VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 19
  • 7315
  • 13,267,713

VIỆC LÀM CÓ HẠI CHO SỨC KHỎE

  21/01/2021

VIỆC LÀM CÓ HẠI CHO SỨC KHỎE

====================

- 熬夜: /áo yè/: thức trắng đêm

- 开夜车: /kāi yè chē/: thức khuya

- 少喝水: /shǎo hē shuǐ /: uống ít nước

- 少吃蔬菜,水果: /shǎo chī shū cài, shuǐ guǒ/: ăn ít rau,hoa quả

- 吃太多肉: /chī tài duō ròu/: ăn quá nhiều thịt

- 不吃早饭: /bù chī zǎo fàn/: không ăn sáng

- 不运动: /bù yùn dòng/: không vận động

- 运动量过大: /yùn dòng liàng guò dà/: lượng vận động quá lớn

- 悲观: /bēi guān/: bi quan

- 愁眉苦脸: /chóu méi kǔ liǎn/: mặt mày ủ rũ, chau mày nhăn mặt

- 吃不干净的东西: /chī bù gān jìng de dōngxi/: ăn những thứ không sạch sẽ

- 吃街头小吃: /chī jiē tóu xiǎo chī /: ăn đồ ăn vặt vỉa hè

- 抽烟: /chōu yān/: hút thuốc

- 喝酒: /hē jiǔ/: uống rượu

- 喝汽水: /hē qì shuǐ/: uống nước có ga

- 营养不足: /yíng yǎng bù zú/: dinh dưỡng không đầy đủ

- 饮食无节制: /yǐn shí wú jié zhì /: ăn uống không kiểm soát

- 精神紧张: /jīng shén jǐn zhāng/: tinh thần căng thẳng

- 生气,发怒: /shēng qì, fā nù/: tức giận, nổi cáu

- 工作学习太过疲劳: /gōng zuò xué xí tài guò pí láo/: làm việc,học tập quá sức

- 不讲究个人卫生: /bù jiǎng jiū gè rén wèi shēng/: không chú trọng vệ sinh cá nhân

- 吃过多油炸的东西: /chī guò duō yóu zhà dí dōngxi /: ăn quá nhiều đồ ăn chiên rán

- 吃太多盐: /chī tài duō yán /: ăn quá nhiều muối

********************************************

Mời các bạn có nhu cầu học tiếng trung cơ bản từ đầu, học trung giao tiếp tại trung tâm tiếng trung uy tín và lâu năm nhất tại Hà NộiTRUNG TÂM TIẾNG TRUNG HOÀNG LIÊN

❤HOTLINE: Thầy Ths Phạm Hoàng Thọ  0977.941.896

✿Địa chỉ: Số 6-C1, tập thể giáo viên, ĐHNN, ĐHQG, Cầu Giấy, Hà Nội

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK