VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 18
  • 3595
  • 13,283,681

Từ vựng tiếng Trung trong công xưởng

  10/08/2020

Từ vựng tiếng Trung trong công xưởng

============================

2.门卫/ Ménwèi/ bảo vệ

3.工厂食堂 /Gōngchǎng shítáng / bếp ăn nhà máy

4.班组长 /Bānzǔzhǎng/ ca trưởng

5.技师 /Jìshī/ cán bộ kỹ thuật

6.工厂小卖部 /Gōngchǎng xiǎomàibù / căng tin nhà máy

7.劳动模范/ Láodòng mófàn/ chiến sĩ thi đua, tấm gườn lao động

8.技术顾问 /Jìshù gùwèn/ cố vấn kỹ thuật

9.工段 /Gōngduàn/ công đoạn

10.工人 /Gōngrén / công nhân

11.计件工/ Jìjiàngōng/ công nhân ăn lương sản phẩm

12.合同工/ Hétonggōng/ công nhân hợp đồng

13.技工 /Jìgōng/ công nhân kỹ thuật

14.老工人 / Lǎo gōngrén/ công nhân lâu năm

15.童工 /Tónggōng/ công nhân nhỏ tuổi

16.维修工 /Wéixiūgōng/ công nhân sửa chữa

17.临时工 / Línshígōng/ công nhân thời vụ

18.先进工人 /Xiānjìn gōngrén/ công nhân tiên tiến

19.青工 /Qīnggōng / công nhân trẻ

20.运输队 /Yùnshūduì/ đội vận tải

21.经理 /Jīnglǐ/ giám đốc

22.厂长 / Chǎngzhǎng / giám đốc nhà máy

23.会计、会计师 /Kuàijì, kuàijìshī/ kế toán

24.仓库 /Cāngkù/ kho

25.工程师 /Gōngchéngshī/ kỹ sư

26.学徒 /Xuétú / người học việc

27.科员 /Kēyuán/ nhân viên

28.推销员 /Tuīxiāoyuán/ nhân viên bán hàng

29.出勤计时员 /Chūqínjìshíyuán / nhân viên chấm công

30.检验工 /Jiǎnyàngōng / nhân viên kiểm phẩm

31.质量检验员、质检员 /Zhìliàng jiǎnyànyuán, zhìjiǎnyuán/ nhân viên kiểm tra chất lượng (vật tư, sản phẩm, thiết bị,…)

32.炊事员 /Chuīshìyuán/ nhân viên nhà bếp

33.公关员 /Gōngguānyuán/ nhân viên quan hệ công chúng

34.食堂管理员 /Shítáng guǎnlǐ/ yuán nhân viên quản lý nhà ăn

35.企业管理人员 /Qǐyè guǎnlǐ rényuán/ nhân viên quản lý xí nghiệp

36.采购员 /Cǎigòuyuán/ nhân viên thu mua

37.绘图员 /Huìtúyuán/ nhân viên vẽ kỹ thuật

38.女工 / Nǚgōng/ nữ công nhân

39.车间 / Chējiān/ phân xưởng

40.保卫科 /Bǎowèikē/ phòng bảo vệ

41.环保科/ Huánbǎokē / phòng bảo vệ môi trường

42.工艺科 /Gōngyìkē/ phòng công nghệ

43.政工科 /Zhènggōngkē/ phòng công tác chính trị

44.供销科/ Gōngxiāokē/ phòng cung tiêu

45.会计室 /Kuàijìshì/ phòng kế toán

46.人事科 /Rénshìkē/ phòng nhân sự

47.生产科 /Shēngchǎnkē/ phòng sản xuất

48.财务科 /Cáiwùkē/ phòng tài vụ

49.设计科 /Shèjìkē/ phòng thiết kế

50.组织科 /Zǔzhīkē/ phòng tổ chức

51.运输科 /Yùnshūkē/ phòng vận tải

52.车间主任/ Chējiān zhǔrèn/ quản đốc phân xưởng

53.仓库保管员/ Cāngkù bǎoguǎnyuán/ thủ kho.

------------------------------------------------------------------------------------

Mời các bạn có nhu cầu học tiếng trung cơ bản từ đầu, học trung giao tiếp tại trung tâm tiếng trung uy tín và lâu năm nhất tại Hà NộiTRUNG TÂM TIẾNG TRUNG HOÀNG LIÊN

❤HOTLINE: Thầy Ths Phạm Hoàng Thọ  0977.941.896

✿Địa chỉ: Số 6-C1, tập thể giáo viên, ĐHNN, ĐHQG, Cầu Giấy, Hà Nội (Đi vào ngõ 261 đường Trần Quốc Hoàn, hướng gần đường Phạm Văn Đồng

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK