VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 13
  • 2127
  • 13,255,929

Từ vựng tiếng Trung về cơ khí

  28/06/2017

Từ vựng tiếng Trung về cơ khí

Các từ vựng cơ khí là các từ vựng chuyên ngành, nói chính xác các từ vựng này yêu cầu phải quá trình tiếng Trung thực tiễn, trong sử dụng giao tiếp.

1 Băng dán摩擦带,绝缘胶带Mócā dài, juéyuán jiāodài

2 Bảng điện có công tắc và ổ cắm 开关插座板 kāiguān chāzuò bǎn

3 Bộ làm mát 冷却器 lěngquè qì

By HTTPS://TIENGTRUNGHOANGLIEN.COM.VN/ - 29/07/2016

Từ vựng Tiếng Trung về Cơ khí

6/28/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Cơ khí ­ Học Tiếng Trung online

https://tiengtrunghoanglien.com.vn//tu­vung­tieng­trung­ve­co­khi/ 2/4

4 Bộ ngắt điện dòng nhỏ 小型电路开关 xiǎoxíng diànlù kāiguān

5 Bộ trao đổi nhiệt dạng tấm 板式换热器: bǎnshì huàn rè qì:

6 Bơm vận chuyển 输送泵 shūsòng bèng

7 Bóng đèn chỉ báo 指示燈 zhǐshì dēng

8 Cái búa sắt 铁锤 tiě chuí

9 Cái ngắt điện 断路器 duànlù qì

10 Cầu chì 保险丝 bǎoxiǎn sī

11 Chuôi bóng đèn 灯座 dēng zuò

12 Chuôi đèn ống neon 日光灯座 rìguāng dēngzuò

13 Chuông điện 电铃 diànlíng

14 Còi báo hiệu 蜂鸣器 fēng míng qì

15 Công tắc 开关 kāiguān

16 Công tắc chuông điện 电铃 diànlíng

17 Công tắc đèn 灯光开关 dēngguāng kāiguān

18 Công tắc hai chiều 双形道开关 shuāng xíng dào kāiguān

19 Công tắc kéo dây 拉开关 lā kāiguān

20 Công tăc vặn 旋转开关 xuánzhuǎn kāiguān

21 Dầu bôi trơn 润滑油 rùnhuá yóu

22 Dây cáp ba lõi 三核心电线 sān héxīn diànxiàn

23 Dây cáp điện chịu nhiệt 热塑性电缆 rèsùxìng diànlǎn

24 Dây chì 铅线 qiān xiàn

25 Dây dẫn bằng đồng 铜导线 tóng dǎoxiàn

26 Dây dẫn cao thế 高电力导线 gāo diànlì dǎoxiàn

27 Dây dẫn nhánh 伸缩电线 shēnsuō diànxiàn

28 Dây điện 电线 diànxiàn

29 Đèn bóng tròn 球形电灯 qiúxíng diàndēng

30 Đèn neong 日光灯 rìguāngdēng

31 Đồng hồ đa năng 多功能测试表 duō gōngnéng cèshì biǎo

32 Đồng hồ điện 电表 diànbiǎo

33 Dụng cụ sửa điện 电子用具 diànzǐ yòngjù

34 Đường dẫn, ống dẫn 管道线 guǎndào xiàn

6/28/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Cơ khí ­ Học Tiếng Trung online

https://tiengtrunghoanglien.com.vn//tu­vung­tieng­trung­ve­co­khi/ 3/4

35 Đường dây dẫn cao thế 高电压传输线 gāo diànyā chuánshūxiàn

36 Đường dây truyền tải 电流 diànliú

37 Giá , dụng cụ giữ 保持器 bǎochí qì

38 Giá treo, chốt 凸缘、端子头 tú yuán, duānzǐ tóu

39 Giàn hóa hơi 蒸发器 zhēngfā qì

40 Khí làm kín 密封气 mìfēng qì

41 Kìm bấm dây 断线钳子 duàn xiàn qiánzi

42 Kìm bấm thường 胡桃钳 hútao qián

43 Kìm kẹp tăng 板钳 bǎn qián

44 Kìm mũi nhọn 尖嘴钳 jiān zuǐ qián

45 Kìm tuốt vỏ 剥皮钳 bāopí qián

46 Lắp vào, cài vào 嵌入 qiànrù

47 Máy nén tuần hoàn 循环压缩机 xúnhuán yāsuō jī

48 Máy ổn áp 典雅器 diǎnyǎ qì

49 Mỏ hàn điện 点烙铁 diǎn làotiě

50 Mũ an toàn 安全帽 ānquán mào

51 Nẹp ống dây 电缆夹子 diànlǎn jiázi

52 Nối cầu chì 结合/导火线 jiéhé/dǎohuǒxiàn

53 Ổ cắm điện 插口 chākǒu

54 Ổ cầu chì 熔断器 róngduàn qì

55 Ổ điện ẩn dưới sàn 地板下插座 dìbǎn xià chāzuò

56 Ổ điện có dây nối đất 接地插座 jiēdì chāzuò

57 Ổ điện tường 墙上插座 qiáng shàng chāzuò

58 Ổ tiếp hợp, bộ nắn điện 适配器 shìpèiqì

59 Phích cắm 插头 chātóu

60 Phích cắm 插头 chātóu

61 Phích cắm (ở một đầu của dây dẫn nhánh)伸缩插头 shēnsuō chātóu

62 Phích cắm ba pha 三相插座 sān xiàng chāzuò

63 Phích cắm có tiếp đất 接地插座 jiēdì chāzuò

64 Súng bắn nhiệt độ 测温枪 cè wēn qiāng

6/28/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Cơ khí ­ Học Tiếng Trung online

https://tiengtrunghoanglien.com.vn//tu­vung­tieng­trung­ve­co­khi/ 4/4

65 Thiết bị hóa lỏng 液化装置 Yèhuà zhuāngzhì

66 Tua vít 螺丝起子 luósī qǐzi

67 Tua vít bốn chiều 四点螺丝起子 sì diǎn luósī qǐzi

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK