VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 9
  • 7969
  • 13,268,367

Từ vựng tiếng Trung về chứng khoán và cổ phiếu

  08/08/2017

Từ vựng tiếng Trung về chứng khoán và cổ phiếu

Thị trường chứng khoán luôn biến động thay đổi, nhưng cũng chính là sức mạnh của cổ phiếu, các công ty có uy tín luôn có sự ổn định cao, tăng trưởng ổn định và có xuống nhẹ theo chu kì, còn các công ty không có thực lực thực sự thì thường có động thái tăng trưởng nhanh nhưng xuống cũng nhanh, từ các biểu đồ so sánh thì chúng ta có thể chọn ra cổ phiếu thích hợp để đầu tư kinh doanh, sử dụng vốn ngắn hạn hoặc dài hạn. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Trung liên quan tới cổ phiếu.

1 Bán khống chứng khoán 证券的卖空zhèngquàn de mài kōng

2 Bàn giao dịch 交易台 jiāoyì tái

3 Bản tin thị trường 商情报告单 shāngqíng bàogào

Từ vựng Tiếng Trung về Chứng khoán và Cổ phiếu

8/8/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Chứng khoán và Cổ phiếu

https://tiengtrunghoanglien.com.vn/tu­vung­tieng­trung­ve­chung­khoan­va­co­phieu/ 2/5 dān

4 Chứng khoán chuyển đổi được 可换证券 kě huàn zhèngquàn

5 Chứng khoán họp pháp 合法证券 héfǎ zhèngquàn

6 Chứng khoán lưu thông 流通证券 liútōng zhèngquàn

7 Chứng khoán niêm yết 上市证券 shàngshìzhèngquàn

8 Chứng khoán tụt hậu 滞价证券 zhì jià zhèngquàn

9 Chứng khoán ưu tiên 优先证券 yōuxiān zhèngquàn

10 Chứng khoán viền vàng, chứng khoán hảo hạng, chứng khoán có bảo đảm 金边证券 jīnbiān zhèngquàn

11 Công ty chứng khoán 证券公司 zhèngquàn gōngsī

12 Công ty giao dịch chứng khoán证券交易公司zhèngquàn jiāoyì gōngsī

13 Công ty môi giới chứng khoán证券经纪公司zhèngquàn jīngjì gōngsī

14 Đầu cơ chứng khoán 证券投机 zhèngquàn tóujī

15 Giá ban đầu, giá cơ sở, giá gốc chứng khoán 证券基价 zhèngquàn jījià

16 Giá giao dịch chứng khoán证券交易价格zhèngquàn jiāoyìjiàgé

17 Giá thị lrường 市价 shìjià

18 Giao dịch chứng khoán 证券交易 zhèngquàn jiāoyì

19 Hãng đầu cơ chứng khoán证券投机商号zhèngquàn tóujī shānghào

20 Khoản vay 贷款 dàikuǎn

21 Người bán chứng khoán 出卖证券者chūmài zhèngquàn zhě

22 Ngưòi bị phá sản 破产者 pòchǎn zhě

23 Người môi giới chứng khoán 证券经纪 zhèngquàn jīngjì

24 Người thu mua chứng khoán 收买证券者shōumǎi zhèngquàn zhě

25 Nhà phân tích chứng khoán 证券分析家 zhèngquàn fēnxī jiā

26 Phá sản 破产者 pòchǎn zhě

27 Pháp qui quản lý giao dịch chứng khoán 证券交易管理法规zhèngquàn jiāoyì guǎnlǐ fǎguī

8/8/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Chứng khoán và Cổ phiếu ­ Thầy Vũ

https://tiengtrunghoanglien.com.vn/tu­vung­tieng­trung­ve­chung­khoan­va­co­phieu/ 3/5

28 Phiếu bảo chứng 证券的附签zhèngquàn de fù qiān

29 Rửa chứng khoán 证券回买 zhèngquàn huí mǎi

30 Sàn giao dịch 交易场地 jiāoyì chǎngdì

31 Sở giao dịch 交易所 jiāoyì suǒ

32 Sự chia hoa hồng 佣金让予 yōngjīn ràng yú

33 Thị trường chứng khoán 证券市场 zhèngquàn shìchǎng

34 Tiền bảo chứng 保证金 bǎozhèngjīn

35 Tiền hoa hồng 佣金 yōngjīn

36 Tình hình thị trường chứng khoán 证券行青zhèngquàn háng qīng

37 Tổ hợp (chứng khoán) đầu tư 投资组合 tóuzī zǔhé

38 Vốn đầu tư chứng khoán证券投资资本zhèngquàn tóuzī zīběn

39 Bán tháo cổ phiếu 股票的抛售 gǔpiào de pāoshòu

40 Bị ép bán tháo 被迫抛出 bèi pò pāo chū

41 Chỉ số cổ phiếu 股票指数 gǔpiào zhǐ shù

42 Chia tách cổ phiếu 分股 fēn gǔ

43 Chứng chỉ cổ phiếu 股份证书 gǔfèn zhèngshū

44 Chứng từ chuyền nhượng (cổ phiếu) 过户凭单 guòhù píngdān

45 Cổ đông (người góp cổ phần) 股东 gǔdōng

46 Cổ phần pháp nhân 法人股 fǎréngǔ

47 Cổ phiếu công nghiệp 工业股票 gōngyè gǔpiào

48 Cồ phiếu ghi danh 记名股票 jìmíng gǔpiào

49 Cổ phiếu hấp dẫn 热门股票 rèmén gǔpiào

50 Cồ phiếu thương nghiệp 商业股票 shāngyè gǔpiào

51 Cổ phiếu thường 普通股票 pǔtōng gǔpiào

52 Cổ phiếu ưu đãi 优先股 yōuxiān gǔ

53 Cổ phiếu vô danh 无记名股票 wújìmíng gǔpiào

54 Cổ tức giữa kỳ, cổ tức tạm thời, cổ tức tạm trả 期中股利 qízhōng gǔlì

55 Danh sách cổ đông 股东名册 gǔdōng míngcè

56 Đại hội cổ đông 股东大会 gǔdōng dàhuì

8/8/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Chứng khoán và Cổ phiếu ­ Thầy Vũ

https://tiengtrunghoanglien.com.vn/tu­vung­tieng­trung­ve­chung­khoan­va­co­phieu/ 5/5

86 Quyền lợi trong vốn cổ đông 股本权益 gǔběn quán yì

87 Quyền sở hữu cổ phiếu 股权 gǔquán

88 Sang tên, chuyển nhượng 过户 guòhù

89 Sổ đăng ký sang tên (cổ phiếu), sổ chuyên nhượng (cổ phiếu) 过户账 guòhù zhàng

90 Sở giao dịch cổ phiếu 股票交易所 gǔpiào jiāoyì suǒ

91 Sự đầu cơ chênh lệch giá chứng khoán 股票套利 gǔpiào tàolì

92 Sự mua (vào) cổ phiếu 股票的购进 gǔpiào de gòu jìn

93 Thị trường cổ phiếu 股票市场 gǔpiào shìchǎng

94 Tình hình thị trường cổ phiếu 股票行情 gǔpiào hángqíng

95 Trốn thuế cổ tức 股息税逃避 gǔxí shuì táobì

96 Vốn cổ phần 股本 gǔběn

97 Vốn cổ phần theo điều lệ, vốn cổ phần được phép bán额定股本 édìng gǔběn

98 Công trái 公债 gōngzhài

99 Công trái thị chính 市政公债 shì zhèng gōngzhài

100 Cuống đổi phiếu trả lãi, phiếu đổi cổ tức 息票调换券xí piào diàohuàn quàn

101 Hoàn vốn trái phiếu 债券还本 zhàiquàn huán běn

102 Người giữ trái phiếu 债券持有人zhàiquàn chí yǒu rén

103 Phiếu lãi trái phiếu 债券息票 zhàiquàn xí piào

104 Sai biệt giá trái khoán 债券溢价 zhàiquàn yì jià

105 Trái phiếu chính phủ 政府债券 zhèngfǔ zhàiquàn

106 Trái phiếu có thể chuyển đổi, trái phiếu chuyển đồi 可兑换债券kě duìhuàn zhàiquàn

107 Trái phiếu công nghiệp 工业债券 gōngyè zhàiquàn

108 Trái phiếu dài hạn 长期债券 chángqí zhàiquàn

109 Trái phiếu đảo nợ, trái phiếu có thể hoàn trả 替续债券 tì xù zhàiquàn

110 Trái phiếu địa phương 地方债券 dìfāng zhàiquàn

111 Trái phiếu ghi nợ 信用债券 xìnyòng zhàiquàn

112 Trái phiếu kho bạc 国库券 guókùquàn

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK