VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 25
  • 4592
  • 13,278,309

HỌC TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ CĂN HỘ

  19/06/2020

HỌC TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ CĂN HỘ

1. 公寓 gōngyù : chung cư

2. 阳台 yángtái : ban công

3. 地下室 dìxiàshì : tầng hầm

4. 浴缸 yùgāng : bồn tắm

5. 浴室 yùshì : buồng tắm

6. 铃 líng : chuông

7. 百叶窗 bǎiyèchuāng : mành che

8. 烟囱 yāncōng : ống khói

9. 清洗剂 qīngxǐ jì : chất tẩy rửa

10. 冷却器 lěngquè qì : máy làm mát

11. 柜台 guìtái : quầy

12. 坐垫 zuòdiàn : đệm

13. 门 mén : cửa

14. 垃圾箱 lèsè xiāng : thùng rác

15. 电梯 diàntī : thang máy

16. 入口 rùkǒu : lối vào

17. 围栏 wéilán : hàng rào

18. 火灾报警 huǒzāi bàojǐng : chuông báo cháy

19. 壁炉 bìlú : lò sưởi

20. 花盆 huā pén : chậu hoa

21. 车库 chēkù : nhà xe

22. 花园 huāyuán : vườn

23. 暖气 nuǎnqì : hệ thống lò sưởi

24. 房子 fángzi : căn phòng, nhà

25. 门牌号码 ménpái hàomǎ : số nhà

26. 烫衣板 tàng yī bǎn : bàn để ủi

27. 厨房 chúfáng : nhà bếp

28. 房东 fángdōng : chủ nhà

29. 照明开关 zhàomíng kāiguān: công tắc đèn

30. 客厅 kètīng : phòng khách

31. 邮箱 yóuxiāng : hộp thư

32. 插座 chāzuò : ổ cắm điện

33. 游泳池 yóuyǒngchí : bể bơi

34. 走廊 zǒuláng : hành lang

35. 搬迁 bānqiān : di dời

36. 出租 chūzū : cho thuê

37. 厕所 cèsuǒ : nhà vệ sinh

38. 瓦 wǎ : ngói lợp

39. 淋浴 línyù : vòi hoa sen

40. 楼梯 lóutī : cầu thang

41. 炉子 lúzǐ : bếp lò

42. 书房 shūfáng : phòng học/làm việc

43. 水龙头 shuǐlóngtóu : vòi nước

44. 瓷砖 cízhuān : gạch lát

45. 吸尘器 xīchénqì : máy hút bụi

46. 墙 qiáng : bức tường

47. 壁纸 bìzhǐ : giấy dán tường

48. 窗口 chuāngkǒu : cửa sổ

-----------------------------------------------------------------------------------------

Mời các bạn có nhu cầu học tiếng trung cơ bản từ đầu, học trung giao tiếp tại trung tâm tiếng trung uy tín và lâu năm nhất tại Hà Nội
TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG HOÀNG LIÊN

❤HOTLINE: Thầy Ths Phạm Hoàng Thọ  0977.941.896

✿Địa chỉ: Số 6-C1, tập thể giáo viên, ĐHNN, ĐHQG, Cầu Giấy, Hà Nội (Đi vào ngõ 261 đường Trần Quốc Hoàn, hướng gần đường Phạm Văn Đồng)

✿Website: https://tiengtrunghoanglien.com.vn

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK