VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 17
  • 7243
  • 13,267,641

Quần áo

  26/08/2014

服装词汇

T恤 /Di1 xù/ áo phông

U字领/U zì lǐng/ cổ chữ U

V字领/V zì lǐng/ cổ chữ V

暗袋/Àn dài/ túi trong

百褶裙/Bǎi zhě qún/ váy nhiều nếp gấp

背带裙/Bēidài qún/ váy có dây đeo

背心/ Bèixīn/ áo may ô

蝙蝠衫/ Biānfú shān/ áo kiểu cánh dơi

插袋/Chādài/ túi phụ

长裤/Cháng kù/ quần dài

长袖衬衫/Cháng xiù chènshān/ áo sơ mi dai tay

超短裙/Chāoduǎnqún / váy ngắn

衬裙/Chènqún/ vay lót

衬衫/Chènshān/ áo sơmi

成衣/Chéngyī/ quần áo may sẵn

传统服装/Chuántǒng fúzhuāng/ trang phục truyền thống

船领/Chuán lǐng/ cổ thuyền

春装/Chūnzhuāng/ quần áo mùa xuân

大衣/Dàyī / áo khoác

灯笼裤/Dēnglongkù/ quần ống túm

低腰牛仔裤/Dī yāo niúzǎikù/ quần bò trễ

的确良/Díquèliáng / sợi daron

涤纶/Dílún / sợi terylen

垫肩/Diànjiān / lót vai

吊带衣/Diàodài yī/ áo đeo dây, 2 dây

冬装/Dōngzhuāng / quần áo mùa đông

短裤/Duǎnkù / quần đùi

 

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK