VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 16
  • 6104
  • 13,266,502

Các từ tiếng Trung về các linh kiện trên oto

  28/06/2017

Các từ tiếng Trung về các linh kiện trên oto

Khi sử dụng một chiếc oto, các từ vựng về các linh kiện trên xe rất khó để nói sang tiếng Trung, vì các từ vựng này có nét đặc trưng riêng là các từ vựng tiếng Hán chuyên ngành, ở đây tôi có sưu tập một số thiết bị trên xe oto mong có thể giúp các bạn tìm hiểu và nhớ nhanh các từ vựng này, áp dụng vào thực tế giao tiếp.

1 Bót lái 汽车动力转向器 qìchē dònglì zhuǎnxiàng qì

2 Bình khí nén 出气筒 chūqìtǒng

3 Đèn pha 前照灯 qián zhào dēng

4 Nắp trần 顶盖 dǐng gài

5 Ghế lái, đệm ghế lái 左右后挡泥板 zuǒyòu hòu dǎng ní bǎn

6 Gioăng kính chắn trước gió 汽车密封条 qìchē mìfēng tiáo

7 Bộ tản nhiệt 散热器带导风照 sànrè qì dài dǎo fēng zhào

8 Vô lăng 方向盘/转向盘 fāngxiàngpán/zhuǎnxiàng pán

9 Táp lô 仪表板本体 yíbiǎo bǎn běntǐ

10 Ca lăng 格棚 gé péng

11 Lỗ 孔子 kǒngzǐ

12 ống gió khử sương 除雾风管 chú wù fēng guǎn

13 Cần gài ben 取力器 qǔ lì qì

6/28/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Linh phụ kiện Ô tô ­ HTTPS://TIENGTRUNGHOANGLIEN.COM.VN/

https://tiengtrunghoanglien.com.vn//tu­vung­tieng­trung­ve­linh­phu­kien­o­to/ 3/6

14 Công tắc tấm cánh ba liên 三连翘板开关 sān lián qiáo bǎn kāiguān

15 Trục các đăng 传动轴 chuándòng zhóu

16 Các đăng 前围下面罩 qián wéi xià miànzhào

17 Mặt nạ đen 前围上面罩 qián wéi shàng miànzhào

18 Vôn 伏 fú

19 Đèn soi biển số 牌照灯 páizhào dēng

20 Ray dẫn sau kính cửa phải 右车门玻璃下导轨 yòu chēmén bōlí xià dǎoguǐ

21 Mác 标徽 biāo huī

22 Chụp chắn bụi 防尖罩 fáng jiān zhào

23 Băng dính 布基胶带 bù jī jiāodài

24 Tay cẩu 起重摇杠 qǐ zhòng yáo gāng

25 Tua vít 4 cạnh 一字形起子 yī zìxíng qǐzi

26 Êcu may ơ 轮毂轴承螺母 lúngǔ zhóuchéng luómǔ

27 Bộ bảo vệ ốc xoắn 螺旋护罩 luóxuán hù zhào

28 Màng mỏng chắn nước 防水薄膜 fángshuǐ bómó

29 Nắp đế khuy nhựa 塑料堵盖 sùliào dǔ gài

30 Giá đỡ van chờ cảm quang 感裁阀支架 gǎn cái fá zhījià

31 Đệm vênh kiểu đĩa 碟形弹性垫圈 dié xíng tánxìng diànquān

32 Đinh vít đuôi nhỏ 尖尾螺钉 jiān wěi luódīng

33 Núm trượt kiểu thẳng 直/弯通式滑脂嘴 zhí/wān tōng shì huá zhī zuǐ

34 Đinh tán 轴芯聊钉 zhóu xīn liáo dīng

35 Êcu lục giác có rãnh 六角开槽螺母 liùjiǎo kāi cáo luómǔ

36 Nút ren côn lục giác 六角头推形螺塞 liùjiǎo tóu tuī xíng luó sāi

37 Còi xe 汽车音响 qìchē yīnxiǎng

38 Lốp xe 轮胎 lúntāi

39 Động cơ/ mô tơ 汽车发动机 qìchē fādòngjī

40 Động cơ diesen 柴油机 cháiyóujī

41 Động cơ ga dầu 汽油机 qìyóujī

42 Ghế lái 司机坐椅 sījī zuò yǐ

43 Tựa lưng 靠背 kàobèi

44 Đệm ngồi 座垫 zuò diàn

6/28/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Linh phụ kiện Ô tô ­ HTTPS://TIENGTRUNGHOANGLIEN.COM.VN/

https://tiengtrunghoanglien.com.vn//tu­vung­tieng­trung­ve­linh­phu­kien­o­to/ 4/6

45 Giường ngủ 卧铺 wòpù

46 Đường ống gió 过渡风道 guòdù fēng dào

47 ống dẫn gió vào 进风管 jìn fēng guǎn

48 Tăng bua 制动鼓 zhì dòng gǔ

49 Cút nối 推端管接头 tuī duān guǎn jiētóu

50 Chốt chẻ 开口锁 kāikǒu suǒ

51 Quai nhê 卡箍 kǎ gū

52 Cút nối thẳng 直通接头 zhítōng jiētóu

53 Cút chuyển tiếp 过渡接头 guòdù jiētóu

54 Bu lông lục giác 六角螺栓 liùjiǎo luóshuān

55 Tuy ô gió vào 进风胶管 jìn fēng jiāoguǎn

56 Máy nén 空压机 kōng yā jī

57 Bản đệm 垫板 diàn bǎn

58 Tuy ô khí vào bộ giảm thanh 消声器进气管 xiāoshēngqì jìn qìguǎn

59 Giá đỡ gương hậu ngoài trái/phải左/右外后视镜支掌杆zuǒ/yòu wài hòu shì jìng zhī zhǎng gān

60 Giá đỡ 支架 zhījià

61 Bơm ben 助力器 zhùlì qì

62 Phanh 制动分泵 zhì dòng fēn bèng

63 Đồng hồ công tơ mét 里程表 lǐchéng biǎo

64 Bộ hơi động cơ 发动机气缸 fādòngjī qìgāng

65 Bầu trợ lực chân không 真空助力器 zhēnkōng zhùlì qì

66 Badoxoc cabin 驾驶室前保护杠 jiàshǐ shì qián bǎohù gāng

67 Dây phanh tay 手制动软轴线 shǒu zhì dòng ruǎn zhóuxiàn

68 Cần phanh tay 手刹架 shǒushā jià

69 Quạt gió nắp trần cabin 驾驶架天窗 jiàshǐ jià tiānchuāng

70 Bơm nước động cơ có trợ lực 发动机水泵 fādòngjī shuǐbèng

71 Máy bơm nước 水泵 shuǐbèng

72 Rơle đèn pha cốt 前照灯继电器 qián zhào dēng jìdiànqì

73 Loa đài và dây 收放机喇叭带连接线shōu fàng jī lǎbā dài liánjiē xiàn

74 Bộ năng hạ kính 车门玻璃升降器 chēmén bōlí shēngjiàng qì

6/28/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Linh phụ kiện Ô tô ­ HTTPS://TIENGTRUNGHOANGLIEN.COM.VN/

https://tiengtrunghoanglien.com.vn//tu­vung­tieng­trung­ve­linh­phu­kien­o­to/ 5/6

75 Bóng đèn xinnhan 前转向灯灯泡 qián zhuǎnxiàng dēng dēngpào

76 Bóng đèn 灯泡 dēngpào

77 ống nước gió ấm 暖风水管 nuǎn fēngshuǐ guǎn

78 Tấm đậy nắp 顶盖 dǐng gài

79 Gương trần 内后视镜 nèi hòu shì jìng

80 Giàn lạnh 蒸发器 zhēngfā qì

81 Giàn nóng 冷凝器 lěngníng qì

82 Chốt cavét 楔形锁销 xiēxíng suǒ xiāo

83 Nắp đậy công tắc chuyển đổi còi hơi 气电喇叭传换开关堵盖qì diàn lǎbā huán huàn kāiguān dǔ gài

84 Giá đỡ liên kết 连接支架 liánjiē zhījià

85 Dây an toàn 安全带 ānquán dài

86 Bu lông hinh chữ U U 型螺拴 U xíng luó shuān

87 Trục các đăng giữa và thanh chống中间传动轴及支承zhōngjiān chuándòng zhóu jí zhīchéng

88 Bộ côn 离合器 líhéqì

89 Giá đỡ tuyô dầu sau bộ côn 离合器后油管支架 líhéqì hòu yóuguǎn zhījià

90 Hàn giá đỡ tấm chắn bùn sau phải右后挡泥板支架焊接yòu hòu dǎng ní bǎn zhījià hànjiē

91 Giá đỡ sau cabin phải/trái 右/左连接支架后悬置yòu/zuǒ liánjiē zhījià hòu xuán zhì

92 Thiết bị giảm thanh 消声器 xiāoshēngqì

93 Thanh kéo 拉杠 lā gāng

94 Núm trượt kiểu thẳng /cong 直/弯通式滑脂嘴 zhí/wān tōng shì huá zhī zuǐ

95 Bulong hinh chữ U U 型螺拴 U xíng luó shuān

96 Đệm 垫板 diàn bǎn

97 Thanh bảo vệ trước cabin 驾驶室前保护杠 jiàshǐ shì qián bǎohù gāng

98 Bu lông hình chữ U U 型螺拴 U xíng luó shuān

99 Bình giảm thanh 消声器 xiāoshēngqì

100 Bóng đèn xi nhan 前转向灯灯泡 qián zhuǎnxiàng dēng dēngpào

101 Kính chắn trước gió 汽车密封条 qìchē mìfēng tiáo

102 Động cơ diegen 柴油机 cháiyóujī

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK