VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 7
  • 3261
  • 13,229,423

Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 10

  01/07/2017

501    Kháng điện 电抗  diànkàng

502    Kiểm tra siêu âm  超声破检查 chāoshēng pò jiǎnchá

503    Kiểm tra mối hàn 焊缝检查    hàn fèng jiǎnchá

504    Kiểm tra thủ công 敲, 听检查  qiāo, tīng jiǎnchá

505    Neo cáp      钢丝苗蛊    gāngsī miáo gǔ

506    Bảo vệ điện nguồn         保护电源    bǎohù diànyuán

507    Điều khiển điện nguồn   控制电源    kòngzhì diànyuán

508    Đóng cầu dao điện nguồn        合闸电源    hé zhá diànyuán

509    Điện nguồn nhấp nháy  闪光电源    shǎnguāng diànyuán

510    Nguồn tín hiệu nhiệt công       热工信号电源      rè gōng xìnhào diànyuán

511    Ổ đỡ  轴瓦  zhóuwǎ

512    Rơ le báo đứt mạch        回路预报断电器  huílù yùbào duàn diànqì

513    Rơ le công suất     功率断电器 gōnglǜ duàn diànqì

514    Rơ le điện áp        电压绝缘器 diànyā juéyuán qì

515    Rơ le dòng điện    电流电容器 diànliú diànróngqì

516    Rơ le dòng điện nghịch  逆流电容器 nìliú diànróngqì

517    Rơ le hơi     瓦斯断电器 wǎsī duàn diànqì

518    Rơ le so lệch         差动电容器 chà dòng diànróngqì

519    Rơ le tín hiệu        信号电容器 xìnhào diànróngqì

520    Rơ le trung gian    中间电容器 zhōngjiān diànróngqì

521    Tấm chắn    挡板  dǎng bǎn

522    Thành phần hợp kim     合金成分    héjīn chéngfèn

523    Thép các bon        碳素钢        tàn sù gāng

524    Thép chờ    预埋件        yù mái jiàn

525    Thép chống rỉ       防锈钢        fáng xiù gāng

526    Thép dự ứng lực   预应力钢材 yù yìnglì gāngcái

527    Thép hợp kim      合金钢        héjīn gāng

528    Thép thường         普通钢        pǔtōng gāng

529    Tiếp điểm đồng hồ nhiệt          温度表接触点      wēndù biǎo jiēchù diǎn

530    Trục tubine 汽轮机轴    qìlúnjī zhóu

531    Uốn mỏ      弯钩  wān gōu

532    Van một chiều      单向阀        dān xiàng fá

533    Ánh sáng toàn nhà máy 全厂照明    quán chǎng zhàomíng

534    Atomat       合闸线圈,接触器        hé zhá xiànquān, jiēchù qì

535    Bảo vệ chống đứt cầu chì        保险器防断保护  bǎoxiǎn qì fáng duàn bǎohù

536    Bảo vệ chống đứt dây so lệch dọc     纵向差动保护      zòngxiàng chà dòng bǎohù

537    Bảo vệ roto 2 điểm chạm đất  转子两点接地保护        zhuànzǐ liǎng diǎn jiēdì bǎohù

538    Bộ làm mát máy biến áp         变压器冷却器      biànyāqì lěngquè qì

539    Con quay máy phát điện         发电机转子 fādiàn jī zhuànzǐ

540    Cuộn cắt của atomat      自动开关脱闸线圈        zìdòng kāiguān tuō zhá xiànquān

541    Cuộn cắt của khởi động từ      磁启动器脱闸线圈        cí qǐdòng qì tuō zhá xiànquān

542    Cuộn cắt của máy cắt    断路器脱闸线圈  duànlù qì tuō zhá xiànquān

543    Cuộn đóng atomat         开关合闸线圈      kāiguān hé zhá xiànquān

544    Cuộn đóng máy cắt        断路合闸线圈      duànlù hé zhá xiànquān

545    Cuộn hộp chốt của máy cắt     断路器合闸线圈  duànlù qì hé zhá xiànquān

546    Dây điện nguồn    电源线        diànyuán xiàn

547    Điện áp hỗn hợp  混合电压    hùnhé diànyā

548    Dự phòng   备用  bèiyòng

549    Hơi ra của tubine  汽轮器出汽 qì lún qì chū qì

550    Hơi vào của tubine         汽轮器进汽 qì lún qì jìn qì

551    Lực hút điện trường       电场吸力    diànchǎng xīlì

552    Khóa điều khiển   控制开关    kòngzhì kāiguān

553    Khóa điều tốc       调速锁        tiáo sù suǒ

554    Khóa liên động     联锁  lián suǒ

555    Máy đo tọa độ      全站仪        quán zhàn yí

556    Sửa điện nguồn    修理电源    xiūlǐ diànyuán

557    Nút cắt sự cố        事故停机按钮      shìgù tíngjī ànniǔ

558    Nút cắt thường     普通按钮    pǔtōng ànniǔ

559    Phân tĩnh máy phát điện         发电机定子 fādiàn jī dìngzǐ

560    Rơ le bảo vệ quá tải       过载保护断电器  guòzǎi bǎohù duàn diànqì

561    Rơ le chống đóng lặp lại 防止重新合闸线圈        fángzhǐ chóngxīn hé zhá xiànquān

562    Rơ le dòng điện thứ tự nghịch  逆序电流断熔器  nìxù diànliú duàn róng qì

563    Rơ le khóa kín dao động         振荡闭合断电器  zhèndàng bìhé duàn diànqì

564    Rơ le kiểm tra đồng bộ  同步检查断电器  tóngbù jiǎnchá duàn diànqì

565    Rơ le trung gian kích thích cường hành      强化励磁中间断电器    qiánghuà lì cí zhōng jiàn duàn diànqì

566    Rơ le thời gian      时间断电器 shí jiàn duàn diànqì

567    Rơ le tổng trở       总阻抗断电器      zǒng zǔkàng duàn diànqì

568    Thiết bị chuyên dùng     专用设备    zhuānyòng shèbèi

569    Thông gió   通风  tōngfēng

570    Tiếp điểm thường mở đóng chậm      常开延迟触点      cháng kāi yánchí chù diǎn

571    Tiếp điểm của máy cắt   断路器触点 duànlù qì chù diǎn

572    Tiếp điểm phụ của máy cắt     断路器副触接点  duànlù qì fù chù jiēdiǎn

573    Tiếp điểm thường mở     闭合触点    bìhé chù diǎn

574    Tọa độ        坐标  zuòbiāo

575    Tự đóng lại 自动合闸    zìdòng hé zhá

576    Áp lực công việc   工作压力    gōngzuò yālì

577    Áp lực thí nghiệm 试验压力    shìyàn yālì

578    Bộ điều chỉnh tỷ lệ         比例调整器 bǐlì tiáozhěng qì

579    Gậy chọc than      撬煤  qiào méi

580    Đặc tính diệt từ    灭磁特性    miè cí tèxìng

581    Điện trở cách điện 绝缘电阻    juéyuán diànzǔ

582    Độ bền kéo 抗拉度        kàng lā dù

583    Độ bền nén 抗压强度    kàng yā qiángdù

584    Độ đồng tâm        同心度        tóngxīn dù

585    Độ rung      振动度        zhèndòng dù

586    Độ giãn nở cho phép     膨胀允许值 péngzhàng yǔnxǔ zhí

587    Độ lệch tâm 偏心度        piānxīn dù

588    Độ nhẵn      光滑度        guānghuá dù

589    Độ phẳng    平整度        píngzhěng dù

590    Đồng hồ đo công suất phản kháng   反抗功率表 fǎnkàng gōnglǜ biǎo

591    Đồng hồ đo công suất tác dụng         有功功率表 yǒugōng gōnglǜ biǎo

592    Đồng hồ đo điện áp       电压表        diànyā biǎo

593    Đồng hồ đo dòng điện   电流表        diànliúbiǎo

594    Đồng hồ đo nhiệt độ      温度表        wēndù biǎo

595    Đồn hồ đo tần số 频率表        pínlǜ biǎo

596    Kích thước chuẩn 公称尺寸    gōngchēng chǐcùn

597    Kích thước giới hạn        有限尺寸    yǒuxiàn chǐcùn

598    Xe gạt than 推煤机        tuī méi jī

599    Lò phó ngoài        炉外副炉长 lú wài fù lú zhǎng

600    Lò phó trong        炉内副炉长 lú nèi fù lú zhǎng

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK