VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 22
  • 5299
  • 13,279,016

50 từ vựng lĩnh vực kinh doanh

  12/09/2020

TOP 50 TỪ VỰNG KINH DOANH

==================

1.公司 gōngsī: công ty

2.市场 shìchǎng: chợ

3.企业 qǐyè: doanh nghiệp

4.投资 tóuzī: đầu tư

5.银行 yínháng: ngân hàng

6.美元 měiyuán: đô la

7.资金 zījīn: tư bản

8.业务 yèwù : kinh doanh

9.增长 zēngzhǎng: tăng trưởng

10.产品 chǎnpǐn: sản phẩm

11.价格 jiàgé: giá cả

12.管理 guǎnlǐ: quản lý

13.经济 jīngjì: nền kinh tế

14.风险 fēngxiǎn: rủi ro

15.贷款 dàikuǎn: nợ

16.大盘 dàpán: large cap

17.行业 hángyè: công nghiệp

18.基金 jījīn: quỹ

19.金融 jīnróng: Tài chính

20.生产 shēngchǎn: Sản xuất

21.经营 jīngyíng: quản lý (động từ)

22.财经 cáijīng: tài chính kinh tế

23.客户 kèhù: khách hàng

24.上市 shàngshì to float : công ty lên sàn chứng khoán

25.上市公司 shàngshì gōngsī: niêm yết công ty

26.交易 jiāoyì: Giao dịch

27.监管 jiānguǎn: Giám sát

28.上涨 shàngzhǎng: tăng trưởng, phát triển

29.销售 xiāoshòu: bán hàng

30.走势 zǒushì: xu hướng

31.股票 gǔpiào: Chứng khoán

32.个股 gègǔ: Cổ phiếu cá nhân

33.发行 fāxíng: phát hành / xuất bản

34.资产 zīchǎn: Tài sản

35.品牌 pǐnpái: nhãn hiệu

36.保险 bǎoxiǎn: bảo hiểm

37.行情 hángqíng: Bảng báo giá

38.下跌 xiàdiē: đi xuống

39.人民币 rénmínbì: nhân dân tệ

40.大幅 dàfú: Quy mô lớn

41.改革 gǎigé: cải cách

42.全球 quánqiú: toàn cầu

43.消费者 xiāofèizhě: khách hàng

44.产业 chǎnyè: công nghiệp

45.金融机构 jīnróng jīgòu: viện Tài chính

46.反弹 fǎntán: Hồi phục

47.利润 lìrùn: lợi nhuận

48.信息 xìnxī: thông tin

49.股价 gǔjià: Giá cổ phiếu

----------------------------------------------------------------------------------------------

Mời các bạn có nhu cầu học tiếng trung cơ bản từ đầu, học trung giao tiếp tại trung tâm tiếng trung uy tín và lâu năm nhất tại Hà NộiTRUNG TÂM TIẾNG TRUNG HOÀNG LIÊN

❤HOTLINE: Thầy Ths Phạm Hoàng Thọ  0977.941.896

✿Địa chỉ: Số 6-C1, tập thể giáo viên, ĐHNN, ĐHQG, Cầu Giấy, Hà Nội (Đi vào ngõ 261 đường Trần Quốc Hoàn, hướng gần đường Phạm Văn Đồng

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK