VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 22
  • 3857
  • 13,277,574

Tổng hợp những từ vựng HSK luyện thi HSK đỉnh nhất

  02/11/2020

Tổng hợp những từ vựng HSK luyện thi HSK đỉnh nhất

…分之… …fēn zhī…: chi nhánh, phần (trăm) (HSK4)

啊 a: a à ừ ờ (HSK3)

ài: yêu (HSK1)

矮 ǎi: thấp (HSK3)

唉 āi: ôi, than ôi, trời ơi (HSK5)

爱好 àihào: yêu thích, thích (HSK3)

爱护 àihù: yêu quý, bảo vệ (HSK5)

爱情 àiqíng: tình yêu, tình ái (HSK4)

爱惜 àixī: yêu quý, quý trọng (HSK5)

爱心 àixīn: tình yêu (HSK5)

暗 àn: tối, u ám, thầm, vụng trộm (HSK4)

岸 àn: bờ (sông, biển) (HSK5)

安静 ānjìng: yên lặng (HSK3)

安排 ānpái: sắp xếp, sắp đặt, bố trí (HSK4)

安全 ānquán: an toàn (HSK4)

按时 ànshí: đúng hạn (HSK4)

安慰 ānwèi: an ủi (HSK5)

按照 ànzhào: căn cứ, dựa theo (HSK4)

安装 ānzhuāng: lắp đặt (HSK5)

阿姨 Āyí: cô, dì (HSK3)

吧 ba: nhé, nhá (HSK2)

把 bǎ: lấy, đem (HSK3)

八 bā: tám (HSK1)

爸爸 bàba: bố (HSK1)

白 bái: trắng, bạc (HSK2)

百 bǎi: trăm (HSK2)

摆 bǎi: xếp đặt, bày biện (HSK5)

半 bàn: nửa (HSK3)

班 bān: lớp (HSK3)

搬 bān: chuyển đi (HSK3)

办法 bànfǎ: biện pháp, cách (HSK3)

棒 bàng: gậy (HSK5)

帮忙 bāngmáng: giúp, giúp đỡ (HSK3)

办公室 bàngōngshì: văn phòng (HSK3)

傍晚 bàngwǎn: sẩm tối (HSK5)

帮助 bāngzhù: giúp, giúp đỡ (HSK2)

办理 bànlǐ: xử lý (HSK5)

班主任 bānzhǔrèn: giáo viên chủ nhiệm (HSK5)

薄 báo: mỏng (HSK5)

抱 bào: ôm, bế (HSK4)

饱 bǎo: no (HSK3)

包 bāo: bao, túi (HSK3)

宝贝 bǎobèi: bảo bối, bé cưng (HSK5)

保持 bǎochí: duy trì, gìn giữ (bảo trì) (HSK5)

保存 bǎocún: bảo tồn, giữ gìn (HSK5)

报道 bàodào: đưa tin, bản tin (HSK4)

报告 bàogào: báo cáo (HSK5)

宝贵 bǎoguì: quý giá (HSK5)

包裹 bāoguǒ: bọc, gói (HSK5)

包含 bāohán: chứa, bao gồm (HSK5)

保护 bǎohù: bảo vệ, giữ gìn (HSK4)

包括 bāokuò: bao gồm (HSK4)

保留 bǎoliú: giữ nguyên, bảo tồn (HSK5)

报名 bàomíng: báo danh, đăng kí (HSK4)

抱歉 bàoqiàn: xin lỗi (HSK4)

保险 bǎoxiǎn: bảo hiểm (HSK5)

保证 bǎozhèng: đảm bảo (HSK4)

报纸 bàozhǐ: báo (HSK2)

包子 bāozi: bánh bao (HSK5)

倍 bèi: lần, gấp bội (HSK4)

被 bèi: bị, được (HSK3)

倍 bèi: Lần, gấp bội (HSK5)

北方 běifāng: miền Bắc (HSK3)

悲观 bēiguān: bi quan (HSK5)

背景 bèijǐng: bối cảnh, nền (HSK5)

北京 běijīng: Bắc Kinh (HSK1)

被子 bèizi: cái chăn (HSK5)

杯子 bēizi: cốc, chén, ly, tách (HSK1)

笨 bèn: đần, ngốc (HSK4)

本 běn: quyển, gốc, vốn, thân (HSK1)

本科 běnkē: khoa chính quy (HSK5)

本来 běnlái: vốn dĩ, lúc đầu, đáng lẽ (HSK4)

本领 běnlǐng: bản lĩnh, khả năng (HSK5)

本质 běnzhí: bản chất (HSK5)

比 bǐ: đọ, so với, ví (HSK2)

遍 biàn: lần (HSK4)

便 biàn: ngay cả, dù cho, liền (HSK5)

变化 biànhuà: biến hóa, thay đổi (HSK3)

编辑 biānjí: biên tập, chỉnh sửa (HSK5)

辩论 biànlùn: tranh luận (HSK5)

鞭炮 biānpào: pháo hoa, pháo (HSK5)

表达 biǎodá: biểu đạt, diễn tả (HSK4)

标点 biāodiǎn: chấm câu (HSK5)

表格 biǎogé: bảng, bảng biểu (HSK4)

表格 biǎogé: bảng biểu, bản khai (HSK5)

表面 biǎomiàn: mặt ngoài, bề ngoài (HSK5)

表明 biǎomíng: tỏ rõ,chứng tỏ (HSK5)

表情 biǎoqíng: nét mặt, vẻ mặt (HSK5)

表示 biǎoshì: biểu thị, bày tỏ (HSK3)

表示 biǎoshì: biểu thị (HSK5)

表现 biǎoxiàn: biểu hiện (HSK5)

表演 biǎoyǎn: biểu diễn (HSK3)

表演 biǎoyǎn: biểu diễn (HSK5)

表扬 biǎoyáng: tuyên dương, khen ngợi (HSK4)

表扬 biǎoyáng: khen ngợi (HSK5)

标志 biāozhì: cột mốc, ký hiệu (HSK5)

标准 biāozhǔn: tiêu chuẩn (HSK4)

彼此 bǐcǐ: lẫn nhau (HSK5)

别 bié: khác, chia lìa (HSK2)

************************************************************

Mời các bạn có nhu cầu học tiếng trung cơ bản từ đầu, học trung giao tiếp tại trung tâm tiếng trung uy tín và lâu năm nhất tại Hà NộiTRUNG TÂM TIẾNG TRUNG HOÀNG LIÊN

❤HOTLINE: Thầy Ths Phạm Hoàng Thọ  0977.941.896

✿Địa chỉ: Số 6-C1, tập thể giáo viên, ĐHNN, ĐHQG, Cầu Giấy, Hà Nội

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK