VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 16
  • 5800
  • 13,266,197

Từ vựng tiếng Trung các loại nấm

  02/08/2017

Từ vựng tiếng Trung các loại nấm

Nấm là mon ăn ngon, hợp khẩu vị của nhiều người nên được tiêu thụ rất lớn ở thị trường Việt Nam, nên các loại nấm khi chuyển thể sang tiếng Trung cũng là một vấn đề khó, không dễ chuyển dịch, nhưng ở đây tôi có giới thiệu một số từ vựng tiếng Trung liên quan tới nấm.

1 Mộc nhĩ, nấm mèo 木耳 mù’ěr

2 Mộc nhĩ đen 黑木耳 hēi mù’ěr

3 Mộc nhĩ trắng, tuyết nhĩ, nấm tuyết银耳 yín’ěr

By TIẾNG TRUNG HOÀNG LIÊN - 16/07/2016

Từ vựng Tiếng Trung về Nấm

8/2/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Nấm ­ Học Tiếng Trung online

https://tiengtrunghoanglien.com.vn/tu­vung­tieng­trung­ve­nam/ 2/2

4 Nấm 蘑菇 mógū

5 Nấm bạch linh (phục linh) 白灵菇 bái líng gū

6 Nấm bào ngư 平菇 píng gū

7 Nấm bụng dê 羊肚菇 yáng dǔ gū

8 Nấm bụng lợn 猪肚菇 zhū dù gū

9 Nấm cầu cái 球盖菇 qiú gài gū

10 Nấm cây chè (nấm trà thụ)茶树菇, 茶薪菇, 茶菇cháshù gū, chá xīn gū, chá gū

11 Nấm chân cơ (nấm cua) 真姬菇, 蟹味菇 zhēn jī gū, xiè wèi gū

12 Nấm đầu khỉ 猴头菇 hóu tóu gū

13 Nấm đùi gà 杏鲍菇 xìng bào gū

14 Nấm hoạt tử (nấm trân châu)滑菇, 滑子菇, 珍珠菇huá gū, huá zi gū, zhēnzhū gū

15 Nấm hương (nấm đông cô) 香菇 xiānggū

16 Nâm kim châm 金针菇 jīnzhēngū

17 Nấm kim phúc 金福菇 jīn fú gū

18 Nấm linh chi 灵芝菇 língzhī gū

19 Nấm măng 笋菇 sǔn gū

20 Nấm mỡ (nấm song bào, nấm khuy) 双孢菇, 白蘑菇, 养蘑菇 shuāngbāogū, bái mógū, yǎng mógū

21 Nấm mực lông 鸡腿菇 jītuǐ gū

22 Nấm rơm 草菇 cǎo gū

23 Nấm san hô 珊瑚菇 shānhú gū

24 Nấm tú châu 秀珠菇 xiùzhū gū

25 Nấm tuyết nhĩ 雪耳 xuě ěr

 

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK