VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 13
  • 664
  • 13,269,672

Từ vựng về lĩnh vực bưu điện trong tiếng Trung

  19/07/2017

Từ vựng về lĩnh vực bưu điện trong tiếng Trung

Các từ vựng về chuyên ngành bưu điện trong tiếng Trung là các từ vựng chuyên ngành, để đến bưu điện giao dịch sẽ rất tiện lợi trong giao tiếp tiếng Hán.

1 Cục trưởng bưu chính (bưu điện) 邮政局长 Yóuzhèng júzhǎng

By TIẾNG TRUNG HOÀNG LIÊN - 15/07/2016

Từ vựng Tiếng Trung về Bưu điện

7/19/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Bưu điện ­ Học Tiếng Trung online

https://tiengtrunghoanglien.com.vn//tu­vung­tieng­trung­ve­buu­dien/ 2/4

2 Bộ trưởng bưu chính 邮政部长 Yóuzhèng bùzhǎng

3 Tổng cục bưu chính 邮政总局 Yóuzhèng zǒngjú

4 Bưu cục 邮政支局 Yóuzhèng zhījú

5 Bộ bưu chính 邮政部 Yóuzhèng bù

6 Nhân viên bưu điện 邮政人员 Yóuzhèng rényuán

7 Bưu tá 邮递员 Yóudìyuán

8 Quầy bán tem 售邮票处 Shòu yóupiào chù

9 Máy bán tem tự động 邮票自动出售机 Yóupiào zìdòng chūshòu jī

10 Sổ sưu tập tem 集邮簿 Jíyóu bù

11 Người (thích) chơi tem 集邮爱好者 Jíyóu àihào zhě

12 Người chơi tem 集邮家 Jíyóu jiā

13 Sưu tầm tem (chơi tem) 集邮 Jíyóu

14 Tem kỷ niệm 纪念邮票 Jìniàn yóupiào

15 Một bộ tem kỷ niệm 一套邮票 Yī tào yóupiào

16 Dán tem 贴邮票 Tiē yóupiào

17 Nơi gửi thư bảo đảm 寄挂号信处 Jì guàhào xìn chù

18 Bưu kiện bảo đảm 挂号邮件 Guàhào yóujiàn

19 Cước phí bảo đảm 挂号费 Guàhào fèi

20 Gửi thư bảo đảm 奇挂号信 Qí guàhào xìn

21 Nơi gửi gói bưu kiện 奇包裹处 Qí bāoguǒ chù

22 Gói bưu kiện 邮包 Yóubāo

23 Gói hàng 包裹 Bāoguǒ

24 Nơi đóng gói 裹间 Guǒ jiān

25 Gói nhỏ 小包 Xiǎobāo

26 Gói bưu kiện trong nước 国内邮包 Guónèi yóubāo

27 Gói bưu kiện quốc tế 国际邮包 Guójì yóubāo

28 Gói bưu kiện bảo đảm 挂号邮包 Guàhào yóubāo

29 Cân trọng lượng gói hàng 称包裹的磅秤 Chēng bāoguǒ de bàngchèng

30 Quá cân 超重 Chāozhòng

31 Cước phí bưu điện 邮费 Yóufèi

32 Giấy gửi gói hàng 奇包裹单 Qí bāoguǒ dān

7/19/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Bưu điện ­ Học Tiếng Trung online

https://tiengtrunghoanglien.com.vn//tu­vung­tieng­trung­ve­buu­dien/ 3/4

33 Giấy biên nhận gói hàng 包裹收据 Bāoguǒ shōujù

34 Cước phí bảo hiểm 保险费 Bǎoxiǎn fèi

35 Giấy báo gói hàng đã đến nơi 包裹到达通知单 Bāoguǒ dàodá tōngzhī dān

36 Giấy gửi bưu kiện đi 包裹发递单 Bāoguǒ fā dì dān

37 Tờ khai hải quan 海关申报单 Hǎiguān shēnbào dān

38 Vải gói bọc 包裹布 Bāoguǒ bù

39 Giấy bao xi măng 牛皮纸 Niúpízhǐ

40 Thùng gỗ 箱 Xiāng

41 Dễ vỡ 易碎 Yì suì

42 Cẩn thận (chú ý) đặt nhẹ 小心轻放 Xiǎoxīn qīng fàng

43 Đầu này hướng lên trên 此头向上 Cǐ tóu xiàngshàng

44 Nơi gửi tiền đi 汇款处 Huìkuǎn chù

45 Khoản tiền gửi đi 汇款 Huìkuǎn

46 Giấy gửi tiền 汇款单 Huìkuǎn dān

47 Người gửi tiền 汇款人 Huìkuǎn rén

48 Người nhận tiền 收款人 Shōu kuǎn rén

49 Phiếu chuyển tiền 汇票 Huìpiào

50 Mạng lưới gửi tiền 汇兑网 Huìduì wǎng

51 Máy tính bưu phí 邮资机 Yóuzī jī

52 Ngân hàng dự trữ bưu điện 邮政储蓄银行 Yóuzhèng chúxù yínháng

53 Xe bưu chính 邮车 Yóu chē

54 Túi bưu điện 邮袋 Yóudài

55 Tàu bưu điện 邮政船 Yóuzhèng chuán

56 Nơi đặt mua báo 订报处 Dìng bào chù

57 Giấy đặt báo tạp chí 报刊订阅单 Bàokān dìngyuè dān

58 Báo chí địa phương 本地报刊 Běndì bàokān

59 Báo chí nước ngoài 外国报刊 Wàiguó bàokān

60 Tập san theo kỳ 期刊 Qíkān

61 Kỳ mới nhất 最新一期 Zuìxīn yī qí

62 Phòng thông tin (nơi hỏi thông tin) 问询处 Wèn xún chù

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK