VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 9
  • 2214
  • 13,205,721

Từ vựng tiếng Trung về bảo hiểm

  15/07/2017

Từ vựng tiếng Trung về bảo hiểm

Trong lĩnh vực bảo hiểm có một số từ vựng tiếng Trung mang tính chất từ vựng chuyên ngành, chỉ dùng riêng cho từng lĩnh vực cụ thể, nên ở đây tôi có cung cấp tới các bạn một số từ vựng cụ thể liên quan, chúc các bạn học tốt.

1 Công ty bảo hiểm 保险公司 Bǎoxiǎn gōngsī

2 Loại hình bảo hiểm 保险类别 Bǎoxiǎn lèibié

3 Bảo hiểm an toàn du lịch 旅行平安保险 Lǚxíng píng’ān bǎoxiǎn

4 Bảo hiểm bãi công 罢工保险 Bàgōng bǎoxiǎn

5 Bảo hiểm bán buôn 批发保险 Pīfā bǎoxiǎn

6 Bảo hiểm bảo đảm đầu tư 投标保证保险 Tóubiāo bǎozhèng bǎoxiǎn

7 Bảo hiểm bảo đảm người được ủy thác 受托人保证保 险Shòutuōrén bǎozhèng bǎoxiǎn

8 Bảo hiểm bảo đảm ở toàn án 法庭保证保险 Fǎtíng bǎozhèng bǎoxiǎn

9 Bảo hiểm bảo đảm thuế quan 关税保证保险 Guānshuì bǎozhèng bǎoxiǎn

10 Bảo hiểm bằng ( lái xe, tàu ) 执照保险 Zhízhào bǎoxiǎn

11 Bảo hiểm bệnh tật 疾病保险 Jíbìng bǎoxiǎn

12 Bảo hiểm cháy nổ 爆炸保险 Bàozhà bǎoxiǎn

13 Bảo hiểm cháy rừng 森林火灾保险 Sēnlín huǒzāi bǎoxiǎn

14 Bảo hiểm chiến tranh 战争保险 Zhànzhēng bǎoxiǎn

15 Bảo hiểm chung 共保 Gòngbǎo

16 Bảo hiểm công chức 公务员保险 Gōngwùyuán bǎoxiǎn

17 Bảo hiểm dưỡng lão 养老保险 Yǎnglǎo bǎoxiǎn

18 Bảo hiểm định kỳ 定期保险 Dìngqí bǎoxiǎn

19 Bảo hiểm đóng theo năm 年金保险 Niánjīn bǎoxiǎn

20 Bảo hiểm động đất 地震保险 Dìzhèn bǎoxiǎn

21 Bảo hiểm gia súc 家畜保险 Jiāchù bǎoxiǎn

22 Bảo hiểm giấp phép 许可证保险 Xǔkězhèng bǎoxiǎn

23 Bảo hiểm hàng hóa 货物保险 Huòwù bǎoxiǎn

24 Bảo hiểm hành lý 行李保险 Xínglǐ bǎoxiǎn

25 Bảo hiểm hỏa hoạn 火灾保险 Huǒzāi bǎoxiǎn

26 Bảo hiểm hoa màu 农作物保险 Nóngzuòwù bǎoxiǎn

27 Bảo hiểm học phí 学费保险 Xuéfèi bǎoxiǎn

28 Bảo hiểm hư hại cho tàu thuyền 船体保险 Chuántǐ bǎoxiǎn

7/15/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Bảo hiểm ­ Học Tiếng Trung online

httos://tiengtrunghoanglien.com.vn//tu­vung­tieng­trung­ve­bao­hiem/ 3/4

29 Bảo hiểm lao động 劳工保险 Láogōng bǎoxiǎn

30 Bảo hiểm loạn lạc 骚乱保险 Sāoluàn bǎoxiǎn

31 Bảo hiểm lợi ích thuê mướn 租借权宜保险 Zūjièquányí bǎoxiǎn

32 Bảo hiểm lũ lụt 洪水保险 Hóngshuǐ bǎoxiǎn

33 Bảo hiểm mưa bão 雨水保险 Yǔshuǐ bǎoxiǎn

34 Bảo hiểm mưa đá 冰雹保险 Bīngbáo bǎoxiǎn

35 Bảo hiểm mức thấp 低额保险 Dī’é bǎoxiǎn

36 Bảo hiểm nạn gió bão 风灾保险 Fēngzāi bǎoxiǎn

37 Bảo hiểm nhà ở 住宅保险 Zhùzhái bǎoxiǎn

38 Bảo hiểm nhân thân 人身保险 Rénshēn bǎoxiǎn

39 Bảo hiểm nhân thọ trọn đời 终身人寿保险 Zhōngshēn rénshòu bǎoxiǎn

40 Bảo hiểm quá hạn 过期保险 Guòqī bǎoxiǎn

41 Bảo hiểm quyền lợi đơn phương 单方利益保险 Dānfāng lìyì bǎoxiǎn

42 Bảo hiểm sản nghiệp 产业保险 Chǎnyè bǎoxiǎn

43 Bảo hiểm sự cố gây thương vong 伤亡事故保险 Shāngwáng shìgù bǎoxiǎn

44 Bảo hiểm sức khỏe 健康保险 Jiànkāng bǎoxiǎn

45 Bảo hiểm tai nạn ( sự cố bất ngờ )意外事故保险 Yìwài shìgù bǎoxiǎn

46 Bảo hiểm tài sản cá nhân 个人财产保险 Gèrén cáichǎn bǎoxiǎn

47 Bảo hiểm tàn tật 残疾保险 Cánjí bǎoxiǎn

48 Bảo hiểm tập thể học sinh 学生集体保险 Xuéshēng jítǐ bǎoxiǎn

49 Bảo hiểm tập thể nhi đồng 儿童集体保险 Értóng jítǐ bǎoxiǎn

50 Bảo hiểm thất nghiệp 失业保险 Shīyè bǎoxiǎn

51 Bảo hiểm thế chấp 抵押保险 Dǐyā bǎoxiǎn

52 Bảo hiểm thu nhập sau khi nghỉ hưu 退休所得保险 Tuìxiū suǒdé bǎoxiǎn

53 Bảo hiểm thuê nhà 房租保险 Fángzū bǎoxiǎn

54 Bảo hiểm tiền lãi 盈余保险 Yíngyú bǎoxiǎn

55 Bảo hiểm tiền tiết kiệm 存款保险 Cúnkuǎn bǎoxiǎn

56 Bảo hiểm toàn bộ 全保险 Quánbǎoxiǎn

57 Bảo hiểm toàn phần 全额保险 Quán’é bǎoxiǎn

7/15/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Bảo hiểm ­ Học Tiếng Trung online

httos://tiengtrunghoanglien.com.vn//tu­vung­tieng­trung­ve­bao­hiem/ 4/4

58 Bảo hiểm tổng hợp 综合保险 Zònghé bǎoxiǎn

59 Bảo hiểm trả dần 分期付款保险 Fēnqī fùkuǎn bǎoxiǎn

60 Bảo hiểm trách nhiệm cho ngưới thứ 3 bị thương第三者受伤责任保险Dì sān zhě shòushāng zérèn bǎoxiǎn bảo hiểm trách

61 Bảo hiểm trách nhiệm thang máy 电梯责任保险 Diàntī zérèn bǎoxiǎn

62 Bảo hiểm trộm cướp 盗窃保险 Dàoqiè bǎoxiǎn

63 Bảo hiểm va đập 碰撞保险 Pèngzhuàng bǎoxiǎn

64 Bảo hiểm vận chuyển 运输保险 Yùnshū bǎoxiǎn

65 Bảo hiểm vận chuyển trên đất liền内陆运送保险 Nèilù yùnsòng bǎoxiǎn

66 Bảo hiểm vượt mức 超额保险 Chāo’é bǎoxiǎn

67 Bảo hiểm xe hơi 汽车保险 Qìchē bǎoxiǎn

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK