VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 6
  • 5824
  • 13,225,701

Các từ vựng tiếng Trung về bóng chuyền

  16/07/2017

Các từ vựng tiếng Trung về bóng chuyền

Các từ vựng về thể thao trong tiếng Trung đều là các từ vựng chuyên ngành, nắm vững các từ vựng này các bạn có thể thoải mái để phiên dịch tiếng Trung về chủ đề bóng chuyền rồi.

1 Bóng chuyền 排球 Páiqiú

2 Bắt bước 1, nhận bóng 接发球 Jiē fāqiú

3 Bỏ nhỏ 吊球 Diàoqiú

4 Bóng đi thẳng 直线球 Zhíxiànqiú

5 Bóng ở lưới 入网球 Rùwǎngqiú

6 Bóng sát lưới 擦网球 Cāwǎngqiú

7 Cầu thủ chủ công 主攻手 Zhǔgōngshǒu

8 Cầu thủ chuyền hai 二传手 Èrchuánshǒu

9 Cầu thủ đập bóng, tay đập 扣手 Kòushǒu

10 Cầu thủ hang sau 后排队员 Hòupái duìyuán

11 Cầu thủ hàng trước 前排队员 Qiánpái duìyuán

12 Chạm lưới 触网 Chùwǎng

13 Chắn bóng 拦网、封网 Lánwǎng, fēngwǎng

14 Chắn bóng được điểm 封网得分 Fēngwǎng défēn

15 Chắn bóng thành công 拦网成功 Lánwǎng chénggōng

16 Chuyền bóng sát lưới 传近网球 Chuán jìnwǎngqiú

17 Chuyền bóng xa lưới 传远网球 Chuán yuǎnwǎngqiú

18 Chuyền hai 二传、举球 Èrchuán, jǔqiú

19 Cột lưới 排球网柱 Páiqiú wǎngzhù

20 Cứu bóng 救球 Jiùqiú

21 Đập bóng, tấn công 扣球 Kòuqiú

22 Đập bóng 1 lần 一次扣球 Yīcì kòuqiú

23 Đập bóng 2 lần 二次扣球 Èrcì kòuqiú

24 Đập bóng chéo sân 斜线扣球 Xiéxiàn kòuqiú

7/16/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Bóng chuyền ­ Học Tiếng Trung

https://tiengtrunghoanglien.com.vn/tu­vung­tieng­trung­ve­bong­chuyen/ 3/4

25 Đập bóng mạnh dứt điểm 大力扣杀 Dàlì kòushā

26 Đẩy bóng 推球 Tuīqiú

27 Đệm bóng 垫球 Diànqiú

28 Đỡ bóng 托球 Tuōqiú

29 Đôi vị trí 换位 Huànwèi

30 Đường tấn công, vạch tấn công, vạch 3m 进攻线 Jìngōngxiàn

31 Góc chết 死角 Sǐjiǎo

32 Hai người chắn bóng 双人封网 Shuāngrén fēngwǎn

33 Khu vực phát bóng 发球区 Fāqiúqū

34 Khu vực tấn công 攻击区 Gōngjīqū

35 Lăn ngã chuyền bóng 倒地传球 Dǎodì chuánqiú

36 Lấy đà phát bóng 助跑发球 Zhùpǎo fāqiú

37 Libero, chuyên gia phòng thủ 自由人 Zìyóurén

38 Liên tục dứt điểm 连续扣杀 Liánxù kòushā

39 Lỗi “hai chạm” 连击 Liánjī

40 Lỗi “bốn chạm” 四次击球 Sìcì jīqiú

41 Lỗi cầm bóng (dính bóng) 持球 Chíqiú

42 Lưới bóng chuyền 排球网 Páiqiúwǎng

43 Mất quyền phát bóng 失去发球权 Shīqù fāqiúquán

44 Một tay đỡ bóng 单手托球 Dānshǒu tuōqiú

45 Ném bóng 抛球 Pāoqiú

46 Người phát bóng 发球人 Fāqiúrén

47 Nhảy vọt cứu bóng 鱼跃救球 Yúyuè jiùqiú

48 Nửa sân sau 后区 Hòuqū

49 Phạm quy 犯规 Fànguī

50 Phát bóng, giao bóng 发球 Fāqiú

51 Phát bóng an toàn 发保险球 Fā bǎoxiǎnqiú

52 Phát bóng bổng 发高球 Fā gāoqiú

53 Phát bóng cao tay 上手发球 Shàngshǒu fāqiú

54 Phát bóng gần lưới 发近网吊球 Fā jìnwǎng diàoqiú

55 Phát bóng mạnh 大力发球 Dàlì fāqiú

7/16/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Bóng chuyền ­ Học Tiếng Trung

https://tiengtrunghoanglien.com.vn/tu­vung­tieng­trung­ve­bong­chuyen/ 4/4

56 Phát bóng nghiêng 侧面发球 Cèmiàn fāqiú

57 Phát bóng thấp tay 下手发球 Xiàshǒu fāqiú

58 Phát bóng theo kiểu đập mạnh 扣球式发球 Kòuqiúshì fāqiú

59 Quyền phát bóng 发球权 Fāqiúquán

60 Ra ngoài 出界 Chūjiè

61 Sân bóng chuyền 排球场 Páiqiúchǎng

62 Tấn công nhanh 快攻 Kuàigōng

63 Vị trí số 1 一号位 Yī hào wèi

64 Vị trí số 2 二号位 Èr hào wèi

65 Vớt bóng 捞球 Lāoqiú

66 Xoay vòng 轮转 Lúnzhuǎ

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK