VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 6
  • 4013
  • 13,273,022

Học tiếng Trung qua các từ vựng liên quan tới các loại gỗ

  01/08/2017

Học tiếng Trung qua các từ vựng liên quan tới các loại gỗ

Gỗ là nguồn nguyên liệu quý mà thiên nhiên trao tặng cho chúng ta, các loại gỗ quý luôn thật phong phú, nhưng khai thác gỗ thế nào cho hiệu quả, không gây kiệt quệ tài nguyên thiên nhiên, kết hợp với trồng rừng gây rừng, qua các từ vựng tiếng Trung về gỗ chúng ta có thể tìm hiểu kĩ hơn về các loại cây quý này trong tiếng Trung, nâng cao giao thương buôn bán với Trung Quốc.

1 Gỗ tếch 柚木 Yòumù

2 Gỗ lim 铁杉 tiě shān

3 Lôi mộc Những khúc gỗ lớn (thời xưa dùng để thủ thành,lúc tác chiến cho lăn xuống từ trên cao để đánh địch) 檑木 léi mù

By TIẾNG TRUNG HOÀNG LIÊN - 22/07/2016

Từ vựng Tiếng Trung về Các loại Gỗ

8/1/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Các loại Gỗ ­ TIẾNG TRUNG HOÀNG LIÊN

https://tiengtrunghoanglien.com.vn/tu­vung­tieng­trung­ve­cac­loai­go/ 2/5

4 Cây trăn 榛木 zhēn mù

5 Cây trắc 花梨木 huālí mù

6 Gỗ băng phiến/gỗ long não 樟木 zhāng mù

7 Gỗ dép đỏ 紫檀 zǐtán

8 Khúc gỗ mới đốn/khúc gỗ mới xẻ 原木 yuánmù

9 Gỗ cứng 硬木 yìngmù

10 Gỗ xốp/gỗ nhẹ 软木 ruǎnmù

11 Tấm gỗ 板材 bǎncái

12 Tấm xơ ép 纤维板 xiānwéibǎn

13 Tấm bảng kết hợp密度板复合板mìdù bǎn fùhé bǎn

14 Gỗ cây sến, cứng và chắc朴子 (铁木的一种)pǔ zi [tiě mùde yī zhǒg]

15 Gỗ lim, gỗ cứng, chắc, màu đen của cây lim格木 (铁木的一种)gé mù [tiě mù de yī zhǒng]

16 Gỗ Sưa 黄花梨木huáng huālí mù

17 Gỗ lim 格木 gé mù

18 Gỗ trắc 酸枝木 suān zhī mù

19 Gỗ Cẩm lai 紫檀木 zǐtán mù

20 Gỗ mun 乌纹木 wū wén mù

21 Gỗ nhãn 龙眼木 lóngyǎn mù

22 Gỗ cay hạt 栗子木 lìzǐ mù

23 Gỗ mit 菠萝蜜木 bōluómì mù

24 Pơ­mu 鸡柚木 jī yòumù

25 Gỗ đỏ 古缅茄樹gǔ miǎnjiāshù

26 Gỗ Gụ mật 白鹤树 báihè shù

27 Gỗ Gụ lau 油楠 yóu nán

28 Gỗ Cẩm Lai hộp 巴地黄檀 bā dìhuáng tán

8/1/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Các loại Gỗ ­ TIẾNG TRUNG HOÀNG LIÊN

https://tiengtrunghoanglien.com.vn/tu­vung­tieng­trung­ve­cac­loai­go/ 3/5

29 Gỗ Bằng Lăng 大花紫薇 dà huā zǐwēi

30 Gỗ Cho chỉ tau 望天树 wàng tiānshù

31 Gỗ bách 柏木 bǎimù

32 Gõ cà chít 鸡翅木 jīchì mù

33 cây Tùng 松 sōng

34 Cây tùng tuyết 雪松类 xuěsōng lèi

35 Cây thông rụng 落叶松 luòyè sōng

36 Quả thông 松果 sōng guǒ

37 Cây bách 柏树 bóshù

38 Cây Hoàng dương 黄杨 huángyáng

39 Cây Bạch dương 白杨 báiyáng

40 Cây dương 三角叶杨sānjiǎo yè yáng

41 Họ nhà cây liễu 紫皮柳树 zǐ pí liǔshù

42 Cây liễu 垂柳 chuíliǔ

43 Giống cây cáng lò, giống cây bulô 白桦 báihuà

44 Cây phong 枫树 fēng shù

45 Cây củ tùng 红杉 hóng shān

46 Gỗ linh san 冷杉 lěngshān

47 Cây độc cần 铁杉 tiě shān

48 cây vân sam 云杉 yún shān

49 cây thủy tùng 紫杉 zǐ shān

50 Cây bạch đàn hay cây khuynh diệp 桉树 ānshù

51 Giống cây keo 洋槐 yánghuái

52 Cây keo 金合欢树jīn héhuān shù

53 Cây long não 樟树 zhāngshù

54 Gỗ hồng mộc tán 紫檀 zǐtán

55 Gỗ đàn hương 檀香木 tán xiāngmù

56 Gỗ sơn tiêu 椴木 duàn mù

57 Cây đoan 椴树 duàn shù

8/1/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Các loại Gỗ ­ TIẾNG TRUNG HOÀNG LIÊN

https://tiengtrunghoanglien.com.vn/tu­vung­tieng­trung­ve­cac­loai­go/ 4/5

58 Cây thanh lương trà 欧洲山梨 ōuzhōu shānlí

59 Gỗ tếch 柚木树 yòumù shù

60 Cây đu 榆木树 yú mù shù

61 Cây sồi 橡树 xiàngshù

62 Quả cây sồi 橡树果 xiàngshù guǒ

63 Cây sung dâu 美国梧桐měiguó wútóng

64 Cây lá quạt, cây bạch 银杏树 yínxìng shù

65 Cây nhựa ruồi 冬青 dōngqīng

66 Cây dừa 椰树 yē shù

67 Cây chà là 枣椰树 zǎo yē shù

68 Cây mại châu 山核桃树shān hétáo shù

69 Cây tiêu huyền 悬铃树 xuán líng shù

70 Cây sồi 毛榉 máo jǔ

71 Cây dẻ ngựa 七叶树 qī yè shù

72 Cây mận gai 黑刾李 hēi cì lǐ

73 Cây bao báp 猴靣包树hóu miàn bāo shù

74 Cây cơm cháy 接骨木 jiēgǔ mù

75 Cây mè 苏铁 sūtiě

76 Gỗ ép 夹板 jiábǎn

77 Gỗ bạch đàn 桉树 ān shù

78 Gỗ bạch dương 桦木 huàmù

79 Gỗ dép đỏ 紫檀 zǐtán

80 Khúc gỗ mới đốn/khúc gỗ mới xẻ 原木 yuán mù

81 Gỗ cứng 硬木 yìngmù

82 Gỗ xốp/gỗ nhẹ 软木 ruǎnmù

83 Tấm gỗ 板材 bǎncái

84 Tấm xơ ép 纤维板 xiānwéibǎn

85 Tấm bảng kết hợp 复合板 fùhé bǎn

86 Gỗ Sưa 黄花梨木 huáng huālí

8/1/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Các loại Gỗ ­ TIẾNG TRUNG HOÀNG LIÊN

https://tiengtrunghoanglien.com.vn/tu­vung­tieng­trung­ve­cac­loai­go/ 5/5

87 Gỗ hương 花梨木 huālí mù

88 Gỗ lim 格木 gé mù

89 Gỗ trắc 酸枝木 suān zhī mù

90 Gỗ Cẩm lai 紫檀木 zǐtán mù

91 Gỗ cây hạt dẻ 栗子木 lìzǐ mù

92 Gỗ mít 菠萝蜜木 bōluómì mù

93 Pơ­mu 鸡柚木 jī yòumù

94 Gỗ đỏ 古缅茄樹gǔ miǎnjiā shù

95 Gỗ Gụ mật 白鹤树 báihè shù

96 Gỗ Gụ lau 油楠 yóu nán

97 Gỗ Cẩm Lai hộp 巴地黄檀bā dìhuáng tán

98 Gỗ Bằng Lăng 大花紫薇 dà huā zǐwēi

99 Gỗ bách 柏木 bǎimù

100 Gỗ cà chí 鸡翅木 jīchì mù

101 Gỗ dán 胶合板 jiāohébǎn

102 Gỗ súc (Gỗ nguyên khối chưa xẻ hay pha ra.) 元木 yuán mù

103 Gỗ tạp (Gỗ xấu, không chắc.)杂木 (不结实) zá mù (bù jiēshi)

104 Gố tấm (Gỗ đã xẻ thành tấm.) 木板 mùbǎn

105 Gỗ hương 花梨木 huālí mù

106 Gỗ trắc 酸枝木 suān zhī mù

107 Gỗ Cẩm lai 紫檀木 zǐtán mù

108 Gỗ mun乌纹木(乌木)wū wén mù (wūmù)

109 Gỗ nhãn 龙眼木 lóngyǎn mù

110 Gỗ Chò chỉ 黄梢木huáng shāo mù

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK