VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 34
  • 2099
  • 13,262,496

[Tiếng Trung Phồn Thể] Từ vựng về các loại rau ăn!

  30/10/2017

Các loại rau ăn trong tiếng trung phồn thể được sưu tầm bởi trung tâm tiếng trung Hoàng Liên!

 

1.  法菜/fǎcài/rau mùi tây

2. 蒿菜/hāocài/cải cúc

3. 紅菜頭/hóngcàitóu/củ cải đỏ

4. 馬蹄/mǎtí/củ năng

5. 青蒜/qīngsuàn/tỏi tay

6. 蕪菁/wújīng/củ su hào

7. 娃娃菜/wáwácài/cải thảo

8. 扁豆/biǎndòu/đậu trạch

9. 莧菜/xiàncài/rau dền

10. 蕃薯葉/fānshǔyè/rau lang

11. 紫蘇/zǐsū/tía tô

12. 小松菜/xiǎosōngcài/cải ngọt

13. 薄荷/bòhe/bạc hà

14.  高良薑/gāoliángjiāng/củ giềng

15. 香茅/xiāngmáo/củ sả

16. 黃薑/huángjiāng/củ nghệ

17. 芫茜/yuánqiàn/lá mùi tàu,ngò gai

18. 空心菜/kōngxīncài/rau muống

19. 落葵/luòkuí/rau mồng tơi

20. 樹仔菜/shùzǎicài/rau ngót

21. 羅望子/luówàngzi/quả me

22. 木鱉果/mùbiēguǒ/quả gấc

23. 山竹果/shānzhúguǒ/quả măng cụt

24. 豇豆/jiāngdòu/đậu đũa

25. 黃豆/huángdòu/đậu tương,đậu nành

26. 紅豆/hóngdòu/đậu đỏ

27. 黑豆/hēidòu/đậu đen

28. 花生/huāshēng/đậu phộng,lạc

29. 綠豆/lǜdòu/đậu xanh

30. 豌豆/wāndòu//荷蘭豆/hélándòu// đậu Hà Lan

31. 豆豉/dòuchǐ/hạt tàu xì

32. 栗子/lìzi/hạt dẻ

33. 蘿蔔/luóbo/củ cải

34. 冬瓜/dōngguā/bí đao

35. 絲瓜/sīguā/quả mướp

36. 黃瓜/huángguā/dưa chuột

37. 苦瓜/kǔguā/mướp đắng

38. 佛手瓜/fóshǒuguā/quả susu

39. 角瓜/jiǎoguā/bí ngồi,mướp tay

40. 南瓜/nánguā/bí đỏ

41. 胡蘿蔔/húluóbo/cà rốt

42. 葫蘆/húlu/quả hồ lô,quả bầu

43. 蘆薈/lúhuì/lô hội,nha đam

44. 西蘭花/xīlánhuā/hoa lơxanh,bông cải xanh

45. 節瓜/jiéguā/quả bầu

46. 番茄/fānqié/cà chua

47. 辣椒/làjiāo/ớt

48. 葫蘆/húlu/quả hồ lô,quả bầu

49. 蘆薈/lúhuì/lô hội,nha đam

50. 西蘭花/xīlánhuā/hoa lơxanh,bông cải xanh

51. 節瓜/jiéguā/quả bầu

52. 番茄/fānqié/cà chua

53. 辣椒/làjiāo/ớt

54. 胡椒/hújiāo/hạt tiêu

55. 甜椒/tiánjiāo/ớt ngọt

56. 薑/jiāng/gừng

57. 茄子/qiézi/cà tím

58. 紅薯/hóngshǔ/khoai lang

59. 土豆/tǔdòu/khoai tay

60. 芋頭/yùtou/khoai môn

61. 蓮藕/liánǒu/củ sen

62. 蓮子/liánzǐ/hạt sen

63. 蘆筍/lúsǔn/măng tay

64. 榨菜/zhàcài/rau tra /một loại rau ngam/

65. 菜心/càixīn/rau cải chíp

66. 大白菜/dàbáicài/bắp cải

67. 甘藍/gānlán/bắp cải tím

68. 芥藍/jièlán/cải làn

69. 菠菜/bōcài/cải bó xôi

70. 芥菜/jiècài/cải dưa /cải muối dưa/

71. 香菜/xiāngcài/rau mùi

72. 芹菜/qíncài//西芹/xīqín//rau cần tay

73. 水芹/shuǐqín/rau cần ta

74. 生菜/shēngcài/xà lách

75. 香蔥/xiāngcōng/hành hoa

76. 大蔥/dàcōng/hành poaro

77. 洋蔥/yángcōng/hành tay

78. 蒜/suàn/tỏi

79. 韭菜/jiǔcài/hẹ

80. 韭黃/jiǔhuáng/hẹ vàng

81. 玉米/yùmǐ/ngô

82. 海帶/hǎidài/rong biển

83. 芽菜/yácài/giá đỗ

84. 木耳/mùěr/mộc nhĩ,nấm mèo

85. 香菇/xiānggū/nấm hương

86. 金針菇/jīnzhēngū/nấm kim cham

87. 猴頭菇/hóutóugū/nấm đầu khỉ

88. 銀耳/yíněr/nấm tuyết

89. 口蘑/kǒumó/nấm mỡ

90. 雞腿菇/jītuǐgū/nấm đùi gà

91. 山藥/shānyào/khoai từ,củ từ

92. 留蘭香/liúlánxiāng/rau bạc hà /rau thơm/

93. 蓮根/liángēn/ngó sen

94. 橄欖/gǎnlǎn/quả oliu

95. 洋薊/yángjì/hoa actiso

96. 刺山柑/cìshāngān//老鼠瓜/lǎoshǔguā//hạt caper

97. 小芋頭/xiǎoyùtou/khoai sọ

98. 南瓜花/nánguāhuā/hoa bí

99. 毛豆/máodòu/đậu nành /loại tươi,còn nguyên quả/

100. 平菇/pínggū/nấm sò

101. 百靈菇/bǎilínggū/nấm bạch linh

102. 竹蓀/zhúsūn/nấm măng

103. 羊肚菌/yángdùjūn/nấm bụng dê

104. 鮑魚菇/bàoyúgū/nấm bào ngư

105. 松茸菌/sōngróngjūn/nấm tùng nhung

106. 雞油菌/jīyóujūn/nấm mỡ gà

107.榆黃蘑/yúhuángmó/nấm bào ngưvàng

108. 牛肝菌/niúgānjūn/nấm gan bò

109. 海鮮菇/hǎixiāngū/nấm hải sản

110. 白玉菇/báiyùgū/nấm bạch ngọc

Mời các bạn có nhu cầu học tiếng trung giao tiếp, học tiếng trung cơ bản từ đầu tham gia đăng ký học tại trung tâm tiếng trung uy tín nhất tại Hà Nội!

--------------------------

TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG HOÀNG LIÊN

❤HOTLINE: 024.3754.7124 – 0913.542.718 – 01677.116.773

✿Địa chỉ: Số 6-C1, tập thể giáo viên, ĐHNN, ĐHQG, Cầu Giấy, Hà Nội (Đi vào ngõ 261 đường Trần Quốc Hoàn, hướng gần đường Phạm Văn Đồng)

✿Website: https://tiengtrunghoanglien.com.vn

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK