VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 21
  • 5297
  • 13,279,014

Từ vựng tiếng Trung - LIÊN QUAN ĐẾN TẾT

  28/12/2020

1000 Từ vựng tiếng Trung cơ bản

TỪ VỰNG LIÊN QUAN ĐẾN TẾT 

1. Nguyên đán (tết dương lịch): 元邑 yuán yì

2. Tết (tết ta): 春节 chūnjié

3. Ăn tết: 过年 guònián

4. Pháo: 爆竹 bàozhú

5. Pháo, bánh pháo: 鞭炮 biānpào

6. Pháo thăng thiên: 高升 gāoshēng

7. Pháo hoa: 焰火 yànhuǒ

8. Giao thừa: 除夕 chúxì

9. Thức đêm 30 đón giao thừa: 守岁 shǒusuì

10. Bữa tiệc đêm giao thừa: 年夜饭 nián yèfàn

11. Đi chúc tết: 拜年 bàinián

12. Rập đầu lạy: 磕头 kētóu

13. Ăn sủi cảo: 吃饺子 chī jiǎozi

14. Đoàn viên (đoàn tụ): 团圆 tuányuán

15. Bánh tết: 年糕 niángāo

16. Nem rán: 春卷 chūnjuǎn

17. Cúng tổ tiên: 祭祖 jì zǔ

18. Bài vị của tổ tiên: 祖宗牌位 zǔzōng páiwèi

19. Bàn thờ: 供桌 gòngzhuō

20. Hàng tết: 年货 niánhuò

21. Đèn lồng: 灯笼 dēnglóng

22. Câu đối tết: 春联 chūnlián

23. Liên hoan mừng năm mới: 春节联欢 chūnjié liánhuān

24. Tiền mừng tuổi: 压岁钱 yāsuìqián

25. Chúc mừng năm mới: 恭贺新禧 gōnghè xīnxǐ

26. Ngày lễ hội bốn mùa: 四季节日 sìjì jiérì

27. Tết nguyên tiêu: 元宵节 yuánxiāo jié

28. Nguyên tiêu: 元宵 yuánxiāo

29. Hội hoa đăng: 灯会 dēnghuì

30. Hoa đăng: 花灯 huādēng

31. Đi cà kheo: 踩高跷 cǎi gāoqiào

32. Đi trẩy hội: 赶庙会 gǎnmiàohuì

33. Ngày quốc tế phụ nữ: 国际妇女节 guójì fùnǚ jié

34. Tết trồng cây: 植树节 zhíshù jié

35. Tết thanh minh: 清明节 qīngmíng jié

36. Đạp thanh: 踏青 tàqīng

37. Tảo mộ: 扫墓 sǎomù

38. Bánh màu xanh: 青团 qīng tuán

39. Ngày giỗ: 忌辰 jìchén

40. Đồ cúng: 祭品 jì pǐn

41. Cúng tế: 祭祀 jìsì

42. Văn tế: 祭文 jìwén

43. Tết đoan ngọ: 端午节 duānwǔ jié

44. Bánh chưng: 粽子 zòngzi

45. Chơi đèn rồng: 耍龙灯 shuǎ lóngdēng

***********************************************************

Mời các bạn có nhu cầu học tiếng trung cơ bản từ đầu, học trung giao tiếp tại trung tâm tiếng trung uy tín và lâu năm nhất tại Hà NộiTRUNG TÂM TIẾNG TRUNG HOÀNG LIÊN

❤HOTLINE: Thầy Ths Phạm Hoàng Thọ  0977.941.896

✿Địa chỉ: Số 6-C1, tập thể giáo viên, ĐHNN, ĐHQG, Cầu Giấy, Hà Nội

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK