VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 19
  • 5409
  • 13,279,126

Tên các loại bánh bằng tiếng TRUNG

  04/10/2020

TÊN CÁC LOẠI BÁNH BẰNG TIẾNG TRUNG

1 Bánh ga tô 蛋糕 dàngāo

2 Bánh ga tô bạc hà 薄荷糕 bòhé gāo

3 Bánh ga tô café 咖啡糕 kāfēi gāo

4 Bánh ga tô hạnh nhân 果仁蛋糕 guǒ rén dàngāo

5 Bánh ga tô hình cây 树形蛋糕 shù xíng dàngāo

6 Bánh ga tô kem冰淇淋蛋糕bīngqílín dàngāo

7 Bánh ga tô nhân hạt dẻ 栗子蛋糕 lìzǐ dàngāo

8 Bánh ga tô nhân hoa quả 水果蛋糕 shuǐguǒ dàngāo

9 Bánh ga tô sơn tra 山楂糕 shānzhā gāo

10 Bánh ga tô tầng 夹层蛋糕 jiācéng dàngāo

11 Bánh gừng 姜饼 jiāng bǐng

12 Bánh hamburger 牛肉饼 niúròu bǐng

13 Bánh kẹp thịt (hot dog) 热狗 règǒu

14 Bánh Madeira (một loại bánh truyền thống của Anh)马德拉蛋糕mǎ dé lā dàngāo

15 Bánh mỳ 面包 miànbāo

16 Bánh mỳ bagel (bánh mỳ hình khoanh tròn, có phết thêm pho mát, bơ của bang Philadelphia) 百士卷 bǎi shì juǎn

17 Bánh mỳ batoong 短棍面包duǎn gùn miànbāo

18 Bánh mỳ bơ 奶油面包 nǎiyóu miànbāo

19 Bánh mỳ đen 黑面包 hēi miànbāo

20 Bánh mỳ kẹp xúc xích nóng 红肠面包hóng cháng miànbāo

21 Bánh mỳ khô 面包干 miànbāo gān

22 Bánh mỳ kiểu Pháp法式小面包fà shì xiǎo miànbāo

23 Bánh mỳ lên men tự nhiên自然发酵面包zìrán fāxiào miànbāo

24 Bánh mỳ trắng 白面包 bái miànbāo

25 Bánh mỳ tròn nhỏ 小圆面包xiǎo yuán miànbāo

26 Bánh nhân thịt 肉饼 ròu bǐng

27 Bánh quế 华夫饼 huá fū bǐng

28 Bánh quế, bánh thánh 华夫饼干 huá fū bǐnggān

29 Bánh quy giòn 脆饼干 cuì bǐnggān

30 Bánh quy kẹp bơ 奶油夹心饼干nǎiyóu jiāxīn bǐnggān

31 Bánh quy mỏng 薄脆饼干 báocuì bǐnggān

32 Bánh quy mùi rượu 酒香饼干jiǔ xiāng bǐnggān

33 Bánh quy ngọt曲奇饼, 甜饼干qū qí bǐng, tián bǐnggān

34 Bánh quy nước gừng brandy白兰地姜汁饼干báilándì jiāng zhī bǐnggān

35 Bánh quy sôcôla巧克力饼干qiǎokèlì bǐnggān

36 Bánh quy thập cẩm 什锦饼干 shíjǐn bǐng gān

37 Bánh rán 煎饼 jiānbing

38 Bánh su 泡夫 pào fū

39 Bánh su kem 奶油泡夫 nǎiyóu pào fū

40 Bánh sừng bò 羊角面包yángjiǎo miànbāo

41 Bánh tráng 薄饼 báobǐng

42 Bánh trung thu 月饼 yuèbǐng

43 Bánh xếp mặn 烙饼 làobǐng

44 Bánh xốp sôcôla 巧克a力酥 qiǎokèlì sū

45 Bánh xốp sôcôla bơ 巧克力奶油酥qiǎokèlì nǎiyóusū

46 Cây xúc xích 香肠肉卷xiāngcháng ròujuàn

47 Cheeseburger (bánh mỳ mềm nhân thịt băm và pho mát) 吉士汉堡 jí shì hànbǎo

48 Ổ bánh mỳ 面包卷 miànbāo juàn

49 Ổ bánh mỳ café咖啡面包卷kāfēi miànbāo juàn

50 Ổ bánh mỳ dài棒状面包卷bàngzhuàng miànbāo juàn

51 Ổ bánh mỳ pho mát奶酪面包卷nǎilào miànbāo juà

************************************************************************

tiengtrunghoanglien.com

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK