VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 19
  • 4676
  • 13,278,393

Từ vựng thiết bị nhà bếp

  18/08/2020
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ "THIẾT BỊ NHÀ BẾP"
==============================
1. 碗 wǎn: bát
2. 咖啡机 kāfēi jī: máy pha cà phê
3. 锅 guō: nồi nấu ăn
4. 餐具 cānjù: bộ đồ ăn
5. 菜板 cài bǎn: cái thớt
6. 洗碗机 xǐ wǎn jī: máy rửa bát
7. 垃圾桶 lājī tǒng: thùng chứa rác
8. 电炉 diànlú: bếp điện
9. 水龙头 shuǐlóngtóu: vòi nước
10. 火锅 huǒguō: nồi lẩu
11. 叉 chā: cái nĩa
12. 煎锅 jiān guō: chảo
13. 压蒜器 yā suàn qì: cái dập tỏi
14. 煤气炉 méiqì lú: bếp gas
15. 烧烤架 shāokǎo jià: bếp nướng
16. 刀 dāo: con dao
17. 杓子 biāozi: cái muôi
18. 微波炉 wéibōlú: lò vi sóng
19. 餐巾 cānjīn: khăn ăn
20. 盘 pán: đĩa
21. 冰箱 bīngxiāng: tủ lạnh
22. 勺子 sháozi: cái thìa
23. 桌布 zhuōbù: khăn bàn
24. 烤面包机 kǎo miànbāo jī: lò nướng bánh mì
25. 托盘 tuōpán: khay
26. 洗衣机 xǐyījī: máy giặt
27. 搅拌器 jiǎobàn qì: cái đánh trứng
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

Mời các bạn có nhu cầu học tiếng trung cơ bản từ đầu, học trung giao tiếp tại trung tâm tiếng trung uy tín và lâu năm nhất tại Hà NộiTRUNG TÂM TIẾNG TRUNG HOÀNG LIÊN

❤HOTLINE: Thầy Ths Phạm Hoàng Thọ  0977.941.896

✿Địa chỉ: Số 6-C1, tập thể giáo viên, ĐHNN, ĐHQG, Cầu Giấy, Hà Nội (Đi vào ngõ 261 đường Trần Quốc Hoàn, hướng gần đường Phạm Văn Đồng

 
 

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK