记本电脑及配件 bǐ jì běn diàn nǎo jí pèi jiàn

44 MMS (dịch vụ tin nhắn đa phương tiện) 多媒体信息服务 duō méi tǐ xìn xī fúwù

45 Modem 网络交换机 wǎng luò jiāo huàn jī

46 Motorola 摩托罗拉 mó tuō luō lā

47 Netbook 上网本 shàng wǎng běn

48 Nokia 诺基亚 nuò jī yà

49 Ổ cứng 硬盘 yìng pán

50 Ổ cứng cố định 固态硬盘 gùtài yìng pán

*************************************

Mời các bạn có nhu cầu học tiếng trung cơ bản từ đầu, học trung giao tiếp tại trung tâm tiếng trung uy tín và lâu năm nhất tại Hà NộiTRUNG TÂM TIẾNG TRUNG HOÀNG LIÊN

❤HOTLINE: Thầy Ths Phạm Hoàng Thọ  0977.941.896

✿Địa chỉ: Số 6-C1, tập thể giáo viên, ĐHNN, ĐHQG, Cầu Giấy, Hà Nội

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK