VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 9
  • 1304
  • 13,255,105

Từ vựng tiếng Trung online - các sở thích trong cuộc sống

  11/06/2017

TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ SỞ THÍCH

Chúng ta cùng học từ vựng tiếng Trung về chủ đề "Sở thích" nhé, các từ vựng này là các từ vựng thường được dùng trong cuộc sống hàng ngày để nói về các hoạt động thông thường của con người, chính cá từ vựng này sẽ giúp chúng ta hiểu về sở thích của nhau hơn, dễ gần nhau hơn, nâng cao hiệu quả của buổi trò chuyện.

1. 唱歌 chàng gē: Hát

2. 跳舞 tiào wǔ : Múa,khiêu vũ

3. 摄影 shè yǐng : Nhiếp ảnh, chụp ảnh

4. 聊天儿 liáo tiān ér : Tán ngẫu, tán chuyện

5. 看书 kàn shū : Đọc sách

6. 跑步 pǎo bù : Chạy bộ

7. 打球 dǎ qiú : Chơi bóng

8. 踢球 tī qiú : Đá bóng

9. 下棋 xià qí : Đánh cờ

10. 看电影 kàn diàn yǐng : Xem phim

11. 健身 jiàn shēn : Tập thể dục

12. 旅游 lǚ yóu : Du lịch

13. 开车 kāi chē : Lái xe

14. 养花 yǎng huā : Trồng hoa

15. 园艺 yuán yì : Nghề làm vườn

16. 逛街 guàng jiē : Dạo phố

17. 弹琴 tán qín : Chơi đàn

18. 画画儿 huà huà ér : Vẽ tranh

19. 拉二胡 lā èr hú : Chơi đàn nhị

20. 轮滑 lún huá : Trượt Patin

21. 骑车 qí chē: Đạp xe đạp

22. 烹饪 pēng rèn : Nấu ăn, nấu nướng

Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên.

23. 养宠物 yǎng chǒng wù : Nuôi thú cảnh

24. 缝纫 féng rèn : Cắt may

25. 刺绣 cì xiù : Thêu

26. 织毛衣 zhī máo yī : Đan áo len

27. 写作 xiě zuò : Viết lách, viết văn

28. 剪纸 jiǎn zhǐ : Cắt giấy

29. 集邮jí yóu : Sưu tầm tem

Chúc các bạn học tốt tiếng Trung nhé !!!!!!!

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK