VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 10
  • 5322
  • 13,285,408

Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 3

  01/07/2017

701 Ốp gạch 贴砖 tiē zhuān

702 Pha chế dung dịch 溶液配置 róng yè pèi zhì

703 Phá dỡ 打拆 dǎ chāi

704 Phải gia cố nền móng 要加固基础 yào jiā gù jī chǔ

705 Phần bao che 封墙屋盖 fēng qiáng wū gài

706 Phân đoạn thanh góp 分段母线 fēn duàn mǔ xiàn

707 Phân li hơi trong 内气分离 nà qì fēn lí

708 Phần lót móng 基础打底层 jī chǔ dǎ dǐ céng

709 Phần thân móng 基础本身 jī chǔ běn shēn

710 Phân tích 分析 fēn xī

711 Phân tích bột than 粉煤分析 fěn méi fēn xī

712 Phân tích hơi 汽化分析 qì huà fēn xī

713 Phân tích nước ngoài lò 炉外水分析 lú wài shuǐ fēn xī

714 Phân tích tro xỉ 灰渣分析 huī zhā fēn xī

715 Phân tĩnh máy phát điện 发电机定子 fā diàn jī dìng zǐ

716 Phản ứng hóa học 化学反应 huà xué fǎn yīng

717 Phân xưởng hóa chất 化工车间 huà gōng chē jiān

718 Phân xưởng kiểm tra nhiệt 热检车间 rè jiǎn chē jiān

719 Phân xưởng nhiên liệu 燃料车间 rán liào chē jiān

720 Phân xưởng sửa chữa cơ khí 机械修理车间 jī xiè xiū lǐ chē jiān

721 Phân xưởng sửa chữa cơ nhiệt 电气修理车间 diàn qì xiū lǐ chē jiān

722 Phân xưởng vận hành 运行车间 yùn xíng chē jiān

723 Phân xưởng xỉ 渣吹车间 zhā chuī chē jiān

724 Phễu nhận than 受煤斗 shòu méi dǒu

Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên https://tiengtrunghoanglien.com.vn/

725 Phễu than ngầm 地下煤斗 dì xià méi dǒu

726 Phễu thu tro 集灰斗 jí huī dǒu

727 Phó kíp 副组长 fù zǔ cháng

728 Phòng cơ điện 电机科 diàn jī kē

729 Phòng điều khiển trung tâm 中心控制室 zhōng xīn kòng zhì shì

730 Phòng giao ca 交班室 jiāo bān shì

731 Phòng giao dịch 交易所, 交易站 jiāo yì suǒ , jiāo yì zhàn

732 Phòng hành chính 行政科 xíng zhèng kē

733 Phòng kế hoạch 计划科 jì huà kē

734 Phòng kỹ thuật 技术科 jì shù kē

735 Phòng nhiên liệu 燃料科 rán liào kē

736 Phòng tài vụ 财务科 cái wù kē

737 Phòng tiếp khách 接待站, 接待室 jiē dài zhàn , jiē dài shì

738 Phòng trực ban 值班室 zhí bān shì

739 Phóng tuyến 放线 fàng xiàn

740 Phòng văn thư lưu trữ 文件归档可 wén jiàn guī dàng kě

741 Phòng vật tư 物资科 wù zī kē

742 Phụ phí rủi ro bất ngờ 应急准备金 yīng jí zhǔn bèi jīn

743 Phụ tải điện 电负荷 diàn fù hé

744 Phụ tải điện tubine 汽轮电负荷 qì lún diàn fù hé

745 Phụ tải lò 锅炉负荷 guō lú fù hé

746 Phụ tải nhiệt lò 锅炉热负荷 guō lú rè fù hé

747 Phương pháp đo tính tiêu chuẩn (tính khối lượng) 标准计量方法 biāo zhǔn jì liàng fāng fǎ

Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên https://tiengtrunghoanglien.com.vn/

748 Quán tính điện từ 电磁惯性 diàn cí guàn xìng

749 Quạt gió 鼓风机 gǔ fēng jī

750 Quạt khói 排烟鼓风机/吹烟 pái yān gǔ fēng jī / chuī yān

751 Quét vôi 抹灰 mǒ huī

752 Qui phạm công trình cọc móng 基桩工程规范 jī zhuāng gōng chéng guī fàn

753 Qui trình an toàn 安全规程 ān quán guī chéng

754 Qui trình bảo dưỡng 保养规程, 保护规程 bǎo yǎng guī chéng , bǎo hù guī chéng

755 Qui trình vận hành 运行规程 yùn xíng guī chéng

756 Ra xỉ 出渣 chū zhā

757 Rơ le báo đứt mạch 回路预报断电器 huí lù yù bào duàn diàn qì

758 Rơ le bảo vệ quá tải 过载保护断电器 guò zǎi bǎo hù duàn diàn qì

759 Rơ le chống đóng lặp lại 防止重新合闸线圈 fáng zhǐ zhòng xīn hé zhá xiàn quān

760 Rơ le công suất 功率断电器 gōng lǜ duàn diàn qì

761 Rơ le điện áp 电压绝缘器 diàn yā jué yuán qì

762 Rơ le dòng điện 电流电容器 diàn liú diàn róng qì

763 Rơ le dòng điện nghịch 逆流电容器 nì liú diàn róng qì

Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên https://tiengtrunghoanglien.com.vn/

764 Rơ le dòng điện thứ tự nghịch 逆序电流断熔器 nì xù diàn liú duàn róng qì

765 Rơ le hơi 瓦斯断电器 wǎ sī duàn diàn qì

766 Rơ le khóa kín dao động 振荡闭合断电器 zhèn dàng bì hé duàn diàn qì

767 Rơ le kiểm tra đồng bộ 同步检查断电器 tóng bù jiǎn chá duàn diàn qì

768 Rơ le so lệch 差动电容器 chà dòng diàn róng qì

769 Rơ le thời gian 时间断电器 shí jiān duàn diàn qì

770 Rơ le tín hiệu 信号电容器 xìn hào diàn róng qì

771 Rơ le tổng trở 总阻抗断电器 zǒng zǔ kàng duàn diàn qì

772 Rơ le trung gian 中间电容器 zhōng jiān diàn róng qì

773 Rơ le trung gian kích thích cường hành 强化励磁中间断电器 qiáng huà lì cí zhōng jiān duàn diàn qì

774 Rô to 转子 zhuǎn zǐ

775 Rơle kiểm tra đồng bộ 同步检查断电器 tóng bù jiǎn chá duàn diàn qì

776 Rung phễu 斗的震动 dǒu de zhèn dòng

777 Sản phẩm coke đốt 烧焦产品 shāo jiāo chǎn pǐn

778 Sảnh 玄关,门厅 xuán guān , mén tīng

779 Sắt xi móng 基础框架 jī chǔ kuàng jià

780 Sấy sứ 瓷瓶烘干 cí píng hōng gān

781 Sinh công 生功 shēng gōng

Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên https://tiengtrunghoanglien.com.vn/

782 Sơ dđồ hệ thống nước cấp 供水系统图 gōng shuǐ xì tǒng tú

783 Sơ dđồ hệ thống nước đọng 积水系统图 jī shuǐ xì tǒng tú

784 Sơ đồ hệ thống hơi chính 主蒸汽系统图 zhǔ zhēng qì xì tǒng tú

785 Sơ đồ hệ thống nước ngưng 凝水系统图 níng shuǐ xì tǒng tú

786 Sơ đồ hệ thống nước tuần hoàn 循环水系统图 xún huán shuǐ xì tǒng tú

787 Sơ đồ khối 方形图 fāng xíng tú

788 Sơ đồ nguyên lý 原理图 yuán lǐ tú

789 Sơ đồ nhiệt chi tiết 详细热力图 xiáng xì rè lì tú

790 Sơ đồ nối dây mạch chính 主接线电图 zhǔ jiē xiàn diàn tú

791 Số đối, lo ga rít 对数 duì shù

792 Sơn 油漆 yóu qī

793 Stato 定子 dìng zǐ

794 Sự cố điện 电气事故 diàn qì shì gù

795 Sự cố lò hơi 锅炉事故 guō lú shì gù

796 Sự đấu thầu có dàn xếp/ thông đồng, chỉ định nhà thầu 串通围标 chuàn tōng wéi biāo

797 Sứ dò 瓷瓶 cí píng

798 Sứ xuyên 穿陶瓷绝缘 chuān táo cí jué yuán

799 Sửa điện nguồn 修理电源 xiū lǐ diàn yuán

Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên https://tiengtrunghoanglien.com.vn/

800 Ta luy (độ dốc, độ soải chân móng) 边坡 biān pō

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK