VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 10
  • 3451
  • 13,272,460

Học tiếng Trung qua các từ vựng tiếng Trung Thương mại

  24/05/2017

Tự học tiếng Trung các từ vựng thương mại mang ý nghĩa quan trọng trong quá trình giao lưu thông thương hiện nay, có biết được các từ vựng này chúng ta mới có thể có các đoạn hội thoại chính xác về nội dung buôn bán với thương nhân Trung Quốc được.

TỪ VỰNG – THƯƠNG MẠI

1. 通商口岸Tōngshāngkǒu’àn: cảng thông thương

2. 质量Zhìliàng: chất lượng

3. 进口限额制度Jìnkǒuxiàn’ézhìdù: chế độ hạn ngạch nhập khẩu

4. 出口限额制度Chūkǒuxiàn’ézhìdù: chế độ hạn ngạch xuất khẩu

5. 支付Zhīfù: chi trả

6. 易货支付Yìhuòzhīfù: chi trả bằng đổi hàng

7. 现金支付Xiànjīnzhīfù: chi trả bằng tiền mặt

8. 信用支付Xìnyòngzhīfù: chi trả bằng tín dụng

9. 外贸指数Wàimàozhǐshù: chỉ số ngoại thương

10. 贸易战Màoyìzhàn: chiến tranh thương mại

11. 保险单Bǎoxiǎndān: chứng nhận bảo hiểm

12. 品质证明书Pǐnzhízhèngmíngshū: chứng nhận chất lượng

13. 产地证书Chǎndìzhèngshū: chứng nhận xuất xứ

14. 贸易途径Màoyìtújìng: con đường mậu dịch

15. 进出口公司Jìnchūkǒugōngsī: công ty xuất nhập khẩu

16. 商品检验局Shāngpǐnjiǎnyànjú: cục kiểm nghiệm hàng hóa

17. 外贸局Wàimàojú: cục ngoại thương

18. 进口商品目录Jìnkǒushāngpǐnmùlù: danh mục hàng nhập khẩu

19. 出口商品目录Chūkǒushāngpǐnmùlù: danh mục hàng xuất khẩu

20. 谈判代表Tánpàndàibiǎo: đại biểu đàm phán

21. 价格谈判Jiàgétánpàn: đàm phán giá cả

22. 贸易谈判Màoyìtánpàn: đàm phán mậu dịch

23. 特产品Tèchǎnpǐn: đặc sản

24. 交货地点Jiāohuòdìdiǎn: địa điểm giao hàng

25. 定价Dìngjià: định giá

www.tiengtrunghoanglien.com.vn

26. 贸易代表团Màoyìdàibiǎotuán: phái đoàn thương mại

27. 代理商Dàilǐshāng: doanh nghiệp đại lý

Chúc các bạn học tốt tiếng Trung khi đến với Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên.

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK