VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 14
  • 1446
  • 13,281,531

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ " KẾ TOÁN".

  25/07/2020

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ " KẾ TOÁN".

会计 kuàijì kế toán

工业会计 gōngyè kuàijì kế toán công nghiệp

成本会计 chéngběn kuàijì kế toán giá thành

工厂会计 gōngchǎng kuàijì kế toán nhà máy

制造会计 zhìzào kuàijì kế toán sản xuất

会计主任 kuàijì zhǔrèn kế toán trưởng

会计期间kuàijì qījiān kỳ kế toán

会计年度kuàijì niándù năm kế toán

记账员jìzhàngyuán người ghi chép sổ sách

簿记员bùjìyuán người lập báo cáo

会计员kuàijìyuán nhân viên kế toán

档案管理员dàng'àn guǎnlǐyuán nhân viên văn thư lưu trữ

会计科kuàijìkē phòng kế toán

主管会计zhǔguǎn kuàijì phụ trách kế toán

会计规程kuàijì guīchéng quy định về kế toán

主机法规zhǔjī fǎguī quy chế kế toán thống kê

会计程序kuàijì chéngxù quy trình kế toán

出纳chūnà thủ quỹ

助理会计zhùlǐ kuàijì trợ lý kế toán

主计主任zhǔjì zhǔrèn trưởng ban kiểm tra

查帐证据cházhàng zhèngjù bằng chứng kế toán

查帐人意见cházhàngrén yìjiàn bình luận của kiểm toán viên

审计主任shěnjì zhǔrèn chủ nhiệm kiểm toán

查帐证明书cházhàng zhèngmíngshū giấy chứng nhận kiểm toán

审计shěnjì kiểm toán

期末审计qīmò shěnjì kiểm toán cuối kỳ

特别审计tèbié shěnjì kiểm toán đặc biệt

定期审计dìngqī shěnjì kiểm toán định kỳ

常年审计chángnián shěnjì kiểm toán hàng năm

审计长shěnjìzhǎng kiểm toán trưởng

审计员shěnjìyuán kiểm toán viên

相互核对xiānghù héduì kiểm tra đối chiếu chéo

突击检查tūjī jiǎnchá kiểm tra đột xuất

复核fùhé kiểm tra lại

抽查chōuchá kiểm tra ngẫu nhiên

逆差nìchā kiểm tra ngược

内部核查nèibù héchá kiểm tra nội bộ

精查jīngchá kiểm tra tỉ mỉ

全部审查quánbù shěnchá kiểm tra toàn bộ

顺查shùnchá kiểm tra xuôi

查帐日期cházhàng rìqī ngày kiểm tra sổ sách, ngày kiểm toán

查帐程序cházhàng chéngxù quy trình kiểm toán, thủ tục kiểm toán

清查qīngchá thanh tra (kiểm tra triệt để)

搜集材料sōují cáiliào thu thập tài liệu

继续审计jìxù shěnjì tiếp tục kiểm toán

找错zhǎo cuò tìm lỗi

预算草案yùsuàn cǎo'àn bản dự thảo dự toán

直支zhízhī cấp

支zhī chi

岁出suìchū chi tiêu hàng năm

额外支出éwài zhīchū chi tiêu ngoài định mức

浮支fúzhī chi trội

拨支bōzhī chuyển khoản

伪造单据wěizào dānjù chứng từ giả

涂改痕迹túgǎi hénjī dấu vết tẩy xóa

资本收益zīběn shōuyì doanh lợi

营业收益yíngyè shōuyì doanh thu

预付yùfù dự chi

国家预算guójiā yùsuàn dự toán nhà nước

临时预算línshí yùsuàn dự toán tạm thời

追加减预算zhuījiā-jiǎn yùsuàn dự toán tăng giảm

追加预算zhuījiā yùsuàn dự toán tăng thêm

岁入预算数suìrù yùsuànshù dự toán thu nhập hàng năm

特别公积tèbié gōngjī dự trữ đặc biệt

法定公积fǎdìng gōngjī dự trữ pháp định

漏记lòujì ghi sót

净值jìngzhí giá trị tịnh, giá trị ròng

追减预算zhuījiǎn yùsuàn giảm dự toán

折耗shéhào hư hao, hao hụt

误列wùliè kê khai sai

财务结算cáiwù jiésuàn kết toán tài vụ

虚报xūbào khai man, báo cáo láo

非常支出fēicháng zhīchū khoản chi đặc biệt

预算科目yùsuàn kēmù khoản mục dự toán

不符 bù fú không phù hợp

***************************************************************

Mời các bạn có nhu cầu học tiếng trung cơ bản từ đầu, học trung giao tiếp tại trung tâm tiếng trung uy tín và lâu năm nhất tại Hà NộiTRUNG TÂM TIẾNG TRUNG HOÀNG LIÊN

❤HOTLINE: Thầy Ths Phạm Hoàng Thọ  0977.941.896

✿Địa chỉ: Số 6-C1, tập thể giáo viên, ĐHNN, ĐHQG, Cầu Giấy, Hà Nội (Đi vào ngõ 261 đường Trần Quốc Hoàn, hướng gần đường Phạm Văn Đồng

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK