VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 8
  • 2885
  • 13,271,894

Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 2

  01/07/2017

575 Máy nhổ đinh 拔钉器 bá dīng qì

576 Máy phát điện Diezen 柴油发电机 chái yóu fā diàn jī

577 Máy phát điện đồng bộ 同步发电机 tóng bù fā diàn jī

578 Máy phát điện ngưng hơi 蒸汽凝结发电机 zhēng qì níng jié fā diàn jī

Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên https://tiengtrunghoanglien.com.vn/

579 Máy phun bê tông 泥浆泵 ní jiāng bèng

580 Máy phun bê tông 泥浆泵 ní jiāng bèng

581 Máy phun vữa 喷浆机 pēn jiāng jī

582 Máy phun vữa 喷浆机 pēn jiāng jī

583 Máy quạt khói 鼓烟机 gǔ yān jī

584 Máy rửa nền 地面清洗机 dì miàn qīng xǐ jī

585 Máy rửa nền 地面清洗机 dì miàn qīng xǐ jī

586 Máy san đất, máy ủi đất 推土机 tuī tǔ jī

587 Máy san đất, máy ủi đất 推土机 tuī tǔ jī

588 Máy tời (kéo lên) 卷扬机 juàn yáng jī

589 Máy tời (kéo lên) 卷扬机 juàn yáng jī

590 Máy tuốt dây 拉丝车床 lā sī chē chuáng

591 Máy tuốt dây 拉丝车床 lā sī chē chuáng

592 Máy ủi đất 推土机 tuī tǔ jī

593 Máy uốn thép 钢筋弯曲机 gāng jīn wān qū jī

594 Máy uốn thép 钢筋弯曲机 gāng jīn wān qū jī

595 Máy vận chuyển 运送机/装载机 yùn sòng jī / zhuāng zǎi jī

596 Máy vận chuyển đá 铲运机 chǎn yùn jī

597 Máy vắt nước 脱水机 tuō shuǐ jī

598 Máy vắt nước 脱水机 tuō shuǐ jī

599 Máy vẽ truyền 缩放仅 suō fàng jǐn

600 Máy xây dựng 建筑用机 jiàn zhú yòng jī

601 Máy xoa nền 抹平机 mǒ píng jī

602 Máy xoa nền 抹平机 mǒ píng jī

Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên https://tiengtrunghoanglien.com.vn/

603 Máy xúc 铲机,挖土机 chǎn jī , wā tǔ jī

604 Máy xúc đá 铲石机 chǎn shí jī

605 Mở máy 开机 kāi jī

606 Mở van 开阀 kāi fá

607 Mời tham gia đấu thầu dự án 招标 zhāo biāo

608 Móng băng 带式基础/条形基础 dài shì jī chǔ / tiáo xíng jī chǔ

609 Móng bè 排式基础 pái shì jī chǔ

610 Móng bê tông cốt thép 钢筋混泥土基础 gāng jīn hùn ní tǔ jī chǔ

611 Móng bỏ mỏ 锚固基础 máo gù jī chǔ

612 Móng chịu lực 乘载基础, 耐力基础 chéng zǎi jī chǔ , nài lì jī chǔ

613 móng cốc 独立基础 dú lì jī chǔ

614 Móng công trình 工程基础 gōng chéng jī chǔ

615 Móng độc lập 独立基础 dú lì jī chǔ

616 Móng đồng tâm 同心基础 tóng xīn jī chǔ

617 Móng lệch tâm 偏心基础 piān xīn jī chǔ

618 Móng nhà 房屋基础 fáng wū jī chǔ

619 Móng nhà xưởng 厂房基础 chǎng fáng jī chǔ

620 Móng thiết bị 设备基础 shè bèi jī chǔ

621 Móng trạm 站基础 zhàn jī chǔ

622 Móng xây bằng đá 石砌基础 shí qì jī chǔ

623 Móng xây bằng gạch 砖砌基础 zhuān qì jī chǔ

624 Một pha chạm đất 单相接地 dān xiāng jiē dì

625 Mức nước bao hơi 汽包水位 qì bāo shuǐ wèi

626 Mực nước trong cọc 桩内 水位 zhuāng nà shuǐ wèi

Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên https://tiengtrunghoanglien.com.vn/

627 Mũi cọc 桩头 zhuāng tóu

628 Muối ăn 食盐 shí yán

629 Nam châm điện 电磁铁 diàn cí tiě

630 Năng lượng 能量 néng liàng

631 Năng lượng sơ cấp 初级能量 chū jí néng liàng

632 Năng lượng thứ cấp 次级能量 cì jí néng liàng

633 Năng suất lò hơi 锅炉容量 guō lú róng liàng

634 nắp chắn rác 地漏 dì lòu

635 Nền đấ mềm 松软地基 sōng ruǎn dì jī

636 Nền phải gia cố 须加固基础 xū jiā gù jī chǔ

637 Nền trên đá gốc 基岩基础 jī yán jī chǔ

638 Neo cáp 钢丝苗蛊 gāng sī miáo gǔ

639 Ngàm 榫眼 sǔn yǎn

640 Ngắt mạch 1 pha 单相短路 dān xiāng duǎn lù

641 Ngắt mạch nhiều pha 多相短路 duō xiāng duǎn lù

642 Ngày mở thầu 投标日期: tóu biāo rì qī

Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên https://tiengtrunghoanglien.com.vn/

643 Ngưng tụ 凝结 níng jié

644 Người lập dự toán 工料测量师 gōng liào cè liàng shī

645 Người/đơn vị dự thầu 投标人 tóu biāo rén

646 Nguồn điện dự phòng 备用电源 bèi yòng diàn yuán

647 Nguồn tín hiệu nhiệt công 热工信号电源 rè gōng xìn hào diàn yuán

648 Nguyên liệu, nhiên liệu 原料, 燃料 yuán liào , rán liào

649 Nguyên lý đo 测量原理 cè liàng yuán lǐ

650 Nguyên lý làm việc của hệ thống tự động điều chỉnh 自动调整系统的工作原理 zì dòng diào zhěng xì tǒng de gōng zuò yuán lǐ

651 Nhà chuẩn bị chế tạo 预制房 yù zhì fáng

652 Nhà để xe 摩托车棚 mó tuō chē péng

653 Nhà điều hành, nhà điều khiển 控制室 kòng zhì shì

654 Nhà điều khiển hệ thống cấp nhiên liệu 燃料供应系统控制室 rán liào gōng yīng xì tǒng kòng zhì shì

655 Nhà hành chính 办公室 bàn gōng shì

656 Nhà khung bê tông cốt thép 钢筋混泥土房 gāng jīn hùn ní tǔ fáng

657 Nhà lắp ráp 结构房 jié gòu fáng

658 Nhà phục vụ 勤务室 qín wù shì

659 Nhà tạm thời 搭棚 dā péng

Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên https://tiengtrunghoanglien.com.vn/

660 Nhà tường chịu lực 受力墙房屋 shòu lì qiáng fáng wū

661 Nhà xưởng 厂房 chǎng fáng

662 Nhân viên tiếp liệu 购物人员 gòu wù rén yuán

663 Nhân viên xuất nhập kho 仓库管理员 cāng kù guǎn lǐ yuán

664 Nhiệt áp kế 热力压力表 rè lì yā lì biǎo

665 Nhiệt áp thủy ngân 水银温度计 shuǐ yín wēn dù jì

666 Nhiệt độ 温度 wēn dù

667 Nhiệt độ bắn lửa 着火温度 zhuó huǒ wēn dù

668 Nhiệt độ hơi quá nhiệt 过热气温 guò rè qì wēn

669 Nhiệt độ kết đôi 结对温度 jié duì wēn dù

670 Nhiệt độ khói thoát 排烟温度 pái yān wēn dù

671 Nhiệt hạ 热降 rè jiàng

672 Nhiệt kế điện trở 电阻温度 diàn zǔ wēn dù

673 Nối đất an toàn 安全接地 ān quán jiē dì

674 Nối đất làm việc 工作接地 gōng zuò jiē dì

675 Non tải 低负荷 dī fù hé

676 Nồng độ axít kế 酸度计 suān dù jì

677 Nồng độ dung dịch 溶液浓度 róng yè nóng dù

678 Nước cấp 供水 gōng shuǐ

Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên https://tiengtrunghoanglien.com.vn/

679 Nước cứng 硬水 yìng shuǐ

680 Nước cứu hỏa 防消用水 fáng xiāo yòng shuǐ

681 Nước đọng 淤水 yū shuǐ

682 Nước mềm 软水 ruǎn shuǐ

683 Nước ngưng 冷凝水 lěng níng shuǐ

684 Nước sinh hoạt 生活水 shēng huó shuǐ

685 Nước thải 废水 fèi shuǐ

686 Nước thiên nhiên 天然水 tiān rán shuǐ

687 Nút cắt sự cố 事故停机按钮 shì gù tíng jī àn niǔ

688 Nút cắt thường 普通按钮 pǔ tōng àn niǔ

689 Ổ đỡ 轴瓦 zhóu wǎ

690 Ô văng 遮雨板 zhē yǔ bǎn

691 Ống cao su cao áp 高压橡皮管 gāo yā xiàng pí guǎn

692 Ống gen, ống bảo vệ dây điện 阻燃电线 zǔ rán diàn xiàn

693 Ống góp bộ quá nhiệt 过热器受集管 guò rè qì shòu jí guǎn

694 Ống góp trên 上受集管 shàng shòu jí guǎn

695 Ống góp trong 下受集管 xià shòu jí guǎn

696 Ống góp trung gian 中间受集管 zhōng jiān shòu jí guǎn

697 Ống hơi chính 主气管 zhǔ qì guǎn

698 Ống khói 烟囱 yān cōng

699 Ống luồn cáp 穿线管 chuān xiàn guǎn

700 Ống nước xuống 下水管 xià shuǐ guǎn

Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên https://tiengtrunghoanglien.com.vn/

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK