VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 9
  • 4397
  • 13,273,406

Từ vựng tiếng Hán về mũ

  31/07/2017

Từ vựng tiếng Hán về mũ

Một chiếc mũ đẹp khi đội vào sẽ làm chúng ta trong đẹp hơn, nên các từ vựng này sẽ làm chúng ta hiểu được ngôn từ này trong tiếng Trung, chúng ta có thể đi siêu thị mua một chiếc mũ đẹp cho chính bản thân mình bằng tiếng Trung, và cũng là tiền đề để chúng ta học tốt tiếng Trung qua các từ vựng giao tiếp này.

1 Chùm tua mũ 帽子束带 mào zǐ shù dài

By TIẾNG TRUNG HOÀNG LIÊN - 24/07/2016

Từ vựng Tiếng Trung về Các loại Mũ

7/31/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Các loại Mũ ­ Học Tiếng Trung

Tiếng Trung Hoàng Liên/tu­vung­tieng­trung­ve­cac­loai­mu/ 2/4

2 Đai mũ 毛圈 máo quān

3 Dải trang trí trên mũ 帽饰带 mào shì dài

4 Đinh mũ, chóp mũ 帽顶 mào dǐng                                         

5 Ghim trang trí trên mũ của nữ 女帽饰针 nǚ mào shì zhēn

6 Hộp đựng mũ 帽盒 mào hé

7 Kích thước của mũ 帽子的尺码 màozi de chǐmǎ

8 Lớp vải lót mũ 帽里 mào lǐ

9 Lưỡi trai của mũ 帽舌 mào shé

10 Mũ (quả dưa) chóp cao 高顶礼帽 gāo dǐng lǐmào

11 Mũ ba sừng 三角帽 sānjiǎo mào

12 Mũ bảo hộ (bảo hiểm) 防护帽 fánghù mào

13 Mũ bê rê 贝雷帽 bèi léi mào

14 Mũ bông 棉帽 mián mào

15 Mũ cát che nắng 硬壳太阳帽 yìng ké tàiyáng mào

16 Mũ che nắng rộng vành 宽边遮阳帽 kuān biān zhēyáng mào

17 Mũ che nắng sợi gai 苎麻凉帽 zhùmá liángmào

18 Mũ da 皮帽 pí mào

19 Mũ dạ rộng vành 宽边呢帽 kuān biān ní mào

20 Mũ dệt kim 针织帽 zhēnzhī mào

21 Mũ đi biển 海滨帽 hǎibīn mào

22 Mũ du lịch 旅行帽 lǚxíng mào

23 Mũ gấm, lụa 锦缎帽 jǐnduàn mào

24 Mũ hướng đạo sinh 童子军帽 tóngzǐ jūn mào

25 Mũ jean 牛仔帽 niúzǎi mào

26 Mũ không vành 无檐帽 wú yán mào

27 Mũ liền áo, mũ áo gió 风貌 fēngmào

28 Mũ lông thú 毛皮帽子 máopí màozi

29 Mũ lưỡi trai 鸭舌帽 yāshémào

30 Mũ mưa 雨帽 yǔ mào

31 Mũ nghệ nhân 艺人帽 yìrén mào

32 Mũ ngủ 睡帽 shuì mào

7/31/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Các loại Mũ ­ Học Tiếng Trung

Tiếng Trung Hoàng Liên/tu­vung­tieng­trung­ve­cac­loai­mu/ 3/4

33 Mũ nhung 丝绒帽 sīróng mào

34 Mũ nhung dệt 针织绒线帽 zhēnzhī róngxiàn mào

35 Mũ nỉ chóp cao rộng vành高顶宽边呢帽gāo dǐng kuān biān ní mào

36 Mũ nỉ hoa 花呢帽 huāní mào

37 Mũ nỉ homburg 霍姆堡毡帽 huò mǔ bǎo zhān mào

38 Mũ nỉ mềm 软毡帽 ruǎn zhān mào

39 Mũ nỉ mềm chóp ngắn rộng vành低顶宽边软毡帽dī dǐng kuān biān ruǎn zhān mào

40 Mũ nỉ rộng vành 宽边毡帽 kuān biān zhān mào

41 Mũ nồi 无边平顶帽 wúbiān píng dǐng mào

42 Mũ nữ kiểu khăn chít 头巾式女帽 tóujīn shì nǚ mào

43 Mũ ống khói 烟囱帽 yāncōng mào

44 Mũ quả dưa 常礼帽 cháng lǐmào

45 Mũ quả dưa gấm 缎面礼帽 duàn miàn lǐmào

46 Mũ quá dưa loại to của nam 男式大礼帽 nán shì dà lǐmào

47 Mũ rơm 草帽 cǎomào

48 Mũ rơm chóp bằng 平顶硬草帽 píng dǐng yìng cǎomào

49 Mũ rơm panama 巴拿马草帽 bānámǎ cǎomào

50 Mũ rơm rộng vành 宽边草帽 kuān biān cǎomào

51 Mũ rộng vành 宽边帽 kuān biān mào

52 Mũ rộng vành hoa của nữ宽边花式女帽kuān biān huā shì nǚ mào

53 Mũ tắm 淋浴帽 línyù mào

54 Mũ thể thao 运动帽 yùndòng mào

55 Mũ thường không vành 无檐便帽 wú yán biànmào

56 Mũ thủy thủ 水手帽 shuǐshǒu mào

57 Mũ trẻ em 童帽 tóng mào

58 Mũ vải 布帽 bù mào

59 Nón rộng vành của Trung Quốc, nón lá Trung Quôc斗笠 dǒulì

60 Phù hiệu đeo ở mũ 帽章 màozhāng

7/31/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Các loại Mũ ­ Học Tiếng Trung

Tiếng Trung Hoàng Liên/tu­vung­tieng­trung­ve­cac­loai­mu/ 4/4

61 Quả cầu nhung trang trí mũ 帽上的绒球 mào shàng de róng qiú

62 Thợ may mũ 制帽匠 zhìmào jiàng

63 Vành mũ 帽檐 màoyán

64 Vật liệu làm mũ 制帽材料 zhìmào cáiliào

Chúc các em học tốt tiếng Trung !!

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK