VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 17
  • 5475
  • 13,259,277

Từ vựng tiếng Trung về bóng rổ

  17/07/2017

Từ vựng tiếng Trung về bóng rổ

Các từ vựng về thể thao là các từ vựng chuyên ngành, trong đó có từ vựng về môn bóng rổ, nếu bạn là người yêu thích thể thao thì nên học thuộc các từ vựng này để có thể giao tiếp tốt được tiếng Hán.

1 Bóng rổ 篮球 Lánqiú

2 Bảng rổ 篮板 Lánbǎn

3 Bắt bóng 接球 Jiēqiú

4 Bóng ra ngoài biên 球出界线 Qiú chū jièxiàn

By TIẾNG TRUNG HOÀNG LIÊN - 15/07/2016

Từ vựng Tiếng Trung về Bóng rổ

7/17/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Bóng rổ ­ Học Tiếng Trung online

https://tiengtrunghoanglien.com.vn/tu­vung­tieng­trung­ve­bong­ro/ 2/5

5 Bóng vào gọn trong rổ 空心球 Kōngxīnqiú

6 Cả trận đều khẩn trương 全场紧逼 Quánchǎng jǐnbī

7 Cản người 阻人 Zǔ rén

8 Cắt bóng 切入 Qiērù

9 Chạm người 触人 Chù rén

10 Chặn bóng, phá bóng 盖帽、火锅 Gàimào, huǒguō

11 Chiến thuật kéo dài thời gian, câu giờ 拖延战术 Tuōyán zhànshù

12 Chuyền bóng 传球 Chuánqiú

13 Chuyền bóng hình vòng cung 弧形传球 Húxíng chuánqiú

14 Chuyền bóng qua đầu 头上传球 Tóushang chuánqiú

15 Chuyền bóng sau lưng 背传 Bèichuán

16 Chuyền bóng trên không 空中传球 Kōngzhōng chuánqiú

17 Chuyền dài 长传 Chángchuán

18 Chuyền đập đất 击地传球 Jīdì chuánqiú

19 Chuyền ngang ngực 胸前传球 Xiōngqián chuánqiú

20 Chuyền ngắn 短传 Duǎnchuán

21 Chuyền nghiêng (bên cạnh) 侧传 Cèchuán

22 Chuyền tay 易手 Yìshǒu

23 Chuyền thấp 低传 Dīchuán

24 Chuyền trả lại 回传 Huíchuán

25 Cong tay chuyền bóng 钩手传球 Gōushǒu chuánqiú

26 Cột rổ 篮柱 Lánzhù

27 Cướp bóng 抢断 Qiǎngduàn

28 Dẫn bóng va chạm vào người khác 带球撞人 Dàiqiú zhuàngrén

29 Dẫn bóng, dắt bóng, rê bóng 运球 Yùnqiú

30 Đánh người 打人 Dǎ rén

31 Đập thấp dẫn bóng 低拍带球 Dīpāi dàiqiú

32 Đi theo 跟进 Gēnjìn

33 Đổi sân 交换场地 Jiāohuàn chǎngdì

34 Động tác giả 假动作 Jiǎdòngzuò

35 Đưa bóng vào rổ 将球塞进篮里 Jiāng qiú sāi jìn lán lǐ

7/17/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Bóng rổ ­ Học Tiếng Trung online

https://tiengtrunghoanglien.com.vn//tu­vung­tieng­trung­ve­bong­ro/ 3/5

36 Đường biên 界线 Jièxiàn

37 Đường biên dọc 边线 Biānxiàn

38 Đường cuối sân 端线 Duānxiàn

39 Đường giữa sân 中线 Zhōngxiàn

40 Đường ném phạt 罚球线 Fáqiúxiàn

41 Giá treo rổ, giá rổ 篮架 Lánjià

42 Giải lao 休息 Xiūxi

43 Giẫm vào vạch 踩线 Cǎixiàn

44 Giữ bóng 持球 Chíqiú

45 Gậu vệ 后卫 Hòuwèi

46 Hậu vệ dẫn bóng, hậu vệ kiểm soát bóng (PG) 控球后卫 Kòngqiú hòuwèi

47 Hậu vệ ghi điểm (SG) 得分后卫 Défēn hòuwèi

48 Hiệp 1 (2, 3, 4) 第一(二、三、四)节Dì yī (èr, sān, sì)       jié

49 Hiệp phụ 加时比赛 Jiāshí bǐsài

50 Kèm người 盯人 Dīngrén

51 Kéo dài trận đấu 延长比赛 Yáncháng bǐsài

52 Kéo người 拉人 Lārén

53 Khai cuộc 开球 Kāiqiú

54 Khu vực cấm, khu vực ném phạt 禁区、罚球区 Jìnqū, fáqiúqū

55 Kiểm soát bóng 控球 Kòngqiú

56 Lên rổ 上篮 Shànglán

57 (Lỗi) 3 giây 三秒 Sān miǎo

58 (Lỗi) chạy bước 带球走步、走步 Dàiqiú zǒubù, zǒubù

59 (Lỗi) đánh tay 打手 Dǎshǒu

60 (Lỗi) hai lần dẫn bóng 两次运球 Liǎngcì yùnqiú

61 Lỗi đồng đội 集体犯规 Jítǐ fànguī

62 Lỗi hai bên 双方犯规 Shuāngfāng fànguī

63 Lỗi kỹ thuật 技术犯规 Jìshù fànguī

64 Lưới rổ 篮网 Lánwǎng

65 Ném bóng với hai chân chạm đất (set shot) 定位投篮 Dìngwèi tóulán

7/17/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Bóng rổ ­ Học Tiếng Trung online

https://tiengtrunghoanglien.com.vn//tu­vung­tieng­trung­ve­bong­ro/ 4/5

66 Ném gần 近投 Jìntóu

67 Ném móc bóng (hook shot) 钩手投篮 Gōushǒu tóulán

68 Ném phạt 罚球 Fáqiú

69 Ném rổ 投篮 Tóulán

70 Ném rổ không chuẩn 投篮不准 Tóulán bù zhǔn

71 Ném rổ không thành công 投篮无效 Tóulán wúxiào

72 Ném rổ một tay 单手投篮 Dānshǒu tóulán

73 Ném rổ thành công 投篮有效 Tóulán yǒuxiào

74 Ném rổ trượt 投篮不中 Tóulán bù zhòng

75 Ném vào rổ 投中 Tóuzhòng

76 Nhảy lên chuyền bóng 跳起传球 Tiàoqǐ chuánqiú

77 nhảy lên ném rổ 跳起投篮、跳投T iàoqǐ tóulán, tiàotóu

78 nhảy tranh bóng 跳球 Tiàoqiú

79 Nửa trận đầu được điểm 上半时得分 Shàngbànshí défēn

80 Phạt rời sân (truất quyền thi đấu) 罚出场 Fá chūchǎng

81 Phòng thủ khu vực 区域防守 Qūyù fángshǒu

82 Phòng thủ 1 kèm 1 人盯人防守 Réndīngrén fángshǒu

83 Phối hợp 配合 Pèihé

84 Quay người ném rổ 转身投篮 Zhuǎnshēn tóulán

85 Quây rổ (box out) 卡位 Kǎwèi

86 Sạt bảng lọt vào rổ 擦板入蓝 Cābǎn rùlán

87 Sân bóng rổ 篮球场 Lánqiúchǎng

88 Tạm dừng 暂停 Zàntíng

89 Tay ném rổ thần kỳ 神投手 Shéntóushǒu

90 Tấn công nhanh, phản công nhanh 快攻 Kuàigōng

91 Thay người 换人 Huànrén

92 Thay người vào thi đấu 替补入场 Tìbǔ rùchǎng

93 Tỉ lệ ném trúng 命中率 Mìngzhònglǜ

94 Tiền đạo chính (PF) 大前锋 Dàqiánfēng

95 Tiền đạo phụ (SF) 小前锋 Xiǎoqiánfēng

96 Tiếp tục thi đấu 恢复比赛 Huīfù bǐsài

7/17/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Bóng rổ ­ Học Tiếng Trung online

https://tiengtrunghoanglien.com.vn//tu­vung­tieng­trung­ve­bong­ro/ 5/5

97 Típ bóng 补篮 Bǔlán

98 Trận thi đấu hòa nhau 和局 Héjú

99 Tranh bóng 争球 Zhēngqiú

100 Tranh bóng bật bảng 抢篮板球 Qiǎng lánbǎnqiú

101 Trung phong 中锋 Zhōngfēng

102 Úp rổ 扣篮 Kòulán

103 Va chạm 撞人 Zhuàngrén

104 Vạch 3 điểm 三分线 Sānfēnxiàn

105 Vòng rổ 篮圈 Lánquān

106 Vòng tròn giữa sân 中圈 Zhōngquān

107 Vừa đập vừa chuyền bóng 拍打传球 Pāidǎ chuánqiú

108 Xoạc chân (đi dài bước) lên rổ 跨步上篮 Kuàbù shànglán

109 Yểm trợ 掩护 Yǎnhù

 

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK