VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 16
  • 5466
  • 13,265,863

Từ đối nghĩa

  19/08/2014

单 [dān] đơn - 双 [shuāng] song

 

首 [shǒu] đầu - 末 [mò] cuối

 

你 [nǐ] bạn - 我 [wǒ] tôi

 

敌 [dí] kẻ địch - 友 [yǒu] bạn bè

 

警 [jǐng] cảnh sát - 匪 [fěi] thổ phỉ

 

盛 [shèng] thịnh - 衰 [shuāi] suy

 

胜 [shèng] thắng - 败 [bài] bại

 

加 [jiā] tăng - 减 [jiǎn] giảm

 

软 [ruǎn] mềm - 硬 [yìng] cứng

 

阴 [yīn] âm - 阳 [yáng] dương

 

奖 [jiǎng] thưởng - 罚 [fá] phạt

 

反 [fǎn] phản - 正 [zhèng] chính

 

祸 [huò] họa  - 福 [fú] phúc

 

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK