VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 12
  • 630
  • 13,215,057

Chủ đề Du lịch - Tự học tiếng trung

  18/08/2014

Trung tâm tiếng trung Hoàng Liên giới thiệu đến các bạn từ vựng tiếng trung trong chủ đề DU LỊCH. Từ những từ vựng trên các bạn có thể tự tin sử dụng tiếng trung khi đi du lịch sang các quốc gia nói tiếng Trung nhé:

 

外国游客 wài guó yóu kè Du khách nước ngoài

乘飞机旅行者 shèng fēi jī lǚxíng zhě  Du khách đi máy bay

背包族旅行者 bèi bāo zú lǚxíng zhě khách Du lịch ba lô

周末渡假客 zhōu mò dù jià kè Người đi du lịch cuối tuần

郊游野餐者 jiāo yóu yě cān zhě  Người đi picnic

海上旅行者  hǎi shàng lǚxíng zhě Người đi du lịch trên biển

观光团  guān guāng tuán Đoàn tham quan du lịch

旅游团  Đoàn du lịch

团体旅游  tuán tǐ lǚ yóu Đi du lịch theo đoàn

(Học tiếng trung giao tiếp tại trung tâm tiếng trung Hoàng Liên)

 

有导游的团体旅游  yǒu dǎo yóu de tuán tǐ lǚ yóu  Đi du lịch theo đoàn có hướng dẫn viên du lịch

自选旅游地旅行zì  xuǎn lǚ yóu dì lǚxíng  Hành trình du lịch tự chọn điểm du lịch

公费旅游  Du lịch bằng công quỹ

享受优惠的团体旅游  xiǎng shòu yōu huì de tuán tǐ lǚ yóu  Du lịch tập thể được ưu đãi

豪华游 háo huá/huà yóu  Chuyến du lịch sang trọng

经济游 jīng jì yóu  Chuyến du lịch bình dân

包含有餐饮服务的旅游  bāo hán yǒu cān yǐn fú wù de lǚ yóu  Du lịch bao ăn uống

包价旅行  bāo jià lǚxíng Du lịch bao giá

环球旅行  Du lịch vòng quanh thế giới

国外旅行  guó wài lǚ xíng chuyến Du lịch nước ngoài

观光旅游  guān guāng lǚ yóu  Tham quan du lịch

(Học tiếng trung giao tiếp tại trung tâm tiếng trung Hoàng Liên)

 

郊外野餐  jiāo wài yě cān  Cuộc picnic dã ngoại一

日游  yī rì yóu Chuyến du lịch 1 ngày

两天游  liǎng tiān yóu Chuyến du lịch 2 ngày

蜜月旅行  mì yuè lǚxíng Du lịch tuần trăng mật

周末游  zhōu mò yóu Du lịch cuối tuần

春游  chūn yóu Du lịch mùa xuân

旅游路线  lǚ yóu lù xiàn Tuyến du lịch

旅程  lǚ chéng Lộ trình chuyến du lịch

旅游日记 lǚ yóu rì jì  Nhật ký du lịch

旅行距离  lǚxíng jù lí Khoảng cách du lịch

旅行目的地  lǚxíng mù dì dì Nơi đến du lịch

旅费  lǚ fèi Tiền chi phí chuyến du lịch

旅游旺季 lǚ yóu wàng jì  Mùa du lịch ,mùa cao điểm ( du lịch )

(Học tiếng trung giao tiếp tại trung tâm tiếng trung Hoàng Liên)

 

旅游淡季  lǚ yóu dàn jì Mùa ít khách du lịch

旅游萧条  lǚ yóu xiāo tiáo Mùa du lịch bị sa sút

旅游高峰期  lǚ yóu gāo fēng qī Thời kỳ cao điểm du lịch

旅行来回双程票 lǚxíng lái huí shuāng chéng piào  Vé du lịch khứ hồi

敲诈游客(游客被宰)Bắt chẹt khách du lịch

旅游纪念品  lǚ yóu jì niàn pǐn Hàng lưu niệm ,quà lưu niện du lịch

游客接待站  yóu kè jiē dài zhàn Điểm tiếp đón du khách

旅客住宿点  lǚ kè zhù xiǔ diǎn Nơi ở của du khách

旅游宾馆 lǚ yóu bīn guǎn  Khách sạn du lịch

旅行者(游客)lǚxíng zhě (yóu kè) Người đi du lịch ,du khách

旅伴 lǚ bàn Bạn du lịc

h游客 yóu kè Du khách

旅游业 lǚ yóu yè  Ngành du lịch

旅游代理 lǚ yóu dài lǐ  Đại lý du lịch

旅游服务 lǚ yóu fú wù  Dịch vụ du lịch

导游  dǎo yóu Hướng dẫn viên du lịch

专职旅游向导  zhuān zhí lǚ yóu xiàng dǎo Người hướng dẫn du lịch chuyên trách

国际导游  guó jì dǎo yóu Hướng dẫn viên du lịch quốc tế

(Học tiếng trung giao tiếp tại trung tâm tiếng trung Hoàng Liên)

 

旅游证件  lǚ yóu zhèng jiàn Thẻ du lịch

导游手册  dǎo yóu shǒu cè Sổ tay hướng dẫn du lịch

旅游指南  lǚ yóu zhǐ nán Sách hướng dẫn du lịch .sách chỉ dẫn về du lịch

游览图  yóu lǎn tú Bản đồ du lịch

折叠式旅行地图  zhē dié shì lǚxíng dì tú Bản đồ du lịch loại gấp

旅行支票  lǚxíng zhī piào Ngân phiếu du lịch

旅游护照  lǚ yóu hù zhào Hộ chiếu du lịch

Như vậy là các bạn đã theo dõi xong phần từ vựng của chủ đề du lịch bằng tiếng Trung Quốc tại các bài học của trung tâm tiếng trung Hoàng Liên.

Chúc các bạn tự học tiếng trung thật tốt nhé và liên hệ trực tiếp với trung tâm nếu cần tư vấn thêm về tiếng trung nhé!

 
 

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK